Điều trị cúm B cần tuân thủ nguyên tắc phân tầng dựa trên mức độ nghiêm trọng và nguy cơ biến chứng của bệnh nhân. Phác đồ hiện hành của Bộ Y tế khuyến cáo tiếp cận theo từng giai đoạn bệnh với mục tiêu giảm thiểu biến chứng và thời gian hồi phục.
Đối với các trường hợp cúm B nhẹ, điều trị hỗ trợ là phương pháp chủ yếu nhằm giảm triệu chứng và tăng cường sức đề kháng tự nhiên của cơ thể. Nguyên tắc điều trị tập trung vào việc kiểm soát sốt, giảm đau và đảm bảo đủ nước cho cơ thể.
Thuốc hạ sốt được ưu tiên là paracetamol 500-1000mg mỗi 6-8 tiếng, không vượt quá 4g/ngày ở người lớn. Đối với trẻ em, liều paracetamol là 10-15mg/kg/lần. Tuyệt đối tránh aspirin ở trẻ em dưới 16 tuổi để phòng ngừa hội chứng Reye.
Các biện pháp hỗ trợ bao gồm nghỉ ngơi tuyệt đối, bổ sung đủ nước (2-3 lít/ngày), duy trì nhiệt độ phòng ổn định 20-22°C và ẩm độ 40-60%. Có thể sử dụng thuốc long đờm như N-acetylcysteine hoặc thuốc ho có chứa dextromethorphan để giảm triệu chứng ho khạc.
Thời gian theo dõi thường là 3-5 ngày. Nếu triệu chứng không cải thiện hoặc có dấu hiệu nặng hơn như sốt cao kéo dài trên 39°C, khó thở, đau ngực, cần chuyển sang phác đồ điều trị tích cực hơn.
Bệnh nhân có bệnh nền mắc cúm B có nguy cơ biến chứng cao và cần can thiệp tích cực ngay từ giai đoạn đầu. Các biến chứng thường gặp bao gồm viêm phổi nguyên phát do virus, viêm phổi thứ phát do vi khuẩn, suy hô hấp cấp và bội nhiễm.
Đối với bệnh nhân hen suyễn và COPD, việc duy trì phế quản và corticosteroid hít là rất quan trọng. Có thể cần tăng liều prednisolone uống 0.5-1mg/kg/ngày trong 3-5 ngày để kiểm soát viêm đường hô hấp. Theo dõi chặt chẽ SpO2 và khí máu động mạch.
Bệnh nhân tim mạch cần giám sát ECG và các dấu hiệu suy tim cấp. Tránh dùng thuốc chống viêm không steroid có thể làm tăng nguy cơ biến chứng tim mạch. Điều chỉnh liều thuốc tim mạch hiện tại theo tình trạng lâm sàng.
Khi có dấu hiệu viêm phổi thứ phát, cần bắt đầu kháng sinh phổ rộng như amoxicillin/clavulanic acid 875/125mg x 2 lần/ngày hoặc cefuroxime 500mg x 2 lần/ngày. Trường hợp nặng có thể cần nhập viện điều trị kháng sinh tĩnh mạch và hỗ trợ hô hấp.
Tiêu chí nhập viện bao gồm sốt cao kéo dài trên 5 ngày, khó thở, SpO2 dưới 92%, rối loạn ý thức, mất nước nặng không đáp ứng với điều trị ngoại trú.
Phác đồ điều trị cúm B đã được cập nhật theo khuyến cáo mới nhất từ WHO và hướng dẫn của Bộ Y tế, tập trung vào việc sử dụng thuốc kháng virus hiệu quả và an toàn.
Thuốc kháng virus |
Cơ chế tác dụng |
Độ tuổi chỉ định |
Ưu điểm chính |
---|---|---|---|
Oseltamivir (Tamiflu) |
Ức chế neuraminidase |
≥2 tuần tuổi |
An toàn, đường uống, có dạng siro |
Zanamivir (Relenza) |
Ức chế neuraminidase |
≥7 tuổi |
Hiệu quả cao, ít tương tác thuốc |
Baloxavir (Xofluza) |
Ức chế cap-dependent endonuclease |
≥5 tuổi |
Liều đơn, tuân thủ tốt |
Peramivir |
Ức chế neuraminidase |
≥6 tháng tuổi |
Tiêm tĩnh mạch, dùng khi không uống được |
Trong thực hành lâm sàng, tôi ưu tiên oseltamivir cho hầu hết bệnh nhân do tính an toàn và dễ sử dụng. Baloxavir được chọn cho bệnh nhân có vấn đề về tuân thủ điều trị do chỉ cần uống 1 lần. Zanamivir tránh dùng cho bệnh nhân có tiền sử hen suyễn hoặc COPD do nguy cơ co thắt phế quản.
Điều trị cúm B cấp tính:
Điều trị dự phòng: Oseltamivir 75mg x 1 lần/ngày x 10 ngày (tiếp xúc), có thể kéo dài 6 tuần khi có dịch trong cộng đồng. Hiệu quả tối ưu khi bắt đầu trong vòng 48 giờ từ khi xuất hiện triệu chứng đầu tiên.
Điều trị hỗ trợ đóng vai trò quan trọng trong quản lý cúm B, đặc biệt ở bệnh nhân có nguy cơ cao. Paracetamol 10-15mg/kg/lần x 6 giờ là lựa chọn hàng đầu để hạ sốt và giảm đau, tránh aspirin ở trẻ em dưới 18 tuổi do nguy cơ hội chứng Reye. Ibuprofen có thể thay thế với liều 5-10mg/kg/lần x 6-8 giờ.
Bổ sung dịch đầy đủ là then chốt, đặc biệt khi bệnh nhân sốt cao và ăn uống kém. Dung dịch oresol hoặc truyền tĩnh mạch NaCl 0.9% khi cần thiết. Tránh sử dụng kháng sinh trừ khi có bằng chứng rõ ràng về nhiễm trùng thứ phát do vi khuẩn.
Đối với bệnh nhân có bệnh lý nền, cần điều chỉnh liều oseltamivir khi suy thận (ClCr <30ml/phút giảm liều 50%). Theo dõi chặt chẽ các biến chứng như viêm phổi, suy hô hấp, đặc biệt ở người cao tuổi và trẻ nhỏ. Corticosteroid không được khuyến cáo trừ trường hợp có chỉ định đặc biệt như hen suyễn cấp hoặc COPD trầm trọng.
Chăm sóc tại nhà đóng vai trò then chốt trong quá trình hồi phục từ cúm B, đặc biệt khi kết hợp với các biện pháp hỗ trợ miễn dịch phù hợp. Việc tuân thủ đúng nguyên tắc chăm sóc sẽ rút ngắn thời gian bệnh và giảm nguy cơ biến chứng.
Nghỉ ngơi tuyệt đối trong 3-5 ngày đầu là yếu tố quyết định tốc độ phục hồi. Trong giai đoạn cấp tính, bệnh nhân cần nghỉ ngơi hoàn toàn tại giường, tránh các hoạt động thể chất và tinh thần nặng. Việc duy trì giấc ngủ 8-10 giờ/ngày giúp hệ miễn dịch tập trung chống lại virus cúm B.
Nhiệt độ phòng nên duy trì ở 22-24°C với độ ẩm 40-60% để tạo môi trường thuận lợi cho quá trình phục hồi của niêm mạc đường hô hấp. Việc thông gió nhẹ nhàng giúp giảm nồng độ virus trong không khí, nhưng tránh gió lạnh trực tiếp vào người bệnh.
Trong giai đoạn hồi phục, hoạt động thể chất cần được tăng dần từ mức độ nhẹ. Quy tắc "neck check" được áp dụng: nếu triệu chứng chỉ ở phía trên cổ (nghẹt mũi, hắt hơi nhẹ), có thể thực hiện vận động nhẹ. Nếu có sốt, đau cơ, mệt mỏi toàn thân, cần nghỉ ngơi hoàn toàn. Việc trở lại hoạt động bình thường chỉ nên thực hiện sau khi hết sốt ít nhất 24 giờ và không còn triệu chứng toàn thân.
Chế độ dinh dưỡng trong điều trị cúm B cần tập trung vào việc bù nước, cung cấp năng lượng và tăng cường miễn dịch. Bù nước là ưu tiên hàng đầu với lượng nước 35-40ml/kg thể trọng/ngày, tăng thêm 500-1000ml khi có sốt. Nước ấm, trà thảo mộc, nước súp xương giúp bù nước hiệu quả và cung cấp điện giải.
Protein chất lượng cao từ trứng, cá, thịt nạc, đậu phụ cần thiết cho quá trình tái tạo kháng thể và phục hồi tế bào. Lượng protein khuyến nghị 1.2-1.5g/kg thể trọng/ngày, tăng 20-30% so với bình thường. Carbohydrate phức hợp từ cháo, súp, bánh mì nguyên cám cung cấp năng lượng ổn định mà không gây tăng đường huyết đột ngột.
Vitamin C 500-1000mg/ngày từ cam, chanh, kiwi hỗ trợ hệ miễn dịch, nhưng không nên vượt quá 2000mg/ngày. Vitamin D3 1000-2000 IU/ngày đặc biệt quan trọng trong mùa đông khi thiếu ánh nắng. Kẽm 15-30mg/ngày giúp tăng cường miễn dịch và rút ngắn thời gian bệnh. Probiotic từ sữa chua, kefir hỗ trợ hệ miễn dịch đường ruột, chiếm 70% hệ miễn dịch toàn thân.
Hiểu và áp dụng đúng phác đồ điều trị cúm B tại nhà theo hướng dẫn mới nhất sẽ giúp người bệnh rút ngắn thời gian hồi phục và giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm. Đừng đợi đến khi triệu chứng nặng mới xử lý – chủ động theo dõi và can thiệp sớm là chìa khóa bảo vệ sức khỏe.
Cúm B nhẹ có thể tự khỏi mà không cần thuốc, chỉ cần nghỉ ngơi, uống nhiều nước và hạ sốt khi cần. Chỉ dùng thuốc kháng virus khi có triệu chứng nặng hoặc nguy cơ biến chứng cao.
Không, thuốc kháng sinh không có tác dụng với virus cúm B. Chỉ dùng kháng sinh khi có biến chứng nhiễm khuẩn thứ phát theo chỉ định của bác sĩ.
Thông thường 5-7 ngày triệu chứng sẽ giảm dần và khỏi hoàn toàn sau 1-2 tuần. Cảm giác mệt mỏi có thể kéo dài thêm vài ngày.
Không bắt buộc xét nghiệm với trường hợp nhẹ, chỉ cần khi có triệu chứng nặng hoặc cần phân biệt với bệnh khác. Xét nghiệm giúp xác định chính xác để điều trị phù hợp.