Tiêu chí |
Cúm A |
Cảm cúm thường |
---|---|---|
Mức độ sốt |
Sốt cao đột ngột (38,5–40°C), kèm rét run |
Sốt nhẹ, tăng dần (37,5–38°C), đôi khi không sốt |
Thời điểm triệu chứng toàn thân |
Xuất hiện ngay từ đầu: đau cơ, mệt sâu, đau đầu dữ dội |
Đến muộn sau 1–2 ngày, mức độ nhẹ |
Cảm giác mệt mỏi, ớn lạnh |
Mệt kiệt sức, rét run từng cơn, khó hoạt động bình thường |
Mệt nhẹ, có thể sinh hoạt chậm rãi, không rét run |
Ho |
Ho khan dữ dội từ đầu, tăng dần, có thể đau ngực |
Ho nhẹ, thường có đờm loãng, không gây đau |
Chảy nước mũi, nghẹt mũi |
Ít gặp, thường nhẹ và thoáng qua |
Rất rõ, nước mũi loãng, nghẹt mũi thường xuyên |
Đau họng |
Có thể có nhưng không điển hình |
Đau họng rõ rệt, kèm theo nghẹt mũi |
Khò khè, khó thở |
Gặp ở người có bệnh nền, trẻ nhỏ; cần theo dõi kỹ |
Hiếm gặp, nếu có thường do nghẹt mũi |
Biểu hiện khi ngủ |
Mất ngủ do sốt cao, ho, đau người |
Há miệng ngủ, ngáy do nghẹt mũi |
Đau cơ, đau đầu, uể oải |
Rất rõ rệt, đau sâu, lan toàn thân, khiến không thể sinh hoạt |
Mỏi nhẹ, đau đầu thoáng qua, vẫn làm việc nhẹ được |
Triệu chứng tiêu hóa |
Buồn nôn, tiêu chảy nhẹ (nhất là ở trẻ em) |
Hầu như không có |
Ảnh hưởng sinh hoạt thường ngày |
Nghỉ học, nghỉ làm bắt buộc, không thể vận động hoặc ăn uống |
Vẫn có thể đi làm nhẹ, ăn uống bình thường |
Tốc độ lây lan |
Rất nhanh, có thể gây bùng phát trong nhóm nhỏ sau 1–2 ngày tiếp xúc |
Lây chậm, thường chỉ lây cho người tiếp xúc rất gần |
Thời gian hồi phục |
7–10 ngày nếu không biến chứng, hồi phục chậm |
3–5 ngày, tự khỏi không cần điều trị đặc hiệu |
Khi nào cần đi khám sớm |
Sốt >3 ngày, ho nhiều, khó thở, đau ngực, có yếu tố tiếp xúc hoặc thuộc nhóm nguy cơ |
Có thể theo dõi tại nhà, trừ khi triệu chứng kéo dài hoặc chuyển nặng bất thường |
Nhóm nguy cơ cần cảnh giác |
Người già, trẻ nhỏ, phụ nữ mang thai, bệnh nền, tiếp xúc gần với ca cúm A |
Người có cơ địa dị ứng hoặc viêm xoang có thể bị ảnh hưởng nhẹ hơn |
Ghi nhớ: Cúm A có tính chất bùng phát nhanh, triệu chứng nặng và nguy cơ biến chứng cao hơn, trong khi cảm cúm thường nhẹ, tự giới hạn và hồi phục sớm. Việc phân biệt rõ giúp chủ động xử trí đúng và phòng ngừa lây lan trong cộng đồng.
Bạn thức dậy buổi sáng với cơn sốt 39°C và đau mỏi khắp người? Rất có thể đó là cúm A – không phải cảm lạnh thông thường.
• Cúm A thường khởi phát bằng sốt cao đột ngột, nhiệt độ tăng nhanh lên 38,5–40°C chỉ trong vài giờ đầu.
• Trong khi đó, cảm cúm thường có sốt nhẹ hoặc không sốt, nếu có thì tăng dần và dao động ở mức 37,5–38°C.
• Người mắc cúm A thường sốt kèm rét run, lạnh sâu trong người, còn cảm thường chỉ ấm đầu, hâm hấp nhẹ.
Sự khác biệt về mức độ sốt là dấu hiệu đầu tiên để người bệnh nhận diện và cân nhắc việc xét nghiệm sớm.
Bạn có thể vẫn sinh hoạt bình thường khi cảm thường bắt đầu, nhưng cúm A khiến bạn “gục” ngay từ ngày đầu vì toàn thân rã rời.
• Cúm A gây đau cơ, đau khớp, đau đầu dữ dội, thường xuất hiện đồng thời với cơn sốt đầu tiên, làm người bệnh mệt nhanh.
• Với cúm thường, các triệu chứng toàn thân đến muộn, thường là sau 1–2 ngày, và mức độ nhẹ hơn, không kéo dài.
• Cúm A còn khiến mắt đau sâu, da nhạy cảm, thậm chí không chịu nổi ánh sáng – cảm thường không gây phản ứng mạnh như vậy.
Nếu bạn cảm thấy toàn thân đau nhức ngay từ lúc sốt khởi phát, đừng xem nhẹ – đó có thể là tín hiệu cảnh báo cúm A đang phát triển mạnh.
Chỉ sau một buổi họp hoặc một ngày đi học, cả nhóm cùng ốm – điều này xảy ra thường xuyên khi có người mắc cúm A mà không biết.
• Cúm A có khả năng lây mạnh chỉ sau vài giờ khởi phát, qua giọt bắn và tiếp xúc gần, thậm chí trước khi người bệnh biết mình bị sốt.
• Cúm thường cũng lây qua đường hô hấp, nhưng tốc độ lan chậm hơn, ít gây bùng phát hàng loạt nếu không ở trong không gian kín.
• Sự lây lan nhanh của cúm A khiến trẻ em, người cao tuổi, người mắc bệnh nền dễ bị ảnh hưởng nặng hơn nếu không phòng ngừa sớm.
Nếu thấy nhiều người xung quanh cùng ho, sốt trong vòng 24–48 giờ, nên nghi ngờ đến cúm A và chủ động xét nghiệm.
Bạn có thể vẫn đi làm, học tập khi bị cảm, nhưng cúm A khiến bạn nằm bẹp, không thiết ăn uống – đó là điểm khác biệt quan trọng về mức độ mệt.
• Cúm A thường khiến người bệnh mệt mỏi kiệt sức, không thể vận động bình thường, ngay cả khi nghỉ ngơi vẫn thấy đuối.
• Ớn lạnh kéo dài, rét run từng cơn, không cải thiện khi mặc ấm – là dấu hiệu hay gặp ở cúm A, cảm thường hiếm gặp biểu hiện này.
• Cảm thông thường chỉ gây buồn ngủ, hơi đau đầu nhẹ, chóng mặt thoáng qua, không gây rối loạn toàn thân như cúm A.
Nếu cơ thể mệt lả dù không làm gì nặng, đặc biệt kèm ớn lạnh sâu – hãy đi khám sớm vì có thể bạn đang đối mặt với cúm A.
Bạn có đang ho khan dai dẳng hay ho đờm lỏng? Chỉ cần hiểu rõ loại ho, bạn đã có thể bước đầu phân biệt cúm A với cảm thường.
• Cúm A thường gây ho khan dữ dội ngay từ đầu, đôi khi khiến người bệnh đau ngực, khó chịu vùng cổ.
• Ho khan trong cúm A thường không kèm đờm rõ rệt, xuất hiện sớm và tăng dần trong 2–3 ngày đầu.
• Cảm lạnh thông thường gây ho nhẹ, sau đó chuyển sang có đờm loãng, ít gây mỏi người hay sốt cao.
• Trường hợp ho kéo dài >5 ngày, chuyển sang ho đờm vàng đặc, cần nghĩ đến viêm phế quản hoặc bội nhiễm vi khuẩn.
Phân biệt kiểu ho không chỉ giúp nhận diện bệnh mà còn là căn cứ để lựa chọn thuốc điều trị ban đầu hiệu quả hơn.
Không ít người nhầm lẫn giữa cảm lạnh và cúm A khi thấy chảy mũi – nhưng sự khác biệt nằm ở cường độ và đi kèm triệu chứng toàn thân.
• Cảm thường gây nghẹt mũi, chảy nước mũi loãng rất rõ rệt, kèm đau họng nhẹ nhưng không sốt cao.
• Cúm A vẫn có thể gây chảy mũi, nhưng thường thoáng qua và không kéo dài; đau họng cũng xuất hiện nhưng nhẹ hơn ho.
• Nếu người bệnh đau họng nặng, nuốt khó nhưng không sốt – có thể nghĩ đến viêm họng do vi khuẩn, không phải cúm.
• Chảy nước mũi trong cảm lạnh thường kéo dài 5–7 ngày, trong khi cúm A tập trung hơn vào sốt và mỏi người.
Khi triệu chứng tập trung nhiều ở mũi và họng nhưng ít sốt, bạn có thể yên tâm theo dõi tại nhà và không cần dùng kháng virus.
Nếu cảm thấy khó thở hoặc nghe thấy tiếng khò khè mỗi khi nằm xuống, bạn không nên xem nhẹ – vì đây có thể là dấu hiệu của bệnh nặng hơn.
• Cúm A ít khi gây khò khè ở người khỏe mạnh, nhưng có thể xuất hiện ở trẻ nhỏ, người có bệnh nền như hen phế quản.
• Cảm lạnh thông thường gần như không gây khó thở – nếu có, thường do tắc mũi hoặc viêm mũi xoang.
• Khi có biểu hiện thở rít, lồng ngực rút lõm (ở trẻ) hoặc mệt khi vận động nhẹ, cần kiểm tra sớm để loại trừ viêm phổi.
• Khó thở tăng về đêm hoặc khi nằm nghiêng nên được đánh giá kỹ vì có thể liên quan đến biến chứng hô hấp do cúm.
Không nên tự chẩn đoán khó thở là do cảm thông thường – đây là triệu chứng cần được thăm khám để loại trừ tình trạng nặng hơn.
Một đêm ngủ không ngon vì nghẹt mũi, há miệng hoặc ngáy lớn có thể là tín hiệu cảnh báo bạn đang mắc cảm lạnh hơn là cúm A.
• Cảm lạnh gây nghẹt mũi nhiều, khiến người bệnh phải há miệng thở khi ngủ, dẫn đến khô miệng, đau họng sáng dậy.
• Ngáy lớn, ngủ chập chờn, mơ nhiều là dấu hiệu của tắc mũi hoặc viêm mũi xoang, không phải đặc trưng của cúm A.
• Cúm A gây mất ngủ chủ yếu do sốt, đau nhức toàn thân hoặc ho kéo dài về đêm, không tập trung vào mũi xoang.
• Trẻ nhỏ mắc cúm có thể ngủ li bì bất thường, còn trẻ bị cảm thường khó ngủ, thức giấc nhiều lần do nghẹt mũi.
Nếu tình trạng mất ngủ chủ yếu do nghẹt mũi và ngáy, khả năng cao bạn đang bị cảm thông thường và có thể điều trị nhẹ nhàng tại nhà.
Nếu bạn cảm thấy toàn thân rã rời, từng khớp nhức mỏi như bị “đánh gục” dù chỉ sốt nhẹ, đó có thể là cúm A chứ không phải cảm thông thường.
→ Nếu bạn cảm thấy đau nhức lan tỏa và suy kiệt từ sớm, nên cân nhắc cúm A và đi kiểm tra sớm để tránh đánh giá sai tình trạng bệnh.
Nhiều người không nghĩ rằng cúm lại liên quan đến tiêu hóa, nhưng thực tế triệu chứng này lại thường xuất hiện ở cúm A, đặc biệt ở trẻ em và người lớn có cơ địa nhạy cảm.
→ Nếu bạn bị rối loạn tiêu hóa mà không có dấu hiệu nhiễm khuẩn đường ruột, hãy nghĩ đến cúm A và không nên chủ quan tự điều trị.
Cảm cúm nhẹ có thể khiến bạn mỏi mệt nhưng vẫn sinh hoạt bình thường, trong khi cúm A thường làm người bệnh rơi vào trạng thái suy kiệt rõ rệt.
→ Hãy theo dõi khả năng ăn uống và hoạt động mỗi ngày – nếu sự suy giảm diễn tiến nhanh, đó là tín hiệu cảnh báo cúm A rõ ràng.
Đôi khi, điểm khác biệt lớn nhất không nằm ở triệu chứng y khoa mà ở tác động thực tế đến cuộc sống hàng ngày – một dấu hiệu không nên bỏ qua.
→ Khi bệnh ảnh hưởng rõ đến nhịp sống thường ngày, đừng tự trấn an bằng cụm từ “chắc chỉ cảm nhẹ” – hãy kiểm tra để xử lý đúng hướng.
Nếu bạn đã nằm nghỉ nhiều ngày nhưng sốt vẫn không hạ – đó không còn là biểu hiện thông thường của cảm lạnh hay cúm nhẹ.
Nhiều người nghĩ ho là bình thường khi cảm cúm, nhưng nếu ho nặng kèm đau ngực, thở khó – có thể bạn đang bị cúm A tiến triển nặng hơn dự kiến.
Không phải lúc nào triệu chứng cũng rõ ràng, nhưng chỉ cần có yếu tố tiếp xúc – nguy cơ mắc cúm A đã rất cao, dù bạn chỉ mới sốt nhẹ.
Bạn có thể chỉ ho nhẹ, sốt nhẹ – nhưng nếu thuộc nhóm dễ biến chứng, việc đi khám ngay khi nghi cúm A là điều cần làm, không nên trì hoãn.
Dù cùng thuộc nhóm bệnh hô hấp do virus, cúm A có khả năng lây mạnh và biến chứng nghiêm trọng hơn. Nhận diện sớm giúp kiểm soát dịch tễ và giảm gánh nặng điều trị.