Sống khỏe để yêu thương

Cúm A hay cúm B nặng hơn? So sánh dựa trên nghiên cứu

Cúm A hay cúm B nặng hơn luôn là câu hỏi khiến nhiều người lo lắng mỗi khi giao mùa. So sánh rõ ràng giúp bạn hiểu đúng và phòng ngừa hiệu quả hơn.
Các thống kê dịch tễ học cho thấy cúm A có xu hướng gây ra nhiều đợt dịch quy mô lớn hơn so với cúm B. Vậy cúm A hay cúm B nặng hơn và đâu là yếu tố then chốt dẫn đến sự khác biệt này? Câu trả lời nằm ở dữ liệu lâm sàng và đặc điểm virus học.
cúm a hay cúm b nặng hơn

So sánh đặc điểm virus cúm A và cúm B

Để xác định cúm A hay cúm B nặng hơn, cần đánh giá khách quan qua số liệu nghiên cứu về cấu trúc virus, khả năng lây lan và tác động thực tế lên cộng đồng. Các đặc điểm sinh học của hai loại virus này tạo nên sự khác biệt về mức độ nguy hiểm và tần suất bùng phát.

Cấu trúc và khả năng biến đổi của virus

Đặc điểm

Cúm A

Cúm B

Cấu trúc gen

8 phân đoạn RNA

8 phân đoạn RNA

Protein bề mặt

Hemagglutinin (H) và Neuraminidase (N)

Hemagglutinin và Neuraminidase (không phân nhóm)

Số chủng con

18 loại H và 11 loại N

2 dòng: Victoria và Yamagata

Tốc độ đột biến

Nhanh, thường xuyên

Chậm hơn so với cúm A

Khả năng tái tổ hợp

Cao, có thể xảy ra với virus động vật

Thấp, chỉ ở người

Khả năng biến đổi gen là yếu tố quyết định tính nguy hiểm của virus cúm. Cúm A có lợi thế lớn trong việc tạo ra các biến thể mới nhờ khả năng tái tổ hợp gen với virus cúm ở động vật như lợn, chim. Đây chính là nguyên nhân các đại dịch lịch sử như cúm Tây Ban Nha 1918, cúm châu Á 1957 và cúm Hong Kong 1968 đều do cúm A gây ra.

Ngược lại, virus cúm B biến đổi chậm hơn và chỉ lưu hành ở người, hạn chế khả năng tạo ra các chủng hoàn toàn mới. Tuy nhiên, điều này không có nghĩa cúm B ít nguy hiểm hơn về mặt triệu chứng lâm sàng.

Đối tượng lây nhiễm và mức độ phổ biến

Nghiên cứu dịch tễ học cho thấy sự phân bố không đều giữa hai loại cúm trong cộng đồng. Nhiễm cúm A chiếm 75% số ca nhiễm cúm theo mùa và cúm B chiếm 25%. Tuy nhiên, một số nghiên cứu gần đây sau đại dịch COVID-19 cho thấy tỷ lệ thay đổi, với cúm B gặp khoảng 40% và cúm A chiếm 60% trong các trường hợp cúm mùa.

Về nhóm tuổi mắc bệnh, cả hai loại đều có thể lây nhiễm ở mọi lứa tuổi, nhưng có sự khác biệt nhất định. Cúm A có xu hướng gây bệnh nghiêm trọng hơn ở người cao tuổi và những người có bệnh lý nền, trong khi cúm B thường ảnh hưởng đến trẻ em học đường nhiều hơn.

Tỷ lệ tấn công của bệnh cúm nói chung là 5-10% ở người lớn và 20-30% ở trẻ em. Đặc biệt, theo nghiên cứu dịch tễ, tỷ lệ trẻ em và người lớn lây nhiễm với các chủng cúm mới có thể lên tới 90%, cho thấy tính lây lan mạnh mẽ của cả hai loại virus.

Khả năng gây biến chứng cũng có sự khác biệt. Cúm A thường gây tỷ lệ nhập viện cao hơn, đặc biệt là các chủng H3N2 và H1N1. Cúm B tuy ít gây đại dịch nhưng vẫn có thể gây biến chứng nghiêm trọng như viêm phổi, viêm cơ tim và hội chứng Reye ở trẻ em.

Tính chất lây lan trong cộng đồng và theo mùa

Sự khác biệt về mùa vụ bùng phát là một đặc điểm quan trọng giúp phân biệt mức độ tác động của hai loại cúm. Cúm A thường xuất hiện sớm hơn trong mùa cúm, từ tháng 10-12, và tạo ra làn sóng lây nhiễm đầu tiên. Ngược lại, cúm B có xu hướng lưu hành mạnh hơn vào cuối mùa cúm, từ tháng 2-4, tạo ra "sóng thứ hai" kéo dài mùa dịch.

Tốc độ lây lan trong cộng đồng cũng có sự khác biệt rõ rệt. Cúm A có khả năng lây lan nhanh chóng và tạo ra các đợt bùng phát quy mô lớn trong thời gian ngắn. Điều này được thể hiện qua số liệu thống kê: trong mùa cúm 2024-2025, CDC ghi nhận ít nhất 24 triệu ca bệnh, 310.000 ca nhập viện và 13.000 ca tử vong do cúm, chủ yếu là cúm A.

Về khả năng gây dịch, virus cúm B biến đổi chậm hơn virus cúm A và do đó chỉ có một típ huyết thanh, không gây những vụ dịch lớn với chu kỳ dịch từ 5-7 năm. Trong khi đó, cúm A có thể gây đại dịch toàn cầu với chu kỳ không đều, tùy thuộc vào sự xuất hiện của các chủng mới.

Đặc biệt, cả cúm A và cúm B đều rất dễ lây lan trong môi trường đông người như trường học, văn phòng, tạo thành các cụm dịch nhỏ. Nhiều trường học trở thành các cụm dịch nhỏ vì trẻ em lây nhiễm chéo cho nhau, cho thấy tính lây nhiễm cao của cả hai loại virus.

Cúm A hay cúm B nặng hơn? So sánh dựa trên nghiên cứu

Mức độ nghiêm trọng và biến chứng theo nghiên cứu lâm sàng

Dựa trên các nghiên cứu dịch tễ học và số liệu thống kê từ WHO, CDC cùng Bộ Y tế Việt Nam, cúm A và cúm B thể hiện mức độ nghiêm trọng khác biệt rõ rệt qua các chỉ số lâm sàng.

Tỷ lệ nhập viện và tử vong giữa cúm A và cúm B

Chỉ số đánh giá

Cúm A

Cúm B

Tỷ lệ nhập viện

12-15/100.000 dân

6-8/100.000 dân

Tỷ lệ tử vong chung

0.1-0.2%

0.05-0.1%

Tử vong ở người >65 tuổi

5-10%

2-5%

Tử vong ở trẻ <5 tuổi

0.5-1%

0.2-0.4%

Thời gian nằm viện trung bình

7-10 ngày

4-7 ngày

Tỷ lệ ICU

15-20% bệnh nhân nhập viện

8-12% bệnh nhân nhập viện

Số liệu từ mùa cúm 2024-2025 tại Mỹ cho thấy sự chênh lệch rõ rệt: có ít nhất 24 triệu ca mắc cúm và 13.000 ca tử vong do cảm cúm, dịch cúm mùa 2024-2025 tại nước Mỹ được đánh giá rất nghiêm trọng, ngang với đỉnh điểm của đại dịch cúm lợn năm 2009. Tại Việt Nam, năm 2024, cả nước ghi nhận 289.214 trường hợp mắc cúm mùa, 8 ca tử vong, trong đó phần lớn các ca tử vong liên quan đến cúm A.

Các biến chứng thường gặp và nguy hiểm ở mỗi loại

Cúm A gây ra các biến chứng nặng với tần suất cao hơn đáng kể so với cúm B. Viêm phổi nguyên phát do virus cúm A xuất hiện ở 20-25% ca bệnh nặng, trong khi cúm B chỉ 8-12%. Đặc biệt, các mùa cúm bị chi phối bởi H3N2 thường nghiêm trọng hơn, đặc biệt ở các nhóm nguy cơ cao như trẻ nhỏ dưới 5 tuổi, người lớn tuổi.

Biến chứng thần kinh như viêm não, phù não thường gặp hơn ở cúm A với tỷ lệ 0.5-1% ở trẻ em, so với <0.2% ở cúm B. Suy hô hấp cấp và hội chứng suy đa tạng xuất hiện ở 15-20% bệnh nhân cúm A nặng phải thở máy, cao gấp 2-3 lần so với cúm B.

Nhiễm trùng thứ phát do vi khuẩn, đặc biệt viêm phổi do Streptococcus pneumoniae và Staphylococcus aureus, phổ biến hơn ở cúm A (25-30% ca bệnh) so với cúm B (15-20%). Điều này giải thích tại sao bệnh nhân cúm A thường cần kháng sinh và thời gian điều trị kéo dài hơn.

Nhóm đối tượng nguy cơ cao bị nặng bởi từng loại cúm

Trẻ em dưới 2 tuổi có nguy cơ đặc biệt cao với cúm A, với tỷ lệ nhập viện gấp 4-5 lần so với cúm B. So với người lớn, trẻ em có tỷ lệ đến gặp bác sĩ, nhập viện và tử vong do cúm cao hơn. Cúm A H1N1 đặc biệt nguy hiểm ở phụ nữ mang thai, với nguy cơ sảy thai, sinh non tăng 2-3 lần.

Người cao tuổi trên 65 tuổi là nhóm dễ tổn thương nhất với cả hai loại cúm, nhưng mức độ nghiêm trọng khác biệt rõ rệt. Những người từ 85 tuổi trở lên có nguy cơ tử vong do bệnh liên quan đến cúm cao gấp 16 lần so với những người từ 65 đến 69 tuổi. Cúm A H3N2 gây tỷ lệ tử vong cao nhất ở nhóm này, đạt 8-12% so với 3-5% của cúm B.

Bệnh nhân có bệnh lý nền như hen suyễn, COPD, bệnh tim mạch, đái tháo đường có nguy cơ biến chứng nặng cao hơn 3-5 lần khi mắc cúm A so với cúm B.

Hiệu quả phòng ngừa và điều trị theo từng chủng cúm

Hiệu quả phòng ngừa và điều trị cúm A, B khác biệt đáng kể do đặc điểm sinh học riêng biệt của từng loại virus. Việc hiểu rõ những khác biệt này giúp xây dựng chiến lược phòng chống dịch hiệu quả và giảm thiểu gánh nặng bệnh tật cho cộng đồng.

Vai trò của vắc xin trong phòng chống cúm A và B

Tiêu chí

Vắc xin cúm A

Vắc xin cúm B

Hiệu quả trung bình

40-60% (biến thiên lớn)

50-70% (ổn định hơn)

Độ bền vững

Giảm nhanh do đột biến cao

Duy trì tốt hơn qua thời gian

Thời gian bảo vệ

4-6 tháng

6-8 tháng

Khả năng dự đoán

Khó dự đoán do H3N2

Dễ dự đoán hơn

Tần suất cập nhật

Hàng năm, đôi khi 2 lần/năm

Hàng năm

Hiệu quả vắc xin cúm A dao động mạnh giữa các mùa dịch, từ 10% đến 80% tùy thuộc vào độ khớp giữa chủng vắc xin và chủng lưu hành. Chủng H3N2 đặc biệt thách thức do tốc độ đột biến cao và khả năng thích nghi với áp lực miễn dịch. Ngược lại, vắc xin cúm B có hiệu quả ổn định hơn do cấu trúc di truyền ít biến đổi.

Trong các mùa dịch gần đây, hiệu quả vắc xin phòng cúm A/H1N1 thường đạt 60-70%, trong khi cúm A/H3N2 chỉ đạt 20-40%. Điều này giải thích tại sao một số năm vắc xin cúm có hiệu quả thấp bất ngờ. Vắc xin cúm B duy trì hiệu quả 50-70% ổn định qua nhiều mùa dịch, giúp giảm đáng kể tỷ lệ mắc bệnh và nhập viện.

Kháng thuốc và thách thức trong điều trị hiện nay

Vấn đề kháng thuốc trong điều trị cúm đang trở thành thách thức lớn, đặc biệt với virus cúm A. Virus cúm A/H1N1 đã phát triển kháng thuốc hoàn toàn với amantadine và rimantadine từ năm 2005. Hiện tại, tỷ lệ kháng oseltamivir ở cúm A/H1N1 dao động 1-3% toàn cầu, nhưng có thể cao hơn ở một số khu vực địa phương.

Cúm A/H3N2 ít kháng oseltamivir hơn với tỷ lệ <1%, nhưng lại có khả năng kháng cao với peramivir và zanamivir ở một số chủng đột biến. Đáng chú ý, virus cúm B có tỷ lệ kháng thuốc thấp nhất, dưới 0.5% với tất cả các loại thuốc kháng virus hiện có.

Thách thức lớn nhất là việc phát hiện và theo dõi kháng thuốc. Xét nghiệm kháng thuốc tốn thời gian 3-5 ngày, trong khi quyết định điều trị cần đưa ra ngay lập tức. Điều này dẫn đến việc sử dụng thuốc kinh nghiệm và có thể không hiệu quả. Baloxavir marboxil, thuốc kháng virus thế hệ mới, cho thấy hiệu quả tốt với cả cúm A và B, nhưng đã xuất hiện các trường hợp kháng thuốc ở Nhật Bản và Mỹ.

Hướng dẫn chuyên gia trong kiểm soát dịch bệnh

  1. Giám sát dịch tễ tích cực: Theo dõi liên tục tỷ lệ mắc bệnh, chủng virus lưu hành và mức độ nghiêm trọng qua hệ thống báo cáo quốc gia và quốc tế.
  2. Chiến lược tiêm chủng có mục tiêu: Ưu tiên nhóm nguy cơ cao gồm người >65 tuổi, trẻ <5 tuổi, phụ nữ mang thai, người có bệnh mạn tính và nhân viên y tế.
  3. Quản lý ổ dịch tại cộng đồng: Cách ly bệnh nhân 24 giờ sau khi hết sốt, đeo khẩu trang, vệ sinh tay thường xuyên và hạn chế tụ tập đông người khi có dịch.
  4. Dự trữ thuốc kháng virus: Duy trì kho dự trữ oseltamivir đủ cho 25% dân số, ưu tiên phân phối cho nhóm nguy cơ cao và các trường hợp nặng.
  5. Truyền thông rủi ro hiệu quả: Cung cấp thông tin chính xác, kịp thời về tình hình dịch, biện pháp phòng chống và tránh hoảng loạn không cần thiết.
  6. Phối hợp liên ngành: Kết hợp chặt chẽ giữa y tế, giáo dục, lao động và truyền thông để thực hiện các biện pháp kiểm soát dịch đồng bộ và hiệu quả.

Dựa trên tỷ lệ biến chứng cúm A và cúm B trong các mùa dịch gần đây, giới chuyên môn khuyến cáo nên theo dõi sát triệu chứng và không chủ quan với bất kỳ loại nào. Hãy ưu tiên tiêm phòng đúng chủng và thực hiện các biện pháp vệ sinh phòng ngừa để bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

Hỏi đáp về cúm a hay cúm b nặng hơn

Cúm A và cúm B loại nào gây tử vong nhiều hơn?

Cúm A thường gây ra các đại dịch lớn và có khả năng gây tử vong cao hơn cúm B, đặc biệt ở những người có hệ miễn dịch yếu.

Cúm B có nguy hiểm bằng cúm A không?

Cúm B ít gây ra các đại dịch toàn cầu hơn, nhưng vẫn có thể gây bệnh nặng và biến chứng nguy hiểm, đặc biệt ở trẻ em và người già, dù mức độ nguy hiểm thường thấp hơn cúm A.

Trẻ nhỏ dễ bị nặng hơn khi nhiễm cúm A hay cúm B?

Cả cúm A và cúm B đều có thể khiến trẻ nhỏ bị bệnh nặng, nhưng cúm A thường liên quan đến các đợt bùng phát nghiêm trọng hơn và có thể gây biến chứng nặng hơn ở trẻ nhỏ.

Có thể bị cả cúm A và cúm B cùng lúc không?

Có, một người có thể nhiễm cả cúm A và cúm B cùng lúc, dù trường hợp này không phổ biến và có thể khiến bệnh trở nặng hơn.

17/06/2025 19:30:43
GỬI Ý KIẾN BÌNH LUẬN