Nuôi cá trê vàng trong bể lót bạt là mô hình được nhiều người nuôi áp dụng nhờ khả năng kiểm soát tốt điều kiện nuôi và phù hợp với nhiều quy mô sản xuất khác nhau. Hình thức này đặc biệt thích hợp cho người thực hành cần quy trình rõ ràng, dễ quản lý và ít rủi ro.
Bể lót bạt tạo ra môi trường nuôi tách biệt với đất tự nhiên, giúp người nuôi chủ động kiểm soát nguồn nước đầu vào, hạn chế mầm bệnh từ đất và nước ngầm. Mô hình này giúp giảm tích tụ khí độc, dễ quan sát hoạt động và sức khỏe cá, từ đó hạn chế hao hụt trong quá trình nuôi.
Mô hình bể lót bạt không đòi hỏi diện tích lớn, có thể bố trí linh hoạt trong vườn nhà. Chi phí đầu tư ban đầu thấp, dễ mở rộng hoặc thu hẹp quy mô theo điều kiện vốn và lao động của người nuôi.

Khâu chuẩn bị bể nuôi quyết định trực tiếp đến hiệu quả của toàn bộ quá trình nuôi cá trê vàng. Người nuôi cần thực hiện đúng các bước kỹ thuật để đảm bảo môi trường nuôi an toàn ngay từ đầu.
Bể nuôi thường có diện tích từ 10 – 50 m², thành bể cao tối thiểu 1 – 1,2 m. Bạt lót cần sử dụng loại chuyên dụng, bền và không rò rỉ. Đáy bể nên tạo độ dốc nhẹ để thuận tiện cho việc thoát nước và vệ sinh.
Trước khi thả cá giống, bể cần được rửa sạch, phơi khô và cấp nước sạch. Có thể xử lý nước bằng vôi với liều lượng phù hợp để ổn định môi trường, sau đó để nước nghỉ 1 – 2 ngày trước khi thả cá.
Chất lượng cá giống và mật độ thả ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ sinh trưởng và tỷ lệ sống của cá trê vàng trong bể lót bạt.
Cá giống cần đồng đều kích cỡ, bơi nhanh, không dị hình, không trầy xước và không mang dấu hiệu bệnh. Nên chọn cá từ cơ sở cung cấp uy tín để đảm bảo khả năng thích nghi.
Mật độ thả phổ biến từ 30 – 50 con/m². Không nên thả quá dày để tránh thiếu oxy và ô nhiễm nước. Thời điểm thả cá thích hợp là sáng sớm hoặc chiều mát.
Quản lý thức ăn đúng kỹ thuật giúp cá trê vàng tăng trưởng nhanh và hạn chế ô nhiễm nước.
Cá nhỏ cần thức ăn viên kích cỡ nhỏ, hàm lượng đạm cao. Khi cá lớn, sử dụng thức ăn viên kích cỡ lớn hơn, đảm bảo đủ dinh dưỡng và dễ tiêu hóa.
Cho cá ăn 2 – 3 lần mỗi ngày, lượng vừa đủ. Quan sát khả năng bắt mồi để điều chỉnh khẩu phần, tránh dư thừa gây ô nhiễm nước.
Chất lượng nước ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe cá trê vàng. Người nuôi cần theo dõi thường xuyên và điều chỉnh kịp thời.
Theo dõi màu nước, mùi nước và hoạt động của cá. Cá khỏe mạnh sẽ bơi linh hoạt, không nổi đầu kéo dài hay tụ tập bất thường.
Định kỳ thay 20 – 30% lượng nước trong bể. Không thay nước đột ngột với khối lượng lớn để tránh gây sốc cho cá. Kết hợp vệ sinh đáy bể khi thay nước.
Phòng bệnh chủ động giúp giảm thiểu rủi ro và đảm bảo hiệu quả nuôi.
Cá bỏ ăn, bơi lờ đờ, nổi đầu hoặc xuất hiện đốm trắng, trầy xước trên da là những dấu hiệu cần lưu ý.
Giữ môi trường nước sạch, cho ăn vừa đủ và bổ sung vitamin, khoáng chất để tăng sức đề kháng. Hạn chế lạm dụng thuốc trong quá trình nuôi.
Thu hoạch đúng thời điểm giúp tối ưu sản lượng và chất lượng cá trê vàng.
Thu hoạch khi cá đạt kích cỡ thương phẩm đồng đều. Có thể thu toàn bộ hoặc thu tỉa, thao tác nhẹ nhàng để tránh làm trầy xước cá.
Sau mỗi vụ nuôi, cần tổng hợp chi phí, đánh giá tỷ lệ sống và rút kinh nghiệm cho vụ tiếp theo nhằm nâng cao hiệu quả mô hình.
Việc áp dụng kỹ thuật nuôi cá trê vàng trong bể lót bạt đòi hỏi sự tuân thủ chặt chẽ từng khâu từ chọn giống, quản lý thức ăn đến phòng bệnh và thu hoạch. Khi thực hiện đúng quy trình, mô hình này mang lại hiệu quả ổn định và bền vững cho người nuôi. Chủ động theo dõi, đánh giá sau mỗi vụ nuôi là cơ sở để tiếp tục nâng cao năng suất trong những lần nuôi tiếp theo.