Trong thực tế nuôi thương phẩm, cá trê không xuất bán theo một chuẩn cố định duy nhất, mà được phân loại theo trọng lượng trung bình/con để phù hợp với từng phân khúc tiêu thụ. Phổ biến nhất trên thị trường hiện nay là cá trê đạt 0,7 – 1,2kg/con, vì đây là ngưỡng cân bằng giữa tốc độ tăng trưởng, chi phí thức ăn và khả năng tiêu thụ.
Với hộ nuôi nhỏ và vừa, cá trê thường được bán khi đàn cá đạt kích cỡ đồng đều, dễ thu hoạch, giảm hao hụt và hạn chế tồn ao kéo dài. Việc xác định đúng mốc trọng lượng giúp người nuôi chủ động thời điểm bán, tránh bị thương lái ép giá do cá quá lớn hoặc quá nhỏ.
Cá trê giống được tính theo số lượng/con hoặc gram/con, trong khi cá trê thương phẩm được định giá hoàn toàn theo kg hơi. Vì vậy, khi cá đạt giai đoạn thương phẩm, trọng lượng trung bình/con trở thành yếu tố then chốt quyết định giá bán và tốc độ tiêu thụ, chứ không còn dựa vào kích cỡ hình dáng như giai đoạn giống.

Từ góc nhìn thị trường, thương lái thường ưu tiên cá trê đạt khoảng 0,9 – 1,1kg/con. Đây là size cá dễ phân phối lại cho nhiều kênh khác nhau, từ chợ truyền thống đến quán ăn, nhà hàng phổ thông. Cá ở ngưỡng này cho tỷ lệ thịt cao, làm sạch thuận tiện và phù hợp khẩu phần tiêu dùng.
Với câu hỏi cá trê bao nhiêu 1kg thì bán được, câu trả lời thực tế là: khi đàn cá có trọng lượng trung bình khoảng 1kg/con, người nuôi sẽ dễ chốt giá và ít rủi ro tồn hàng.
Khi cá trê vượt quá 1,3 – 1,5kg/con, chi phí thức ăn tăng mạnh nhưng giá bán không tăng tương ứng. Ngoài ra, cá lớn:
Do đó, cá càng để lâu trong ao mà không có đầu ra phù hợp, lợi nhuận thực tế càng giảm, dù trọng lượng tăng.
Trọng lượng cá trê có tác động trực tiếp đến giá thu mua theo kg và tổng lợi nhuận của người nuôi. Thị trường thường không trả giá tuyến tính theo cân nặng; thay vào đó, giá được neo theo size tiêu chuẩn dễ bán. Vì vậy, bán đúng trọng lượng mục tiêu giúp tối ưu doanh thu trên cùng chi phí đầu vào.
Ở cùng một thời điểm, cá trê đạt size phù hợp sẽ dễ chốt giá, ít bị trừ hao, trong khi cá quá lớn thường bị ép giá hoặc yêu cầu tách lô, làm chậm vòng quay vốn.
Kết luận thực tế: đạt khoảng 1kg/con là điểm cân bằng tốt nhất giữa giá bán và chi phí.
Thu hoạch đúng thời điểm giúp người nuôi khóa lợi nhuận, tránh rủi ro biến động giá và phát sinh chi phí không cần thiết. Thời điểm tối ưu thường rơi vào khi đàn cá đạt trọng lượng trung bình 0,9 – 1,1kg/con, cá khỏe, tỷ lệ đồng đều cao.
Việc chậm thu hoạch với mục tiêu tăng cân thêm thường không mang lại hiệu quả kinh tế tương xứng, đặc biệt khi hệ số chuyển đổi thức ăn bắt đầu xấu đi.
Do đó, từ góc độ đánh giá hiệu quả, thu hoạch khi cá đạt khoảng 1kg/con là lựa chọn an toàn và bền vững cho đa số mô hình nuôi.
Để cá trê đạt khoảng 1kg/con đúng thời điểm xuất bán, yếu tố kỹ thuật đóng vai trò quyết định, ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ tăng trưởng và chi phí sản xuất. Nuôi đúng kỹ thuật giúp cá lớn nhanh, đồng đều, hạn chế tình trạng cá quá cỡ hoặc lệch size.
Trong thực tế, nhiều hộ nuôi không lỗ vì giá thấp, mà vì cá đạt 1kg không đúng lúc, dẫn đến kéo dài thời gian nuôi và phát sinh chi phí không cần thiết.
Từ góc độ đánh giá hiệu quả kinh tế, không phải cá càng lớn thì càng có lợi. Trọng lượng xuất bán nên được xác định dựa trên mục tiêu lợi nhuận, khả năng xoay vòng vốn và điều kiện tiêu thụ tại địa phương.
Với đa số mô hình nuôi thương phẩm hiện nay, cá trê đạt 0,9 – 1,1kg/con là lựa chọn tối ưu giữa giá bán, chi phí và rủi ro.
Thực tế sản xuất cho thấy, cá trê đạt khoảng 1kg/con là thời điểm xuất bán hợp lý nhất đối với đa số mô hình nuôi. Bán đúng size giúp dễ chốt giá, quay vòng vốn nhanh và giảm chi phí phát sinh do nuôi kéo dài.