Trong thực tế sản xuất, mật độ nuôi cá trê be bạt được áp dụng khá linh hoạt, tùy theo mức độ thâm canh và khả năng quản lý môi trường nước. Tuy nhiên, khảo sát tại các mô hình nuôi hiệu quả cho thấy mật độ phổ biến thường nằm trong một khoảng tương đối ổn định, đủ cao để tối ưu sản lượng nhưng vẫn đảm bảo tỷ lệ sống.
Ở mô hình thâm canh có sục khí và thay nước chủ động, mật độ nuôi cá trê trong be bạt thường đạt:
Mức mật độ này cho phép khai thác tốt thể tích nước trong be bạt, đồng thời hạn chế tình trạng thiếu oxy nếu hệ thống kỹ thuật vận hành ổn định.
Thực tế tại nhiều trại nuôi quy mô hộ gia đình cho thấy:
Các mô hình duy trì mật độ trong khoảng này thường ghi nhận tỷ lệ sống đạt 80 – 90%, tăng trưởng ổn định và ít phát sinh bệnh do stress môi trường.

Mật độ nuôi cá trê be bạt không nên cố định suốt vụ nuôi. Việc điều chỉnh mật độ theo từng giai đoạn phát triển giúp kiểm soát tốt tốc độ lớn, giảm hao hụt và tối ưu chi phí thức ăn.
Ở giai đoạn cá còn nhỏ, nhu cầu không gian thấp nhưng rất nhạy cảm với môi trường:
Mật độ cao trong giai đoạn này giúp tận dụng diện tích, nhưng chỉ phù hợp khi cá đồng cỡ và được thuần nước tốt.
Khi cá đạt trọng lượng lớn hơn, mật độ cần giảm dần:
Việc điều chỉnh đúng mật độ ở giai đoạn này giúp cá ăn mạnh, lớn nhanh và hạn chế hiện tượng cá trê cắn nhau hoặc nổi đầu do thiếu oxy.
Mật độ nuôi cá trê be bạt không chỉ phụ thuộc vào số lượng cá thả mà còn chịu tác động mạnh từ điều kiện kỹ thuật và khả năng quản lý. Cùng một mật độ, mô hình được đầu tư tốt thường cho kết quả ổn định hơn so với mô hình nuôi đơn giản.
Diện tích và độ sâu nước quyết định trực tiếp khả năng chịu tải của be bạt:
Trong thực tế, be bạt nông hoặc quá nhỏ thường phải giảm mật độ từ 20 – 30% so với khuyến nghị để tránh ô nhiễm nhanh.
Oxy hòa tan là yếu tố then chốt khi nuôi mật độ cao:
Những mô hình thiếu sục khí hoặc thay nước kém thường chỉ phù hợp với mật độ thấp, dù cá còn nhỏ.
Việc lựa chọn mật độ nuôi cá trê be bạt cần cân đối giữa sản lượng mong muốn và rủi ro kỹ thuật. Mỗi mức mật độ mang lại hiệu quả khác nhau về tăng trưởng và tỷ lệ sống.
Theo ghi nhận từ các mô hình thực tế:
Điều này cho thấy mật độ càng cao thì yêu cầu kỹ thuật càng nghiêm ngặt.
Mật độ nuôi cũng tác động trực tiếp đến khả năng tăng trọng:
Với người nuôi thực hành, mật độ trung bình thường được xem là lựa chọn cân bằng giữa năng suất và độ an toàn.
Trong quá trình nuôi cá trê be bạt, việc vượt ngưỡng mật độ an toàn thường thể hiện khá rõ qua hành vi cá và các chỉ số môi trường. Nhận biết sớm các dấu hiệu này giúp người nuôi điều chỉnh kịp thời, tránh thiệt hại lớn.
Khi mật độ nuôi quá cao, cá trê thường xuất hiện:
Ở mật độ cao kéo dài, nguy cơ phát sinh bệnh đường ruột và nhiễm khuẩn ngoài da tăng rõ rệt.
Mật độ nuôi vượt ngưỡng thường đi kèm biến động môi trường:
Những chỉ số này cho thấy sức tải của be bạt đã vượt khả năng tự cân bằng.
Dựa trên số liệu thực tế và kinh nghiệm sản xuất, việc lựa chọn mật độ nuôi phù hợp nên ưu tiên tính ổn định và khả năng kiểm soát, thay vì chạy theo mật độ tối đa.
Đối với hộ nuôi quy mô nhỏ, điều kiện kỹ thuật còn hạn chế:
Mật độ này giúp cá sinh trưởng tốt, dễ quản lý và giảm chi phí xử lý nước.
Với mô hình có sục khí và thay nước chủ động:
Đây là mức mật độ được nhiều người nuôi lựa chọn khi hướng đến nuôi cá trê thương phẩm bền vững.
Mật độ nuôi cá trê be bạt hợp lý thường dao động từ 20 – 35 con/m² tùy mô hình và giai đoạn nuôi. Việc ưu tiên mật độ an toàn, kết hợp quản lý oxy và chất lượng nước tốt, giúp người nuôi duy trì tỷ lệ sống cao và tăng trưởng bền vững trong suốt chu kỳ sản xuất.