Bệnh cúm B do virus Influenza B gây ra, lây lan qua đường hô hấp, thường gặp vào mùa lạnh. Triệu chứng rõ ràng, cần nhận diện sớm để tránh biến chứng.
Bệnh cúm B là một trong những bệnh lý truyền nhiễm phổ biến, có khả năng gây dịch bệnh theo mùa và ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng. Để hiểu rõ hơn về căn bệnh này, chúng ta cần tìm hiểu về nguyên nhân gây bệnh, đặc điểm lây truyền và nhóm đối tượng có nguy cơ cao.
Cúm B là bệnh nhiễm trùng đường hô hấp cấp tính do virus cúm B (Influenza B virus) gây ra. Virus cúm B thuộc nhóm Orthomyxoviridae, là 1 trong 3 loại virus cúm chính gây bệnh cúm mùa ở người, hai loại còn lại là virus cúm A và C.
Virus cúm B có cấu tạo phức tạp với lớp vỏ protein đặc biệt, cho phép nó dễ dàng xâm nhập vào các tế bào niêm mạc đường hô hấp. Khác với virus cúm A có thể lây truyền qua động vật, virus cúm B chỉ có khả năng lây truyền từ người sang người, không lây truyền qua động vật như cúm A.
Đặc điểm nổi bật của virus cúm B là vi rút cúm B biến đổi chậm hơn vi rút cúm A và do đó chỉ có một týp huyết thanh và không gây những vụ dịch lớn, với chu kỳ dịch từ 5-7 năm. Điều này có nghĩa là cúm B ít gây ra các đại dịch quy mô lớn như cúm A, nhưng vẫn có thể gây ra các đợt bùng phát dịch bệnh theo chu kỳ.
Mặc dù được đánh giá là triệu chứng cúm B thường nhẹ và ít nguy hiểm hơn khi so sánh với các biểu hiện của bệnh cúm A, nhưng cúm B vẫn có thể gây ra những biến chứng nghiêm trọng, đặc biệt ở những người có sức đề kháng kém. Trong thực tế lâm sàng, tôi đã gặp nhiều trường hợp bệnh nhân cúm B phải nhập viện do biến chứng viêm phổi hoặc suy hô hấp, đặc biệt là ở trẻ nhỏ và người cao tuổi.
Virus cúm B lây truyền chủ yếu qua đường hô hấp với tốc độ rất nhanh. Cúm B dễ dàng truyền nhiễm từ người với người qua đường hô hấp: hắt hơi, nói chuyện... Cơ chế lây truyền chính bao gồm:
Lây truyền qua giọt bắn: Khi người bệnh ho, hắt hơi, nói chuyện hoặc thở, virus sẽ tồn tại trong các giọt bắn nhỏ li ti được phát tán vào không khí. Những giọt bắn này có thể bay xa từ 1-2 mét và người lành có thể hít phải virus khi đứng gần người bệnh.
Lây truyền qua tiếp xúc: Cúm B có thể dễ dàng qua tiếp xúc với chất dịch, nước bọt,... từ dịch tiết mũi, họng khi người bệnh ho, hắt hơi, nói chuyện. Virus có thể tồn tại trên các bề mặt vật dụng như tay nắm cửa, bàn ghế, điện thoại trong vài giờ. Khi người lành chạm vào những vật dụng này rồi đưa tay lên mặt, mũi, miệng sẽ có nguy cơ nhiễm bệnh.
Đặc điểm lây truyền của cúm B: Cúm B chỉ lây truyền từ người sang người, có khả năng gây ra dịch bệnh theo mùa và được truyền trong suốt cả năm. Điều này có nghĩa là không giống cúm A có thể lây từ động vật sang người, cúm B chỉ lưu hành trong cộng đồng người.
Từ kinh nghiệm thực tế, tôi nhận thấy cúm B thường bùng phát mạnh trong các không gian đông người như trường học, văn phòng, bệnh viện. Thời gian ủ bệnh của cúm B thường từ 1-3 ngày, và người bệnh có thể lây truyền virus từ 1 ngày trước khi có triệu chứng cho đến 5-7 ngày sau khi khởi phát bệnh.
Mặc dù bất kỳ ai cũng có thể nhiễm cúm B, nhưng một số nhóm đối tượng có nguy cơ mắc bệnh và biến chứng cao hơn. Bất cứ ai cũng có thể nhiễm cúm B, đặc biệt là người có hệ miễn dịch kém như trẻ nhỏ, trẻ lớn đang ở tuổi đi học, người có sức đề kháng giảm như người già, phụ nữ mang thai...
Trẻ em trong độ tuổi đi học: Trẻ em 5-9 tuổi có tỷ lệ mắc bệnh cao nhất. Nhóm này dễ mắc bệnh do:
Trẻ nhỏ dưới 2 tuổi: Đây là nhóm có nguy cơ biến chứng cao nhất. Tỷ lệ mắc bệnh nặng và tỷ lệ tử vong cao ở nhóm trẻ dưới 2 tuổi, người già và nhóm người có nguy cơ cao. Trẻ nhỏ có thể bị các biến chứng như viêm phổi, co giật do sốt cao, mất nước do tiêu chảy.
Người cao tuổi: Người trên 65 tuổi có nguy cơ cao do sức đề kháng giảm, thường mắc các bệnh mãn tính như tiểu đường, bệnh tim mạch, làm tăng nguy cơ biến chứng.
Phụ nữ mang thai: Trong thai kỳ, hệ miễn dịch của phụ nữ thay đổi để bảo vệ thai nhi, khiến họ dễ mắc các bệnh nhiễm trùng hơn.
Người có bệnh lý mãn tính: Bao gồm người mắc hen suyễn, bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính, bệnh tim mạch, tiểu đường, suy giảm miễn dịch.
Trong thực hành lâm sàng, tôi thường gặp các gia đình có trẻ đi học về nhà rồi lây nhiễm cho cả nhà, tạo thành những ổ dịch nhỏ trong cộng đồng. Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc phòng ngừa và cách li kịp thời khi có triệu chứng bệnh.
Cúm B thường xuất hiện với những triệu chứng đặc trưng và có thể gây nhầm lẫn với các bệnh hô hấp khác. Việc nhận biết sớm các dấu hiệu này giúp người bệnh được điều trị kịp thời và tránh biến chứng nghiêm trọng.
Cúm B thường khởi phát đột ngột và mạnh mẽ, khác biệt rõ rệt với cảm lạnh thông thường. Theo kinh nghiệm lâm sàng, người bệnh thường mô tả cảm giác "như bị xe tải đâm" khi cúm B bắt đầu.
Sốt cao là triệu chứng đầu tiên và nổi bật nhất, thường đạt 38-40°C và xuất hiện trong 24-48 giờ đầu. Trẻ em có thể sốt cao hơn người lớn, đôi khi lên tới 41°C. Cùng với sốt, người bệnh thường cảm thấy ớn lạnh và run rẩy dữ dội.
Đau nhức cơ bắp và khớp là triệu chứng điển hình khác, thường tập trung ở vùng lưng, chân tay và cổ. Nhiều bệnh nhân mô tả cảm giác như "bị đánh đập" khắp cơ thể. Đau đầu dữ dội, đặc biệt ở vùng trán và thái dương, thường kèm theo cảm giác choáng váng.
Mệt mỏi và kiệt sức xuất hiện sớm và kéo dài. Người bệnh có thể cảm thấy hoàn toàn không có sức lực, thậm chí khó khăn để thực hiện các hoạt động hàng ngày đơn giản. Triệu chứng hô hấp như ho khô, đau họng và nghẹt mũi thường xuất hiện sau 1-2 ngày đầu.
Việc phân biệt cúm B và cảm lạnh thông thường có ý nghĩa quan trọng trong việc lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết:
Đặc điểm |
Cúm B |
Cảm lạnh thông thường |
---|---|---|
Khởi phát |
Đột ngột, trong vài giờ |
Từ từ, 1-3 ngày |
Sốt |
Cao (38-40°C), kéo dài 3-4 ngày |
Hiếm khi sốt hoặc sốt nhẹ |
Đau đầu |
Dữ dội, thường xuyên |
Hiếm, nhẹ |
Đau cơ |
Nghiêm trọng khắp cơ thể |
Nhẹ hoặc không có |
Mệt mỏi |
Cực độ, kéo dài 2-3 tuần |
Nhẹ |
Ho |
Ho khô, có thể kéo dài |
Ho có đờm |
Chảy mũi |
Ít gặp |
Rất thường gặp |
Đau họng |
Thường gặp |
Rất thường gặp |
Thời gian khỏi |
7-10 ngày |
7-10 ngày |
Theo số liệu từ Trung tâm Kiểm soát Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), cúm B thường gây triệu chứng nghiêm trọng hơn cảm lạnh thông thường khoảng 3-4 lần. Đặc biệt, sự xuất hiện đồng thời của sốt cao, đau cơ dữ dội và mệt mỏi cực độ là dấu hiệu gợi ý mạnh mẽ cho cúm B.
Mặc dù phần lớn các trường hợp cúm B tự khỏi sau 7-10 ngày, bệnh có thể dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng, đặc biệt ở nhóm nguy cơ cao. Theo thống kê, khoảng 5-10% trường hợp cúm B có thể phát triển biến chứng.
Viêm phổi là biến chứng thường gặp và nguy hiểm nhất, có thể do chính virus cúm B gây ra hoặc do nhiễm khuẩn thứ phát. Triệu chứng cảnh báo bao gồm khó thở, đau ngực, ho ra máu và sốt cao kéo dài. Trẻ em dưới 2 tuổi và người cao tuổi trên 65 tuổi có nguy cơ viêm phổi cao nhất.
Viêm cơ tim và viêm màng não là những biến chứng hiếm gặp nhưng có thể đe dọa tính mạng. Viêm cơ tim thường biểu hiện qua đau ngực, khó thở và loạn nhịp tim. Viêm màng não có thể gây đau đầu dữ dội, cứng gáy và rối loạn ý thức.
Ở trẻ em, hội chứng Reye là biến chứng hiếm nhưng nghiêm trọng, đặc biệt khi sử dụng aspirin trong điều trị. Biến chứng này ảnh hưởng đến gan và não, có tỷ lệ tử vong cao. Vì vậy, tuyệt đối không nên dùng aspirin cho trẻ em khi bị cúm.
Người bệnh cần đến cơ sở y tế ngay lập tức khi xuất hiện các dấu hiệu cảnh báo: khó thở, đau ngực, ho ra máu, sốt cao không hạ sau 3 ngày điều trị, hoặc các triệu chứng thần kinh như lú lẫn, co giật. Điều trị sớm có thể giảm đáng kể nguy cơ biến chứng và tử vong.
Việc hiểu rõ nguyên nhân gây bệnh và các yếu tố tăng nguy cơ nhiễm cúm B sẽ giúp bạn có biện pháp bảo vệ gia đình hiệu quả hơn. Dưới đây là những thông tin quan trọng mà mọi phụ huynh cần nắm được.
Virus cúm có đặc tính phát triển mạnh vào mùa đông do khả năng tạo lớp bảo vệ trong môi trường lạnh, khiến chúng dễ lây lan hơn qua không khí. Nhiệt độ thấp tạo điều kiện lý tưởng cho virus cúm B tồn tại lâu hơn trong môi trường và duy trì khả năng lây nhiễm.
Khi thời tiết trở lạnh, độ ẩm thấp và không khí lạnh làm virus dễ lây lan hơn. Điều này đặc biệt đúng với khí hậu Việt Nam, nơi những ngày giao mùa mưa nắng xen kẽ khiến người dân dễ bị cảm cúm hơn. Ngoài ra, mùa lạnh cơ thể trở nên nhạy cảm hơn, sức đề kháng liên tục bị tấn công do các yếu tố như độ ẩm, nhiệt độ thay đổi đột ngột.
Trong thời gian này, người dân thường có xu hướng ở trong nhà nhiều hơn, tạo điều kiện cho virus lây lan từ người sang người qua các giọt bắn khi ho, hắt hơi hoặc nói chuyện. Đặc biệt, với bản chất là lipoprotein, virus cúm có sức đề kháng yếu, dễ bất hoạt bởi bức xạ mặt trời và tia tử ngoại, nên trong môi trường ít ánh sáng mặt trời của mùa đông, virus có thể tồn tại lâu hơn trên các bề mặt.
Một số nhóm đối tượng có nguy cơ cao nhiễm cúm B và dễ xảy ra biến chứng nghiêm trọng. Cúm B có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm, thậm chí tử vong ở nhóm trẻ nguy cơ cao như: trẻ nhỏ, trẻ mắc bệnh nền, trẻ bị suy giảm miễn dịch.
Trẻ em dưới 5 tuổi, đặc biệt trẻ dưới 2 tuổi, có hệ miễn dịch chưa phát triển hoàn chỉnh nên dễ mắc bệnh và có nguy cơ biến chứng cao. Người cao tuổi trên 65 tuổi cũng thuộc nhóm nguy cơ cao do sức đề kháng suy giảm theo tuổi tác.
Những người mắc các bệnh mạn tính như hen suyễn, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính, bệnh tim mạch, tiểu đường, bệnh thận mạn tính hoặc có hệ miễn dịch suy giảm (do điều trị ung thư, HIV/AIDS, hoặc sử dụng thuốc ức chế miễn dịch) cũng có nguy cơ cao hơn.
Phụ nữ mang thai, đặc biệt trong tam cá nguyệt thứ hai và thứ ba, cũng cần đặc biệt chú ý vì thai kỳ làm thay đổi hệ miễn dịch và chức năng tim phổi. Những người làm việc trong môi trường đông người như nhân viên y tế, giáo viên, người bán hàng cũng có nguy cơ phơi nhiễm cao hơn.
Cúm B hiếm khi gây ra đại dịch, tuy nhiên vẫn có khả năng lây lan rộng rãi trong cộng đồng, đặc biệt là trong các môi trường đông người như trường học, bệnh viện, hoặc các cơ sở chăm sóc người già.
Khác với cúm A có khả năng gây đại dịch toàn cầu do tính biến đổi gen cao, cúm B chủ yếu gây các đợt bùng phát địa phương hoặc khu vực. Cúm B chiếm 40% tổng số ca nhiễm cúm, cho thấy tầm quan trọng của việc phòng ngừa bệnh này.
Virus cúm B lây truyền chủ yếu qua đường hô hấp thông qua các giọt bắn từ người bệnh khi ho, hắt hơi, nói chuyện hoặc thở. Cúm B dễ dàng truyền nhiễm từ người với người qua đường hô hấp: hắt hơi, nói chuyện. Ngoài ra, virus cũng có thể lây truyền gián tiếp khi tiếp xúc với các bề mặt nhiễm virus rồi chạm tay vào mắt, mũi, miệng.
Mặc dù ít khi gây đại dịch như cúm A, cúm B vẫn có thể tạo ra những đợt bùng phát đáng kể trong cộng đồng, đặc biệt khi tỷ lệ tiêm chủng thấp hoặc khi xuất hiện các chủng virus mới mà vaccine hiện tại chưa bao phủ đầy đủ. Do đó, việc duy trì các biện pháp phòng ngừa và theo dõi tình hình dịch tễ vẫn rất quan trọng.
Phòng ngừa cúm B đòi hỏi chiến lược toàn diện từ việc tiêm vaccine, duy trì vệ sinh cá nhân tốt đến tăng cường hệ miễn dịch tự nhiên.
Vaccine cúm hiện tại được thiết kế để bảo vệ chống lại nhiều chủng virus cúm, bao gồm cả virus cúm B. Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), tất cả các loại vắc-xin phòng cúm cho mùa cúm 2024-2025 sẽ là vắc-xin hóa trị ba, trong đó có thành phần chống virus cúm B.
Hiệu quả của vaccine cúm phụ thuộc vào nhiều yếu tố như độ tuổi, tình trạng sức khỏe và mức độ khớp giữa chủng virus trong vaccine với chủng virus lưu hành. Theo kinh nghiệm thực tế tại các cơ sở y tế, vaccine cúm có thể giảm nguy cơ mắc cúm từ 40-60% khi vaccine khớp tốt với virus lưu hành.
Đặc biệt quan trọng, vaccine cúm cần được tiêm nhắc mỗi năm. Lý do là virus cúm thay đổi quanh năm. Tiêm ngừa giúp phòng ngừa hiệu quả các chủng cúm mới và bổ sung cho lượng kháng thể của vaccine năm trước đã giảm.
WHO khuyến cáo các nhóm đối tượng ưu tiên tiêm vaccine cúm bao gồm: trẻ em từ 6 tháng đến 2 tuổi, người trên 65 tuổi, phụ nữ có thai, người mắc bệnh mạn tính và nhân viên y tế. Thời điểm tốt nhất để tiêm vaccine là trước mùa cúm (tháng 9-11) để cơ thể có đủ thời gian tạo kháng thể bảo vệ.
Vệ sinh cá nhân đúng cách là tuyến phòng thủ đầu tiên và quan trọng nhất chống lại virus cúm B. Cục Y tế dự phòng khuyến cáo đảm bảo vệ sinh cá nhân, che miệng khi hắt hơi; thường xuyên rửa tay với xà phòng với nước sạch; vệ sinh mũi, họng hàng ngày bằng nước muối.
Các bước rửa tay đúng cách:
Trong nhiều trường hợp cần thiết phải rửa tay mà không có xà phòng và nước, có thể sử dụng dung dịch rửa tay khô hoặc cồn khử với nồng độ cồn ít nhất 60%.
Về vệ sinh môi trường, cần thường xuyên lau chùi các bề mặt tiếp xúc thường xuyên như tay nắm cửa, bàn phím, điện thoại bằng dung dịch khử trùng. Thường xuyên vệ sinh nhà ở, nơi làm việc. Bảo vệ mũi, họng bằng cách đeo khẩu trang khi ra ngoài, làm ẩm mũi bằng nước muối sinh lý khi thời tiết khô.
Tránh chạm tay vào mặt, đặc biệt là vùng mắt, mũi, miệng vì đây là con đường virus xâm nhập vào cơ thể. Khi ho hoặc hắt hơi, che miệng bằng khăn giấy hoặc khuỷu tay, không dùng bàn tay để tránh lan truyền virus.
Hệ miễn dịch khỏe mạnh là yếu tố quyết định khả năng chống chọi với virus cúm B. Theo kinh nghiệm lâm sàng, những người có hệ miễn dịch tốt thường có triệu chứng nhẹ hơn và hồi phục nhanh hơn khi mắc cúm.
Chế độ dinh dưỡng cân bằng đóng vai trò nền tảng trong việc tăng cường miễn dịch. Cần bổ sung đầy đủ vitamin C từ cam, chanh, ổi; vitamin D từ cá béo, trứng; kẽm từ hải sản, thịt nạc; và các chất chống oxy hóa từ rau xanh, trái cây tươi. Protein chất lượng cao từ thịt, cá, trứng, đậu cũng cần thiết để tạo kháng thể.
Ngủ đủ giấc 7-8 tiếng mỗi đêm giúp cơ thể phục hồi và tăng cường khả năng miễn dịch. Thiếu ngủ làm giảm số lượng tế bào bạch cầu, ослабляет способность организма бороться с инфекциями.
Tập thể dục thường xuyên với cường độ vừa phải như đi bộ nhanh 30 phút/ngày, bơi lội, yoga giúp tăng lưu thông máu, cải thiện chức năng miễn dịch. Tuy nhiên, tránh tập luyện quá sức vì có thể làm suy yếu hệ miễn dịch tạm thời.
Quản lý stress hiệu quả thông qua thiền định, thở sâu, nghe nhạc thư giãn. Stress kéo dài làm tăng hormone cortisol, ức chế hoạt động của hệ miễn dịch. Tập thể dục thường xuyên, ngủ đủ giấc và nên bỏ thói quen hút thuốc lá để bảo vệ hệ hô hấp và tăng cường sức đề kháng tổng thể.
Hiểu rõ đặc điểm lây truyền, triệu chứng điển hình và nhóm nguy cơ cao của cúm B là bước đầu để kiểm soát dịch hiệu quả. Phòng ngừa chủ động bằng tiêm vaccine, nâng miễn dịch và cách ly khi có dấu hiệu bệnh là chiến lược bảo vệ cá nhân và cộng đồng.