Cá trê là loài cá nước ngọt phổ biến, dễ nhận biết nhờ da trơn, râu dài và khả năng sống trong môi trường thiếu oxy. Chúng phân bố rộng ở ao hồ, sông rạch và ruộng nước tự nhiên tại các vùng nhiệt đới.

Cá trê là một loài cá nước ngọt, thuộc nhóm cá da trơn, có lịch sử tồn tại lâu đời trong hệ sinh thái ao hồ, sông rạch và ruộng nước tại các vùng nhiệt đới. Trong đời sống dân gian, cá trê được biết đến là loài cá dễ nuôi, dễ sống và xuất hiện phổ biến ở nhiều vùng nông thôn Việt Nam.
Về mặt sinh học, cá trê không có vảy như nhiều loài cá khác mà có lớp da trơn, dày và có khả năng bảo vệ cơ thể tốt trong môi trường nước đục, thiếu oxy. Đây là một trong những đặc điểm quan trọng giúp cá trê thích nghi mạnh mẽ với điều kiện tự nhiên khắc nghiệt.
Trong phân loại sinh học, cá trê được xếp vào nhóm cá da trơn – nhóm cá có bề mặt cơ thể nhẵn, không phủ vảy. Lớp da của cá trê thường có chất nhầy, giúp giảm ma sát khi di chuyển và hạn chế tổn thương khi sống ở đáy bùn hoặc khu vực nhiều vật cản.
Đặc điểm này cũng giúp cá trê có khả năng chống chịu tốt với môi trường nước ô nhiễm nhẹ hoặc thay đổi thất thường, điều mà nhiều loài cá nước ngọt khác khó thích nghi.
Cá trê có hình dạng cơ thể thuôn dài, đầu to và dẹt. Miệng rộng, xung quanh miệng có nhiều râu dài – đây là cơ quan cảm giác quan trọng giúp cá trê tìm kiếm thức ăn trong điều kiện nước đục hoặc ban đêm.
Màu sắc cá trê thường sẫm, phổ biến là nâu đen hoặc xám, giúp chúng ngụy trang tốt trong bùn đất và thảm thực vật dưới đáy nước. Vây lưng và vây ngực của cá trê khá cứng, hỗ trợ việc di chuyển và tự vệ trong môi trường tự nhiên.
.jpg)
Một trong những lý do khiến cá trê xuất hiện rộng rãi trong tự nhiên là nhờ các đặc điểm sinh học thích nghi cao. Cá trê có thể sinh sống ở nhiều kiểu môi trường khác nhau, từ ao hồ nước tĩnh đến kênh rạch, ruộng lúa hoặc vùng nước nghèo oxy.
Những đặc điểm này giúp cá trê tồn tại tốt ngay cả trong điều kiện mà nhiều loài cá khác khó sinh trưởng.
Cá trê có cơ quan hô hấp phụ, cho phép chúng hấp thụ oxy trực tiếp từ không khí ngoài nước. Nhờ đó, cá trê vẫn có thể sống khỏe trong môi trường nước tù đọng, thiếu oxy hoặc khi mực nước xuống thấp.
Trong một số trường hợp, cá trê còn có thể bò ngắn trên mặt đất ẩm để tìm môi trường sống mới. Đây là khả năng thích nghi hiếm gặp ở cá nước ngọt, giúp cá trê mở rộng phạm vi sinh tồn trong tự nhiên.
Cá trê là loài ăn tạp, thức ăn bao gồm sinh vật nhỏ, côn trùng, giun, ốc, xác hữu cơ và cả mùn bã trong bùn đáy. Tập tính kiếm ăn chủ yếu diễn ra vào ban đêm hoặc lúc trời tối, khi môi trường yên tĩnh và ít kẻ thù.
Ban ngày, cá trê thường ẩn mình dưới bùn, hốc đá hoặc thảm thực vật để tránh ánh sáng mạnh. Lối sống này giúp cá trê giảm tiêu hao năng lượng và tăng khả năng sống sót trong môi trường tự nhiên.
Trong tự nhiên, cá trê là loài cá nước ngọt có phạm vi sinh sống rộng và linh hoạt. Chúng không đòi hỏi môi trường nước quá trong sạch hay giàu oxy như nhiều loài cá khác, mà có thể tồn tại tốt trong các thủy vực tự nhiên có điều kiện khắc nghiệt.
Nhờ khả năng thích nghi cao, cá trê thường xuất hiện ở những nơi con người ít chú ý nhưng lại đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái nước ngọt.
Cá trê sinh sống chủ yếu trong các thủy vực nước ngọt như ao hồ, sông nhỏ, kênh rạch, mương vườn và ruộng lúa ngập nước. Những khu vực này thường có đáy bùn mềm, nhiều sinh vật nhỏ và chất hữu cơ – nguồn thức ăn phong phú cho cá trê.
Ngoài ra, cá trê cũng có thể sống ở vùng nước tù đọng, ít lưu thông hoặc bị che phủ bởi thảm thực vật dày. Đây là môi trường mà nhiều loài cá khác khó tồn tại, nhưng lại phù hợp với tập tính sinh học của cá trê.
Cá trê ưa môi trường nước có nhiệt độ ấm, phổ biến trong các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới. Chúng có thể chịu được mức oxy hòa tan thấp nhờ cơ quan hô hấp phụ, giúp duy trì sự sống ngay cả khi chất lượng nước suy giảm.
Độ sâu nước không cần quá lớn; cá trê thường sống sát đáy, nơi có nhiều bùn và nơi trú ẩn tự nhiên. Khả năng chịu đựng biến động môi trường giúp cá trê tồn tại qua mùa khô, khi mực nước xuống thấp hoặc môi trường trở nên khắc nghiệt.
Không chỉ giới hạn trong một khu vực nhỏ, cá trê có phạm vi phân bố rộng ở nhiều quốc gia có khí hậu ấm và hệ thống sông ngòi phong phú. Sự phân bố này phản ánh khả năng thích nghi sinh thái mạnh mẽ của loài cá này.
Tại Việt Nam, cá trê xuất hiện phổ biến từ miền Bắc đến miền Nam. Chúng thường được tìm thấy ở đồng bằng, trung du và cả một số vùng miền núi thấp, nơi có ao hồ, ruộng nước và kênh mương tự nhiên.
Ở khu vực nông thôn, cá trê gắn liền với hệ sinh thái ruộng lúa và ao làng, đóng vai trò là loài cá bản địa quen thuộc với đời sống người dân.
Ngoài Việt Nam, cá trê còn phân bố rộng rãi ở nhiều nước thuộc khu vực Đông Nam Á, Nam Á và một phần châu Phi. Các vùng này có đặc điểm chung là khí hậu nóng ẩm, nguồn nước ngọt phong phú và hệ sinh thái đa dạng.
Sự hiện diện của cá trê ở nhiều khu vực khác nhau cho thấy đây là loài cá có khả năng thích nghi cao, dễ dàng tồn tại và phát triển trong nhiều điều kiện tự nhiên khác nhau.
Trong môi trường tự nhiên, cá trê không chỉ là một loài cá nước ngọt quen thuộc mà còn giữ vai trò nhất định trong việc duy trì sự cân bằng sinh thái. Sự hiện diện của cá trê góp phần điều hòa quần thể sinh vật nhỏ và hỗ trợ quá trình phân hủy hữu cơ trong thủy vực.
Nhờ tập tính sống đáy và ăn tạp, cá trê có ảnh hưởng trực tiếp đến cấu trúc sinh học của các ao hồ, kênh rạch và ruộng nước.
Cá trê nằm ở vị trí trung gian trong chuỗi thức ăn của hệ sinh thái nước ngọt. Chúng tiêu thụ các sinh vật nhỏ như côn trùng, giun, ốc và mùn bã hữu cơ, đồng thời cũng là nguồn thức ăn cho các loài động vật lớn hơn như chim nước, rắn hoặc cá ăn thịt.
Nhờ vai trò này, cá trê giúp kiểm soát số lượng sinh vật đáy, hạn chế sự bùng phát quá mức của một số loài gây mất cân bằng sinh thái.
Cá trê góp phần làm sạch môi trường nước thông qua việc tiêu thụ xác hữu cơ và sinh vật phân hủy. Hoạt động kiếm ăn của cá trê ở tầng đáy giúp khuấy trộn bùn, hỗ trợ quá trình trao đổi chất trong thủy vực tự nhiên.
Ngoài ra, cá trê còn được xem là loài chỉ thị sinh học ở một số khu vực, phản ánh khả năng thích nghi của sinh vật nước ngọt trước những biến đổi môi trường tự nhiên và nhân tác.
Cá trê không chỉ là loài cá nước ngọt phổ biến mà còn giữ vai trò quan trọng trong hệ sinh thái tự nhiên. Nhờ đặc điểm sinh học linh hoạt, cá trê tồn tại tốt ở nhiều môi trường khác nhau. Hiểu đúng về cá trê giúp nâng cao nhận thức về giá trị sinh thái của loài cá này.