Viêm phổi là một trong những nguyên nhân hàng đầu dẫn đến suy hô hấp, đặc biệt nghiêm trọng ở những đối tượng có sức đề kháng yếu.
Viêm phổi gây suy hô hấp là tình trạng viêm nhiễm phổi nghiêm trọng khiến phổi không thể thực hiện đủ chức năng trao đổi khí, dẫn đến thiếu oxy và tích tụ CO₂ trong máu. Khi vi khuẩn, virus hoặc các tác nhân khác xâm nhập vào phế nang, chúng gây viêm và tích dịch, cản trở quá trình trao đổi khí giữa phổi và máu.
Cơ chế bệnh sinh chính bao gồm viêm phế nang làm dày thành phế nang, tích tụ dịch viêm trong lòng phế nang và co thắt phế quản. Những thay đổi này làm giảm diện tích trao đổi khí hiệu quả, tăng công thở và dẫn đến suy hô hấp tiến triển.
Khi suy hô hấp xảy ra, cơ thể không thể duy trì được nồng độ oxy và CO₂ bình thường trong máu, buộc phải can thiệp y tế tích cực để cứu sống bệnh nhân.
Mức độ |
Triệu chứng |
SpO₂ |
Xử lý |
---|---|---|---|
Nhẹ |
Ho, sốt nhẹ, khó thở khi gắng sức |
≥95% |
Điều trị ngoại trú |
Trung bình |
Khó thở khi nghỉ, sốt cao |
90-94% |
Nhập viện theo dõi |
Nặng |
Khó thở nghiêm trọng, tím tái |
<90% |
Hồi sức tích cực |
Viêm phổi suy hô hấp thường được phân loại dựa trên mức độ thiếu oxy và triệu chứng lâm sàng. Phân loại này giúp bác sĩ đưa ra quyết định điều trị phù hợp, từ theo dõi ngoại trú đến can thiệp hồi sức tích cực.
Việc đánh giá chính xác mức độ nghiêm trọng rất quan trọng, vì viêm phổi nặng có thể tiến triển nhanh chóng thành sốc nhiễm khuẩn và suy đa tạng nếu không được xử lý kịp thời.
Người cao tuổi trên 65 tuổi có nguy cơ mắc viêm phổi ở người già cao gấp 3-5 lần so với người trẻ do hệ miễn dịch suy giảm và thường có các bệnh nền. Trẻ em dưới 2 tuổi cũng thuộc nhóm nguy cơ cao do hệ hô hấp chưa phát triển hoàn thiện.
Bệnh nhân có bệnh lý mạn tính như COPD, hen suyễn, đái tháo đường, bệnh tim mạch, hoặc suy giảm miễn dịch có khả năng phát triển biến chứng viêm phổi nghiêm trọng hơn. Những người hút thuốc lá, lạm dụng rượu hoặc sống trong môi trường ô nhiễm cũng dễ bị viêm phổi tiến triển nặng.
Phụ nữ mang thai, đặc biệt trong 3 tháng cuối, cần được theo dõi chặt chẽ vì viêm phổi gây suy hô hấp có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến cả mẹ và thai nhi.
Hiểu rõ nguyên nhân gây bệnh giúp phòng ngừa hiệu quả và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.
Vi khuẩn là nguyên nhân hàng đầu của viêm phổi suy hô hấp, trong đó Streptococcus pneumoniae chiếm khoảng 30-40% các trường hợp. Staphylococcus aureus, Haemophilus influenzae và Klebsiella pneumoniae cũng là những tác nhân thường gặp, đặc biệt nguy hiểm ở bệnh nhân có bệnh nền.
Virus như cúm A, B, SARS-CoV-2, RSV có thể gây viêm phổi virus nghiêm trọng, đặc biệt ở trẻ em và người cao tuổi. Viêm phổi virus thường tiến triển nhanh và có thể dẫn đến suy hô hấp cấp tính trong vòng 24-48 giờ.
Nấm và ký sinh trùng ít gặp hơn nhưng có thể gây viêm phổi nặng ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch. Các tác nhân khác như hóa chất, bụi phổi nghề nghiệp cũng có thể gây viêm phổi tiến triển đến suy hô hấp.
Viêm phổi ở người già thường có nguyên nhân phức tạp do sự kết hợp của nhiều yếu tố nguy cơ. Việc nhận diện và kiểm soát các yếu tố này giúp giảm đáng kể nguy cơ phát triển suy hô hấp.
Biến chứng viêm phổi nghiêm trọng nhất là hội chứng suy hô hấp cấp (ARDS), xảy ra khi phổi bị tổn thương nặng và không thể trao đổi khí hiệu quả. ARDS có tỷ lệ tử vong cao, đòi hỏi can thiệp hồi sức tích cực với thở máy và ECMO.
Nhiễm khuẩn huyết và sốc nhiễm khuẩn là biến chứng toàn thân nguy hiểm, xảy ra khi vi khuẩn từ phổi lan vào máu và gây rối loạn chức năng các cơ quan. Tỷ lệ tử vong của sốc nhiễm khuẩn do viêm phổi có thể lên đến 40-50%.
Các biến chứng khác bao gồm áp xe phổi, tràn dịch màng phổi, viêm màng phổi và suy thận cấp. Những biến chứng này làm phức tạp quá trình điều trị và kéo dài thời gian hồi phục của bệnh nhân.
Nhận biết sớm triệu chứng là yếu tố quyết định trong việc can thiệp kịp thời và cứu sống bệnh nhân.
Khó thở do viêm phổi là triệu chứng đặc trưng nhất, bắt đầu từ khó thở khi gắng sức và tiến triển đến khó thở khi nghỉ ngơi. Bệnh nhân thường phải ngồi dậy để thở, không thể nằm ngửa và có cảm giác "đuối nước".
Tần số thở tăng trên 30 lần/phút ở người lớn là dấu hiệu báo động suy hô hấp. Bệnh nhân có thể thở nông, nhanh hoặc thở bất thường với nhịp thở không đều, đôi khi có tiếng rít khi thở.
Tím tái môi, đầu ngón tay là dấu hiệu thiếu oxy nghiêm trọng, cho thấy viêm phổi gây suy hô hấp đã ở giai đoạn nặng. SpO₂ dưới 90% khi thở không khí thường là chỉ định cần oxy hỗ trợ ngay lập tức.
Ho có đờm viêm phổi thường xuất hiện sớm và dai dẳng, đặc biệt nặng vào buổi sáng và ban đêm. Đờm có thể trong, trắng ở giai đoạn đầu, sau đó chuyển sang vàng xanh, có mùi hôi khi có nhiễm khuẩn thứ phát.
Đờm có máu (ho ra máu) là dấu hiệu nghiêm trọng, có thể do tổn thương mạch máu phổi hoặc hoại tử phế nang. Lượng máu có thể từ vài giọt đến ho ra máu ồ ạt, đòi hỏi xử lý cấp cứu ngay lập tức.
Ho khan kéo dài không đờm thường gặp trong viêm phổi virus, có thể gây đau ngực và mệt mỏi do co thắt cơ hô hấp liên tục. Cơn ho dữ dội có thể làm tăng áp lực trong lồng ngực và ảnh hưởng đến tuần hoàn.
Sốt cao viêm phổi thường kèm run rẩy, đau đầu và mệt mỏi toàn thân. Sốt có thể lên đến 40-41°C và không đáp ứng với thuốc hạ sốt thông thường, đặc biệt nguy hiểm ở trẻ em và người cao tuổi.
Đau ngực thường tăng khi ho, hít thở sâu hoặc nằm nghiêng. Đây là dấu hiệu viêm màng phổi kèm theo, cho thấy viêm phổi đã lan rộng và có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng.
Chẩn đoán chính xác và đánh giá mức độ nặng giúp bác sĩ đưa ra kế hoạch điều trị phù hợp.
Xét nghiệm máu toàn phần cho thấy số lượng bạch cầu tăng (>12.000/μL) hoặc giảm (<4.000/μL), tỷ lệ neutrophil tăng và có thể có thiếu máu. CRP và procalcitonin tăng cao cho thấy mức độ viêm nhiễm nghiêm trọng.
Khí máu động mạch là xét nghiệm quan trọng nhất để đánh giá suy hô hấp. PaO₂ <60 mmHg hoặc PaCO₂ >50 mmHg trên không khí thường là chỉ tiêu chẩn đoán suy hô hấp. Tỷ số PaO₂/FiO₂ <300 gợi ý tổn thương phổi cấp tính.
Cấy đờm và cấy máu giúp xác định tác nhân gây bệnh và kháng sinh đồ, đặc biệt quan trọng trong điều trị viêm phổi cấp cứu. Test nhanh kháng nguyên như Legionella, Pneumococcus có thể cho kết quả trong vài giờ.
X-quang ngực là phương pháp đầu tiên và cơ bản nhất, cho thấy vùng đông đặc, thâm nhiễm hoặc tràn dịch phổi. Hình ảnh có thể từ thâm nhiễm khu trú đến thâm nhiễm lan tỏa hai phổi trong viêm phổi nặng.
CT ngực độ phân giải cao giúp đánh giá chi tiết hơn, phát hiện sớm các biến chứng như áp xe, hoại tử phổi, tràn khí màng phổi. CT đặc biệt hữu ích trong chẩn đoán phân biệt và theo dõi đáp ứng điều trị.
Siêu âm phổi tại giường bệnh ngày càng được sử dụng rộng rãi, giúp phát hiện thâm nhiễm phổi, tràn dịch màng phổi và đánh giá mức độ tổn thương nhanh chóng. Phương pháp này an toàn, không xạ và có thể lặp lại nhiều lần.
Thang điểm CURB-65 là công cụ đánh giá tiêu chuẩn được Hội Lồng ngực Anh khuyến cáo, bao gồm 5 yếu tố: rối loạn ý thức (Confusion), ure >7 mmol/L, tần số thở ≥30/phút, huyết áp tâm thu <90 mmHg hoặc tâm trương <60 mmHg, và tuổi ≥65. Điểm từ 0-1 có thể điều trị ngoại trú, 2 điểm cần nhập viện, ≥3 điểm cần hồi sức tích cực.
Nghiên cứu của Fine và cộng sự (1997) trên 38.000 bệnh nhân đã phát triển chỉ số PSI (Pneumonia Severity Index) với 20 biến số, cho độ chính xác cao hơn trong dự đoán tử vong 30 ngày. PSI chia thành 5 nhóm nguy cơ, với nhóm I-II có tỷ lệ tử vong <1%, nhóm V lên đến 27%.
Theo dữ liệu từ nghiên cứu đa trung tâm SMART-COP (2008), các yếu tố dự báo cần thở máy bao gồm: huyết áp tâm thu <90 mmHg, PaO₂ <70 mmHg, pH <7.35, tuổi ≥50, và thâm nhiễm đa thùy phổi. Chỉ số này giúp dự đoán 92% trường hợp cần hỗ trợ hô hấp, góp phần quan trọng trong quyết định chuyển viện và can thiệp sớm.
Hiệp hội Lồng ngực Châu Âu (ERS) năm 2019 đã cập nhật khuyến cáo sử dụng kết hợp các thang điểm với đánh giá lâm sàng toàn diện, bao gồm các yếu tố xã hội và khả năng tuân thủ điều trị của bệnh nhân.
Xử lý đúng cách và kịp thời là yếu tố quyết định tính mạng trong viêm phổi gây suy hô hấp.
Xử lý cấp cứu cần ưu tiên oxy hóa và duy trì huyết động ổn định. Nếu SpO₂ không cải thiện với oxy thông thường, cần chuyển sang oxy dòng cao (HFNC) hoặc thông khí áp lực dương không xâm lấn (NIV).
Đánh giá mức độ ý thức theo thang Glasgow, kiểm tra phản xạ và đáp ứng với kích thích. Rối loạn ý thức có thể do thiếu oxy não hoặc nhiễm độc, cần xử lý tích cực để tránh tổn thương não không hồi phục.
Kháng sinh điều trị viêm phổi cần bắt đầu trong vòng 1 giờ đầu với các trường hợp nặng. Lựa chọn kháng sinh kinh nghiệm dựa trên tác nhân có thể và tình trạng bệnh nhân: β-lactam macrolide hoặc fluoroquinolone hô hấp cho bệnh nhân ngoại viện.
Corticosteroid liều thấp (prednisolone 40mg/ngày x 7 ngày) được khuyến cáo cho viêm phổi cộng đồng nặng, giúp giảm viêm và cải thiện kết quả điều trị. Tuy nhiên, cần cân nhắc nguy cơ nhiễm khuẩn thứ phát và chống chỉ định ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch.
Thuốc hỗ trợ bao gồm: thuốc giãn phế quản (salbutamol, ipratropium), thuốc long đờm (acetylcysteine), và thuốc hạ sốt (paracetamol). Tránh dùng thuốc ức chế ho trong giai đoạn cấp vì có thể làm tăng nguy cơ tích đờm.
Thở máy viêm phổi được chỉ định khi thở oxy thông thường không cải thiện tình trạng hoặc bệnh nhân mệt cơ hô hấp. NIV là lựa chọn đầu tiên với CPAP 5-10 cmH₂O hoặc BiPAP IPAP/EPAP 12-15/5-8 cmH₂O.
Thở máy xâm lấn được chỉ định khi NIV thất bại, rối loạn ý thức, hoặc suy hô hấp tiến triển nặng. Chiến lược thông khí bảo vệ phổi với VT 6-8 ml/kg, PEEP 5-15 cmH₂O và FiO₂ tối thiểu để duy trì SpO₂ 88-95%.
Chăm sóc bệnh nhân viêm phổi bao gồm: thay đổi tư thế 2-4 giờ/lần, vật lý trị liệu hô hấp, vệ sinh miệng họng, và theo dõi cân bằng dịch điện giải. Dinh dưỡng sớm qua đường tiêu hóa giúp duy trì chức năng đường ruột và tăng cường miễn dịch.
Viêm phổi gây suy hô hấp là cấp cứu y khoa nghiêm trọng đòi hỏi can thiệp nhanh chóng. Nhận biết sớm triệu chứng, đặc biệt khó thở và tím tái, giúp bảo vệ tính mạng bản thân và người thân. Hãy tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay khi nghi ngờ để có được kết quả điều trị tốt nhất và phòng ngừa các biến chứng nguy hiểm.
Viêm phổi gây suy hô hấp rất nguy hiểm với tỷ lệ tử vong 20-40% tùy thuộc mức độ nặng và tuổi bệnh nhân. Nguy cơ tử vong cao nhất ở người cao tuổi, có bệnh nền và chậm trễ điều trị.
Dấu hiệu cảnh báo bao gồm khó thở tăng dần, ho có đờm, sốt cao, tím tái môi và mệt mỏi. Khi xuất hiện khó thở khi nghỉ ngơi hoặc không thể nói thành câu, cần cấp cứu ngay lập tức.
Viêm phổi suy hô hấp hoàn toàn có thể chữa khỏi nếu phát hiện sớm và điều trị đúng cách. Tỷ lệ khỏi bệnh lên đến 80-90% với những trường hợp được can thiệp kịp thời và phù hợp.
Thời gian điều trị thường 7-14 ngày với kháng sinh, có thể kéo dài 3-4 tuần ở những trường hợp nặng. Hồi phục hoàn toàn có thể mất 6-8 tuần, đặc biệt ở người cao tuổi và có bệnh nền.
Người cao tuổi trên 65 tuổi, trẻ em dưới 2 tuổi, bệnh nhân có COPD, hen suyễn, đái tháo đường, bệnh tim và suy giảm miễn dịch có nguy cơ cao nhất. Người hút thuốc và sống trong môi trường ô nhiễm cũng dễ mắc bệnh