Viêm phổi do virus là tình trạng nhiễm trùng phổi được gây ra bởi các loại virus khác nhau, ảnh hưởng đến chức năng hô hấp và có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời.
Các virus gây viêm phổi do virus phổ biến nhất bao gồm virus cúm A và B, virus hợp bào hô hấp (RSV), adenovirus, và coronavirus. Virus cúm thường gây bệnh vào mùa đông, trong khi RSV chủ yếu ảnh hưởng đến trẻ nhỏ và người cao tuổi.
Virus SARS-CoV-2 gây COVID-19 đã trở thành một nguyên nhân viêm phổi virus quan trọng kể từ năm 2020. Rhinovirus và parainfluenza virus cũng có thể gây viêm phổi nhẹ, đặc biệt ở những người có hệ miễn dịch suy yếu.
Các yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng mắc bệnh gồm tuổi cao, bệnh lý mạn tính như hen suyễn, COPD, tiểu đường, và tình trạng suy giảm miễn dịch do thuốc hoặc bệnh lý tự miễn.
Viêm phổi do RSV chủ yếu ảnh hưởng đến trẻ em dưới 2 tuổi và người cao tuổi trên 65 tuổi. RSV gây viêm đường hô hấp dưới nghiêm trọng, có thể dẫn đến suy hô hấp cấp tính ở trẻ nhỏ.
Viêm phổi do cúm thường xảy ra theo mùa, gây triệu chứng toàn thân nặng như sốt cao, đau cơ, và có thể tiến triển nhanh thành viêm phổi nặng. Virus cúm H1N1 và H3N2 là hai chủng phổ biến nhất.
Loại virus |
Nhóm tuổi dễ mắc |
Mức độ nghiêm trọng |
Thời gian ủ bệnh |
---|---|---|---|
RSV |
Trẻ nhỏ, người cao tuổi |
Trung bình - Nặng |
2-8 ngày |
Virus cúm |
Mọi lứa tuổi |
Nặng |
1-4 ngày |
COVID-19 |
Người cao tuổi |
Trung bình - Nặng |
2-14 ngày |
Adenovirus |
Trẻ em |
Nhẹ - Trung bình |
2-14 ngày |
Viêm phổi do COVID-19 có đặc điểm gây tổn thương phổi lan tỏa, thường kèm theo rối loạn đông máu và viêm toàn thân. Bệnh có thể tiến triển thành hội chứng suy hô hấp cấp tính (ARDS) ở những trường hợp nặng.
Virus xâm nhập vào tế bào biểu mô đường hô hấp thông qua các thụ thể đặc hiệu, sau đó nhân lên và phá hủy tế bào chủ. Quá trình này kích hoạt phản ứng viêm cục bộ, dẫn đến tích tụ chất lỏng trong phế nang và thâm nhiễm tế bào viêm.
Tổn thương màng phế nang-mao mạch là cơ chế chính gây ra triệu chứng viêm phổi virus. Việc tăng tính thấm của mao mạch phổi làm dịch plasma thẩm thấu vào phế nang, gây phù phổi và suy giảm trao đổi khí oxy.
Phản ứng miễn dịch bất thường có thể tạo ra "bão cytokine", làm tăng mức độ viêm và tổn thương phổi. Hiện tượng này thường thấy trong các trường hợp viêm phổi virus nặng, đặc biệt là COVID-19 và cúm gia cầm H5N1.
Việc nhận biết sớm triệu chứng viêm phổi virus giúp can thiệp điều trị kịp thời, giảm nguy cơ biến chứng và tăng hiệu quả điều trị cho bệnh nhân.
Triệu chứng viêm phổi virus thường khởi phát từ từ, bắt đầu với các dấu hiệu tương tự cảm cúm như sốt nhẹ, ho khan, đau họng và mệt mỏi. Khác với viêm phổi vi khuẩn, bệnh nhân ít khi có sốt cao đột ngột.
Ho khan kéo dài là triệu chứng đặc trưng, thường diễn ra trong 2-3 tuần đầu. Đau ngực tăng khi thở sâu hoặc ho, kèm theo cảm giác khó thở nhẹ, đặc biệt khi gắng sức.
Các triệu chứng toàn thân bao gồm:
Ở trẻ nhỏ, viêm phổi virus có thể biểu hiện qua khó thở nhanh, rút lõm lồng ngực khi hít vào, và thay đổi màu da xanh tím quanh môi. Người cao tuổi thường có triệu chứng không điển hình như lú lẫn, ngã, hoặc mất thăng bằng.
Chụp X-quang phổi là phương pháp chẩn đoán hình ảnh đầu tiên, thường cho thấy hình ảnh thâm nhiễm kẽ lan tỏa hai bên phổi. Khác với viêm phổi vi khuẩn, tổn thương thường không khu trú và ít có hiện tượng khuyết không khí.
CT scan ngực độ phân giải cao giúp phát hiện tổn thương sớm và đánh giá mức độ nghiêm trọng. Hình ảnh "kính mờ" (ground-glass opacity) là dấu hiệu điển hình của viêm phổi do virus, đặc biệt trong COVID-19.
Xét nghiệm máu cho thấy:
RT-PCR từ đờm, dịch mũi họng hoặc dịch rửa phế quản-phế nang là phương pháp xác định chính xác tác nhân virus. Xét nghiệm kháng thể có thể hỗ trợ chẩn đoán hồi cứu sau khi khỏi bệnh.
Phân biệt viêm phổi virus và viêm phổi vi khuẩn là yếu tố quan trọng quyết định phương pháp điều trị. Viêm phổi vi khuẩn thường có khởi phát cấp tính với sốt cao đột ngột trên 39°C, rét run mạnh và ho có đờm mủ.
Về mặt xét nghiệm, viêm phổi vi khuẩn gây tăng bạch cầu đa nhân trung tính rõ rệt, PCT tăng cao trên 0.25 ng/ml, và CRP tăng mạnh. Trong khi đó, viêm phổi virus thường có PCT bình thường hoặc tăng nhẹ dưới 0.25 ng/ml.
Hình ảnh X-quang cũng có sự khác biệt: viêm phổi vi khuẩn thường gây thâm nhiễm thuỳ hoặc phân thuỳ, có thể kèm theo tràn dịch màng phổi. Viêm phổi virus tạo ra hình ảnh thâm nhiễm kẽ song phương, ít khi có tràn dịch màng phổi.
Điều trị viêm phổi virus tập trung vào liệu pháp hỗ trợ và sử dụng thuốc kháng virus đặc hiệu khi có chỉ định, khác biệt hoàn toàn với phác đồ điều trị viêm phổi vi khuẩn.
Nguyên tắc chính trong điều trị viêm phổi virus là hỗ trợ chức năng hô hấp và duy trì cân bằng nội môi. Không sử dụng kháng sinh trừ khi có bằng chứng nhiễm trùng vi khuẩn kết hợp hoặc nguy cơ cao nhiễm trùng thứ phát.
Oxy liệu pháp được chỉ định khi SpO2 < 90% hoặc PaO2 < 60mmHg. Phương pháp cung cấp oxy từ thông mũi đến thông khí cơ học tùy theo mức độ nghiêm trọng. Thở máy không xâm lấn (NIV) được ưu tiên trước khi đặt nội khí quản.
Điều trị triệu chứng bao gồm:
Theo dõi chặt chẽ các dấu hiệu suy hô hấp, nhiễm trùng thứ phát, và biến chứng tim mạch. Đánh giá lại tình trạng bệnh nhân sau 48-72 giờ điều trị để điều chỉnh phác đồ phù hợp.
Thuốc kháng virus chỉ hiệu quả khi sử dụng trong 48 giờ đầu khởi phát triệu chứng. Đối với viêm phổi do virus cúm, oseltamivir 75mg x 2 lần/ngày trong 5 ngày là lựa chọn hàng đầu.
Remdesivir được chỉ định cho viêm phổi do COVID-19 ở bệnh nhân cần oxy liệu pháp, liều 200mg ngày đầu, sau đó 100mg/ngày trong 4 ngày. Paxlovid có thể sử dụng trong 5 ngày đầu ở bệnh nhân có nguy cơ cao biến chứng nặng.
Corticosteroid được cân nhắc trong các trường hợp viêm phổi virus nặng có nguy cơ "bão cytokine". Dexamethasone 6mg/ngày trong 10 ngày đã chứng minh giảm tử vong ở bệnh nhân COVID-19 nặng cần oxy.
Thuốc |
Chỉ định |
Liều dùng |
Thời gian |
---|---|---|---|
Oseltamivir |
Viêm phổi do cúm |
75mg x 2 lần/ngày |
5 ngày |
Remdesivir |
COVID-19 nặng |
200mg ngày 1, 100mg/ngày |
5 ngày |
Dexamethasone |
Viêm phổi virus nặng |
6mg/ngày |
10 ngày |
Liệu pháp kháng thể đơn dòng như bebtelovimab có thể được sử dụng cho bệnh nhân COVID-19 có nguy cơ cao, nhưng hiệu quả phụ thuộc vào biến thể virus đang lưu hành.
Chăm sóc tại nhà phù hợp với bệnh nhân viêm phổi virus nhẹ không có yếu tố nguy cơ. Bệnh nhân cần nghỉ ngơi tuyệt đối, uống nhiều nước ấm, và duy trì dinh dưỡng đầy đủ.
Theo dõi các dấu hiệu cảnh báo cần nhập viện:
Thuốc hỗ trợ tại nhà bao gồm paracetamol giảm sốt, siro ho long đờm, và xông hơi nước muối sinh lý. Tránh sử dụng aspirin ở trẻ em do nguy cơ hội chứng Reye.
Bệnh nhân cần tái khám sau 7-10 ngày để đánh giá đáp ứng điều trị. Viêm phổi virus thường hồi phục hoàn toàn sau 2-3 tuần, nhưng ho khô có thể kéo dài đến 6-8 tuần.
Phòng ngừa viêm phổi virus là biện pháp hiệu quả nhất để giảm gánh nặng bệnh tật, đặc biệt quan trọng đối với các nhóm nguy cơ cao như trẻ nhỏ, người cao tuổi và người có bệnh lý mạn tính.
Vaccine phòng viêm phổi do virus cúm là biện pháp quan trọng nhất, cần tiêm hàng năm vào đầu mùa thu. Vaccine cúm 4 giá (quadrivalent) bảo vệ chống lại 2 chủng virus cúm A và 2 chủng virus cúm B.
Vaccine COVID-19 đã chứng minh hiệu quả cao trong việc phòng ngừa viêm phổi nặng. Mũi vaccine bivalent mới nhất bảo vệ chống lại biến thể Omicron, cần tiêm nhắc lại mỗi 6-12 tháng tùy theo khuyến cáo.
Vaccine RSV cho người cao tuổi trên 60 tuổi đã được phê duyệt gần đây, giúp giảm 83% nguy cơ viêm phổi do RSV. Vaccine RSV cho phụ nữ mang thai cũng bảo vệ trẻ sơ sinh trong 6 tháng đầu đời.
Lịch tiêm vaccine khuyến cáo:
Hiệu quả vaccine thường đạt 60-90% trong phòng ngừa viêm phổi virus nặng cần nhập viện, và giảm 40-60% nguy cơ mắc bệnh nhẹ ở cộng đồng.
Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng trong ít nhất 20 giây là biện pháp đơn giản nhưng hiệu quả nhất. Sử dụng dung dịch rửa tay có cồn 70% khi không có nước và xà phòng.
Đeo khẩu trang y tế khi đến nơi đông người, đặc biệt trong mùa dịch. Khẩu trang N95 hoặc KF94 có hiệu quả bảo vệ cao hơn so với khẩu trang vải thông thường trong phòng ngừa viêm phổi virus.
Các biện pháp vệ sinh môi trường:
Tránh chạm tay vào mắt, mũi, miệng khi chưa rửa tay sạch. Che miệng khi ho hoặc hắt hơi bằng khăn giấy hoặc khuỷu tay, không dùng tay che trực tiếp.
Chế độ dinh dưỡng cân bằng giàu vitamin C, D, và kẽm giúp tăng cường hệ miễn dịch. Bổ sung vitamin D 1000-2000 IU/ngày, đặc biệt trong mùa đông khi ít tiếp xúc ánh nắng mặt trời.
Tập thể dục đều đặn 30 phút/ngày ít nhất 5 ngày/tuần giúp tăng cường chức năng miễn dịch. Các bài tập aerobic vừa phải như đi bộ nhanh, bơi lội có hiệu quả tốt nhất.
Ngủ đủ 7-9 giờ/đêm và quản lý stress hiệu quả. Thiếu ngủ và stress mạn tính làm suy giảm miễn dịch, tăng nguy cơ viêm phổi do virus. Kỹ thuật thư giãn như yoga, thiền định có thể hỗ trợ.
Theo nghiên cứu của Viện Y học Quốc gia Mỹ (NIH), việc duy trì lối sống lành mạnh có thể giảm 40% nguy cơ mắc các bệnh nhiễm trùng hô hấp virus. Kết hợp đầy đủ các biện pháp này tạo ra "lá chắn miễn dịch" vững chắc chống lại virus gây bệnh.
Viêm phổi do virus là bệnh lý phức tạp đòi hỏi hiểu biết sâu sắc về chẩn đoán và điều trị. Phòng ngừa thông qua vaccine, vệ sinh cá nhân và lối sống lành mạnh vẫn là chìa khóa quan trọng nhất. Khi có triệu chứng nghi ngờ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn điều trị phù hợp và kịp thời nhất.
Viêm phổi do virus có thể từ nhẹ đến nguy hiểm tùy thuộc vào loại virus, tuổi tác và tình trạng sức khỏe. Ở người khỏe mạnh, bệnh thường tự khỏi sau 2-3 tuần. Tuy nhiên, ở trẻ nhỏ, người cao tuổi và người có bệnh lý mạn tính, nguy cơ biến chứng nặng như suy hô hấp cao hơn.
Viêm phổi virus thường hồi phục sau 2-3 tuần với triệu chứng cấp tính. Ho khô có thể kéo dài 4-6 tuần sau khi các triệu chứng khác đã hết. Thời gian hồi phục phụ thuộc vào loại virus, tuổi tác và việc điều trị kịp thời.
Viêm phổi virus có lây thông qua đường hô hấp khi ho, hắt hơi hoặc tiếp xúc với bề mặt nhiễm virus. Khả năng lây lan cao nhất trong 2-3 ngày đầu có triệu chứng. Cách ly và đeo khẩu trang giúp ngăn ngừa lây lan hiệu quả.
Trẻ em bị viêm phổi virus cần được theo dõi chặt chẽ các dấu hiệu khó thở, sốt cao, và mất nước. Cho trẻ uống nhiều nước, nghỉ ngơi đầy đủ và sử dụng thuốc hạ sốt theo chỉ dẫn bác sĩ. Đưa trẻ đến bệnh viện ngay nếu có dấu hiệu thở nhanh, rút lõm lồng ngực.
Viêm phổi virus và viêm phổi vi khuẩn khác nhau về khởi phát (từ từ so với đột ngột), triệu chứng sốt (nhẹ so với cao), và đáp ứng với kháng sinh. Viêm phổi virus không đáp ứng với kháng sinh, cần điều trị hỗ trợ và thuốc kháng virus đặc hiệu.