Sống khỏe để yêu thương

Cúm B có được tắm không? Lời khuyên từ bác sĩ chuyên khoa

Cúm B có được tắm không là câu hỏi khiến nhiều người bối rối khi chăm sóc người bệnh. Tắm đúng cách sẽ giúp cơ thể dễ chịu và không làm bệnh nặng thêm.
Khi mắc cúm, cơ thể thường mệt mỏi, ra nhiều mồ hôi khiến người bệnh khó chịu. Tuy nhiên, câu hỏi cúm B có được tắm không cần được xem xét kỹ lưỡng để tránh làm suy giảm miễn dịch hoặc khiến triệu chứng nặng hơn do thay đổi nhiệt độ đột ngột.
cúm b có được tắm không

So sánh đặc điểm virus cúm A và cúm B

Hiểu rõ sự khác biệt giữa hai loại virus cúm phổ biến này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về bệnh cúm và cách phòng tránh hiệu quả.

Cấu trúc và khả năng biến đổi của virus

Virus cúm A và cúm B đều thuộc họ Orthomyxoviridae, nhưng có những khác biệt quan trọng về cấu trúc và khả năng biến đổi. Virus cúm A có 8 đoạn RNA riêng biệt và sở hữu hai protein bề mặt chính là Hemagglutinin (H) và Neuraminidase (N), với 18 phân loại H và 11 phân loại N khác nhau. Điều này tạo ra khả năng tái tổ hợp gen rất cao, khiến virus cúm A có thể biến đổi nhanh chóng và gây ra các đợt dịch lớn.

Ngược lại, virus cúm B có cấu trúc ổn định hơn với chỉ hai dòng chính là Victoria và Yamagata. Khả năng biến đổi của virus cúm B chậm hơn đáng kể so với cúm A, chủ yếu thông qua quá trình đột biến điểm thay vì tái tổ hợp gen. Chính vì vậy, virus cúm B ít gây ra những biến thể mới nguy hiểm và các đợt dịch thường có quy mô nhỏ hơn.

Đối tượng lây nhiễm và mức độ phổ biến

Đặc điểm

Virus cúm A

Virus cúm B

Vật chủ tự nhiên

Người, động vật (lợn, gia cầm, động vật hoang dã)

Chủ yếu ở người, một số loài hải cẩu

Độ tuổi mắc bệnh

Tất cả độ tuổi, đặc biệt nghiêm trọng ở trẻ em và người cao tuổi

Phổ biến ở trẻ em học đường, ít nghiêm trọng ở người lớn

Tỷ lệ mắc bệnh

75-80% các ca cúm mùa

20-25% các ca cúm mùa

Mức độ nghiêm trọng

Cao, có thể gây tử vong

Trung bình, ít gây biến chứng nặng

Khả năng gây đại dịch

Rất cao (như H1N1, H5N1)

Thấp, chỉ gây dịch cục bộ

Tính chất lây lan trong cộng đồng và theo mùa

Virus cúm A thể hiện tính lây lan mạnh mẽ và không theo quy luật mùa cố định. Loại virus này có thể xuất hiện bất kỳ thời điểm nào trong năm, với khả năng lây nhiễm nhanh chóng từ động vật sang người thông qua tiếp xúc trực tiếp hoặc môi trường ô nhiễm. Đặc biệt, virus cúm A có thể gây ra các đợt bùng phát đột ngột với tốc độ lây lan rất nhanh trong cộng đồng.

Trái lại, virus cúm B có tính theo mùa rõ rệt hơn, thường xuất hiện vào cuối mùa cúm (tháng 2-3) ở các nước ôn đới. Tốc độ lây lan của cúm B chậm hơn và thường diễn ra trong các nhóm dân số cụ thể như trường học, nơi làm việc. Mặc dù ít gây ra các đợt dịch lớn, nhưng virus cúm B vẫn có thể duy trì hoạt động trong cộng đồng với thời gian dài hơn so với cúm A.

Cúm B có được tắm không? Lời khuyên từ bác sĩ chuyên khoa

Mức độ nghiêm trọng và biến chứng theo nghiên cứu lâm sàng

Nghiên cứu y khoa cho thấy cúm A và cúm B đều có thể gây biến chứng nghiêm trọng, tuy nhiên mức độ và tần suất khác biệt đáng kể giữa các chủng virus.

Tỷ lệ nhập viện và tử vong giữa cúm A và cúm B

Loại cúm

Tỷ lệ nhập viện

Tỷ lệ tử vong

Đặc điểm nghiêm trọng

Cúm A/H1N1

5-15% ở trẻ em, 2-8% ở người lớn

0.02-0.1%

Tấn công sâu vào phổi, gây viêm phổi nặng

Cúm A/H3N2

10-20% ở người cao tuổi

0.1-0.3%

Nghiêm trọng hơn ở nhóm nguy cơ cao

Cúm B

3-8% tổng thể

0.01-0.05%

Diễn biến nhẹ hơn, ít biến chứng

Theo báo cáo của WHO, hàng năm toàn cầu có khoảng 3-5 triệu ca bệnh nặng và 290,000-650,000 ca tử vong do cúm mùa. Tại Việt Nam, hàng năm vẫn ghi nhận từ 600.000 - 1.000.000 trường hợp mắc cúm mùa, trong đó các chủng cúm A thường gây ra tỷ lệ nhập viện cao hơn so với cúm B.

Các biến chứng thường gặp và nguy hiểm ở mỗi loại

Biến chứng của cúm A:

  • Viêm phổi nguyên phát do virus: Cúm A H1N1 có khả năng tấn công sâu vào tế bào phổi, gây viêm phổi, thậm chí tử vong
  • Viêm phổi thứ phát do vi khuẩn (phổ biến nhất là phế cầu khuẩn)
  • Hội chứng suy hô hấp cấp (ARDS)
  • Viêm cơ tim, viêm màng não hiếm gặp
  • Suy đa tạng ở ca bệnh nặng

Biến chứng của cúm B:

  • Viêm phổi nhẹ đến trung bình
  • Viêm tai giữa ở trẻ em
  • Viêm xoang cấp tính
  • Biến chứng thần kinh ít gặp hơn cúm A
  • Diễn biến thường ổn định hơn so với cúm A

Nghiên cứu lâm sàng cho thấy cúm A/H3N2 thường gây ra các mùa cúm nghiêm trọng hơn, đặc biệt khi virus này chiếm ưu thế trong chu kỳ dịch.

Nhóm đối tượng nguy cơ cao bị nặng bởi từng loại cúm

Nhóm nguy cơ cao với cúm A:

  • Trẻ em dưới 5 tuổi: Trẻ dưới 5 tuổi có nguy cơ nhập viện cao nhất với 92,9% trường hợp
  • Người cao tuổi trên 65 tuổi (đặc biệt với H3N2)
  • Bà bầu (nguy cơ cao với H1N1)
  • Người có bệnh mãn tính: hen suyễn, tiểu đường, bệnh tim mạch
  • Người suy giảm miễn dịch

Nhóm nguy cơ cao với cúm B:

  • Trẻ em học đường (5-15 tuổi) - nhóm lây nhiễm chính
  • Người có bệnh hô hấp mãn tính
  • Người cao tuổi có sức đề kháng kém
  • Người làm việc trong môi trường đông người

Đáng chú ý, các mùa cúm bị chi phối bởi H3N2 thường nghiêm trọng hơn, đặc biệt ở các nhóm nguy cơ cao như trẻ nhỏ dưới 5 tuổi, người cao tuổi. Trong khi đó, cúm B có xu hướng gây dịch ít nghiêm trọng hơn với chu kỳ 5-7 năm và ít biến chứng nguy hiểm.

Hiệu quả phòng ngừa và điều trị theo từng chủng cúm

Việc phòng ngừa và điều trị cúm cần phải được thực hiện theo từng chủng virus cụ thể để đạt hiệu quả tối ưu. Hiểu rõ đặc điểm của từng loại virus cúm sẽ giúp chúng ta áp dụng biện pháp phù hợp.

Vai trò của vắc xin trong phòng chống cúm A và B

Vắc xin cúm là biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất đối với cả hai chủng virus cúm A và B. Theo kinh nghiệm thực tế trong điều trị, tôi thường khuyến cáo bệnh nhân tiêm vắc xin trước mùa dịch khoảng 2-4 tuần để cơ thể có thời gian tạo kháng thể.

Vắc xin cúm mùa thường chứa 3-4 chủng virus được dự đoán sẽ lưu hành trong năm đó, bao gồm cả virus cúm A (H1N1, H3N2) và virus cúm B. Hiệu quả bảo vệ của vắc xin dao động từ 40-60% khi có sự phù hợp tốt giữa chủng virus trong vắc xin và virus lưu hành.

Đối với trẻ em dưới 9 tuổi chưa từng tiêm vắc xin cúm, cần tiêm 2 mũi cách nhau 4 tuần. Người lớn và trẻ em đã tiêm trước đó chỉ cần tiêm 1 mũi hàng năm. Những người có nguy cơ cao như người trên 65 tuổi, phụ nữ có thai, người mắc bệnh mãn tính cần được ưu tiên tiêm chủng.

Kháng thuốc và thách thức trong điều trị hiện nay

Hiện tượng kháng thuốc đang trở thành thách thức lớn trong điều trị cúm, đặc biệt với virus cúm A. Trong thực hành lâm sàng, tôi nhận thấy một số bệnh nhân không đáp ứng tốt với thuốc kháng virus truyền thống do tình trạng đề kháng.

Virus cúm A H1N1 và H3N2 đã phát triển khả năng kháng lại Adamantane (Amantadine, Rimantadine), khiến nhóm thuốc này không còn được khuyến cáo sử dụng. Hiện tại, Oseltamivir (Tamiflu) và Zanamivir vẫn duy trì hiệu quả tốt, tuy nhiên đã xuất hiện một số trường hợp kháng thuốc đơn lẻ.

Để khắc phục thách thức này, các bác sĩ cần theo dõi sát tình hình kháng thuốc tại địa phương và điều chỉnh phác đồ điều trị phù hợp. Việc sử dụng thuốc kháng virus cần được thực hiện trong vòng 48 giờ đầu kể từ khi xuất hiện triệu chứng để đạt hiệu quả tối ưu.

Hướng dẫn chuyên gia trong kiểm soát dịch bệnh

Kiểm soát dịch cúm cần có sự phối hợp đồng bộ giữa các biện pháp y tế công cộng và hành vi cá nhân. Dựa trên kinh nghiệm quản lý các đợt bùng phát cúm, tôi khuyến cáo áp dụng chiến lược đa tầng.

  1. Giám sát dịch tễ học: Theo dõi chặt chẽ tình hình lưu hành của các chủng virus cúm để dự báo và chuẩn bị ứng phó kịp thời.
  2. Tăng cường tiêm chủng: Đẩy mạnh chiến dịch tiêm vắc xin cúm, đặc biệt tập trung vào nhóm nguy cơ cao và cộng đồng.
  3. Thực hiện biện pháp phòng hộ cá nhân: Khuyến khích đeo khẩu trang, rửa tay thường xuyên, giữ khoảng cách an toàn khi tiếp xúc.
  4. Cách ly và điều trị: Thực hiện cách ly tại nhà đối với người bệnh và điều trị kháng virus khi có chỉ định.
  5. Giáo dục cộng đồng: Tuyên truyền nâng cao nhận thức về cúm, hướng dẫn nhận biết triệu chứng và thời điểm cần đến cơ sở y tế.

Kinh nghiệm cho thấy việc phát hiện sớm và xử lý kịp thời các ổ dịch nhỏ sẽ ngăn chặn hiệu quả sự lây lan rộng rãi trong cộng đồng.

Theo khuyến nghị từ chuyên gia, việc tắm khi bị cúm B nên thực hiện đúng kỹ thuật và điều kiện y tế phù hợp. Không nên tắm lúc sốt cao, gió lùa hoặc sau khi vừa vận động mạnh. Để an toàn, hãy ưu tiên lau người bằng nước ấm và theo dõi phản ứng cơ thể sau đó.

Cúm A và cúm B loại nào gây tử vong nhiều hơn

Cả cúm A và cúm B đều có thể gây tử vong với tỷ lệ tương đương nhau. Tuy nhiên cúm A chiếm tỷ lệ nhiễm cao hơn (75% so với 25% của cúm B) nên số ca tử vong tuyệt đối do cúm A nhiều hơn.

Hỏi đáp về cúm b có được tắm không

Cúm B có nguy hiểm bằng cúm A không

Theo CDC, cả hai loại cúm A và B đều có thể phát triển nghiêm trọng như nhau. Quan niệm cho rằng cúm B nhẹ hơn cúm A là không chính xác.

Trẻ nhỏ dễ bị nặng hơn khi nhiễm cúm A hay cúm B

Trẻ nhỏ dễ bị biến chứng nặng với cả hai loại cúm A và B. Trẻ dưới 2 tuổi có tỷ lệ tử vong cao nhất, đặc biệt cúm tăng 8 lần nguy cơ viêm phổi ở trẻ em.

Có thể bị cả cúm A và cúm B cùng lúc không

Có thể bị đồng nhiễm cả cúm A và B cùng lúc. Theo thống kê, khoảng 0,2% trường hợp mắc cúm là đồng nhiễm cả hai loại virus này.

17/06/2025 19:30:44
GỬI Ý KIẾN BÌNH LUẬN