Hiểu rõ sự khác biệt giữa hai loại virus cúm phổ biến này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về bệnh cúm và cách phòng tránh hiệu quả.
Virus cúm A và cúm B đều thuộc họ Orthomyxoviridae, nhưng có những khác biệt quan trọng về cấu trúc và khả năng biến đổi. Virus cúm A có 8 đoạn RNA riêng biệt và sở hữu hai protein bề mặt chính là Hemagglutinin (H) và Neuraminidase (N), với 18 phân loại H và 11 phân loại N khác nhau. Điều này tạo ra khả năng tái tổ hợp gen rất cao, khiến virus cúm A có thể biến đổi nhanh chóng và gây ra các đợt dịch lớn.
Ngược lại, virus cúm B có cấu trúc ổn định hơn với chỉ hai dòng chính là Victoria và Yamagata. Khả năng biến đổi của virus cúm B chậm hơn đáng kể so với cúm A, chủ yếu thông qua quá trình đột biến điểm thay vì tái tổ hợp gen. Chính vì vậy, virus cúm B ít gây ra những biến thể mới nguy hiểm và các đợt dịch thường có quy mô nhỏ hơn.
Đặc điểm |
Virus cúm A |
Virus cúm B |
---|---|---|
Vật chủ tự nhiên |
Người, động vật (lợn, gia cầm, động vật hoang dã) |
Chủ yếu ở người, một số loài hải cẩu |
Độ tuổi mắc bệnh |
Tất cả độ tuổi, đặc biệt nghiêm trọng ở trẻ em và người cao tuổi |
Phổ biến ở trẻ em học đường, ít nghiêm trọng ở người lớn |
Tỷ lệ mắc bệnh |
75-80% các ca cúm mùa |
20-25% các ca cúm mùa |
Mức độ nghiêm trọng |
Cao, có thể gây tử vong |
Trung bình, ít gây biến chứng nặng |
Khả năng gây đại dịch |
Rất cao (như H1N1, H5N1) |
Thấp, chỉ gây dịch cục bộ |
Virus cúm A thể hiện tính lây lan mạnh mẽ và không theo quy luật mùa cố định. Loại virus này có thể xuất hiện bất kỳ thời điểm nào trong năm, với khả năng lây nhiễm nhanh chóng từ động vật sang người thông qua tiếp xúc trực tiếp hoặc môi trường ô nhiễm. Đặc biệt, virus cúm A có thể gây ra các đợt bùng phát đột ngột với tốc độ lây lan rất nhanh trong cộng đồng.
Trái lại, virus cúm B có tính theo mùa rõ rệt hơn, thường xuất hiện vào cuối mùa cúm (tháng 2-3) ở các nước ôn đới. Tốc độ lây lan của cúm B chậm hơn và thường diễn ra trong các nhóm dân số cụ thể như trường học, nơi làm việc. Mặc dù ít gây ra các đợt dịch lớn, nhưng virus cúm B vẫn có thể duy trì hoạt động trong cộng đồng với thời gian dài hơn so với cúm A.
Nghiên cứu y khoa cho thấy cúm A và cúm B đều có thể gây biến chứng nghiêm trọng, tuy nhiên mức độ và tần suất khác biệt đáng kể giữa các chủng virus.
Loại cúm |
Tỷ lệ nhập viện |
Tỷ lệ tử vong |
Đặc điểm nghiêm trọng |
---|---|---|---|
Cúm A/H1N1 |
5-15% ở trẻ em, 2-8% ở người lớn |
0.02-0.1% |
Tấn công sâu vào phổi, gây viêm phổi nặng |
Cúm A/H3N2 |
10-20% ở người cao tuổi |
0.1-0.3% |
Nghiêm trọng hơn ở nhóm nguy cơ cao |
Cúm B |
3-8% tổng thể |
0.01-0.05% |
Diễn biến nhẹ hơn, ít biến chứng |
Theo báo cáo của WHO, hàng năm toàn cầu có khoảng 3-5 triệu ca bệnh nặng và 290,000-650,000 ca tử vong do cúm mùa. Tại Việt Nam, hàng năm vẫn ghi nhận từ 600.000 - 1.000.000 trường hợp mắc cúm mùa, trong đó các chủng cúm A thường gây ra tỷ lệ nhập viện cao hơn so với cúm B.
Biến chứng của cúm A:
Biến chứng của cúm B:
Nghiên cứu lâm sàng cho thấy cúm A/H3N2 thường gây ra các mùa cúm nghiêm trọng hơn, đặc biệt khi virus này chiếm ưu thế trong chu kỳ dịch.
Nhóm nguy cơ cao với cúm A:
Nhóm nguy cơ cao với cúm B:
Đáng chú ý, các mùa cúm bị chi phối bởi H3N2 thường nghiêm trọng hơn, đặc biệt ở các nhóm nguy cơ cao như trẻ nhỏ dưới 5 tuổi, người cao tuổi. Trong khi đó, cúm B có xu hướng gây dịch ít nghiêm trọng hơn với chu kỳ 5-7 năm và ít biến chứng nguy hiểm.
Việc phòng ngừa và điều trị cúm cần phải được thực hiện theo từng chủng virus cụ thể để đạt hiệu quả tối ưu. Hiểu rõ đặc điểm của từng loại virus cúm sẽ giúp chúng ta áp dụng biện pháp phù hợp.
Vắc xin cúm là biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất đối với cả hai chủng virus cúm A và B. Theo kinh nghiệm thực tế trong điều trị, tôi thường khuyến cáo bệnh nhân tiêm vắc xin trước mùa dịch khoảng 2-4 tuần để cơ thể có thời gian tạo kháng thể.
Vắc xin cúm mùa thường chứa 3-4 chủng virus được dự đoán sẽ lưu hành trong năm đó, bao gồm cả virus cúm A (H1N1, H3N2) và virus cúm B. Hiệu quả bảo vệ của vắc xin dao động từ 40-60% khi có sự phù hợp tốt giữa chủng virus trong vắc xin và virus lưu hành.
Đối với trẻ em dưới 9 tuổi chưa từng tiêm vắc xin cúm, cần tiêm 2 mũi cách nhau 4 tuần. Người lớn và trẻ em đã tiêm trước đó chỉ cần tiêm 1 mũi hàng năm. Những người có nguy cơ cao như người trên 65 tuổi, phụ nữ có thai, người mắc bệnh mãn tính cần được ưu tiên tiêm chủng.
Hiện tượng kháng thuốc đang trở thành thách thức lớn trong điều trị cúm, đặc biệt với virus cúm A. Trong thực hành lâm sàng, tôi nhận thấy một số bệnh nhân không đáp ứng tốt với thuốc kháng virus truyền thống do tình trạng đề kháng.
Virus cúm A H1N1 và H3N2 đã phát triển khả năng kháng lại Adamantane (Amantadine, Rimantadine), khiến nhóm thuốc này không còn được khuyến cáo sử dụng. Hiện tại, Oseltamivir (Tamiflu) và Zanamivir vẫn duy trì hiệu quả tốt, tuy nhiên đã xuất hiện một số trường hợp kháng thuốc đơn lẻ.
Để khắc phục thách thức này, các bác sĩ cần theo dõi sát tình hình kháng thuốc tại địa phương và điều chỉnh phác đồ điều trị phù hợp. Việc sử dụng thuốc kháng virus cần được thực hiện trong vòng 48 giờ đầu kể từ khi xuất hiện triệu chứng để đạt hiệu quả tối ưu.
Kiểm soát dịch cúm cần có sự phối hợp đồng bộ giữa các biện pháp y tế công cộng và hành vi cá nhân. Dựa trên kinh nghiệm quản lý các đợt bùng phát cúm, tôi khuyến cáo áp dụng chiến lược đa tầng.
Kinh nghiệm cho thấy việc phát hiện sớm và xử lý kịp thời các ổ dịch nhỏ sẽ ngăn chặn hiệu quả sự lây lan rộng rãi trong cộng đồng.
Theo khuyến nghị từ chuyên gia, việc tắm khi bị cúm B nên thực hiện đúng kỹ thuật và điều kiện y tế phù hợp. Không nên tắm lúc sốt cao, gió lùa hoặc sau khi vừa vận động mạnh. Để an toàn, hãy ưu tiên lau người bằng nước ấm và theo dõi phản ứng cơ thể sau đó.
Cúm A và cúm B loại nào gây tử vong nhiều hơn
Cả cúm A và cúm B đều có thể gây tử vong với tỷ lệ tương đương nhau. Tuy nhiên cúm A chiếm tỷ lệ nhiễm cao hơn (75% so với 25% của cúm B) nên số ca tử vong tuyệt đối do cúm A nhiều hơn.
Theo CDC, cả hai loại cúm A và B đều có thể phát triển nghiêm trọng như nhau. Quan niệm cho rằng cúm B nhẹ hơn cúm A là không chính xác.
Trẻ nhỏ dễ bị biến chứng nặng với cả hai loại cúm A và B. Trẻ dưới 2 tuổi có tỷ lệ tử vong cao nhất, đặc biệt cúm tăng 8 lần nguy cơ viêm phổi ở trẻ em.
Có thể bị đồng nhiễm cả cúm A và B cùng lúc. Theo thống kê, khoảng 0,2% trường hợp mắc cúm là đồng nhiễm cả hai loại virus này.