Sống khỏe để yêu thương

Cúm A và cúm B khác nhau như thế nào về mức độ nặng nhẹ?

Cúm A và cúm B khác nhau như thế nào về mức độ lây lan, triệu chứng và biến chứng? Hiểu rõ để nhận biết sớm và xử lý đúng cách cho bản thân và người thân. Khám phá ngay.
Cùng là bệnh cúm nhưng không phải loại nào cũng giống nhau về tốc độ lây lan hay khả năng tái phát. Để hiểu rõ cúm A và cúm B khác nhau như thế nào, cần xem xét từ bản chất virus đến mức độ nghiêm trọng.
cúm a và cúm b khác nhau như thế nào

Tiêu chí

Cúm A

Cúm B

Tốc độ khởi phát

Nhanh, đột ngột, thường sốt cao và mệt lả trong vài giờ đầu

Khởi phát từ từ, sốt nhẹ hoặc vừa, diễn tiến âm thầm

Tốc độ lây lan

Rất nhanh, dễ bùng phát thành dịch lớn, nhất là ở môi trường tập trung

Lây chậm hơn, thường khu trú, hiếm gây đại dịch

Đối tượng dễ bị nặng

Trẻ nhỏ, người cao tuổi, người có bệnh nền dễ diễn tiến nhanh, nguy hiểm

Chủ yếu gây nặng ở người có hệ miễn dịch yếu hoặc bệnh nền

Cường độ triệu chứng

Sốt cao, đau nhức toàn thân mạnh, ho khan kéo dài

Sốt nhẹ, đau mỏi ít, có thể vẫn sinh hoạt nhẹ

Thời gian phục hồi trung bình

7–10 ngày, nặng nhất trong 3–5 ngày đầu

3–5 ngày nếu thể trạng tốt, phục hồi nhanh hơn nếu không biến chứng

Nguy cơ biến chứng

Viêm phổi, suy hô hấp, viêm não, viêm đa cơ quan

Viêm tai giữa, viêm phế quản, viêm cơ tim (ít gặp, chủ yếu ở người yếu)

Tần suất nhập viện

Cao hơn, nhất là khi bùng dịch lớn, chủng H1N1 hoặc H3N2

Thấp hơn nhưng vẫn đáng chú ý ở nhóm nguy cơ

Khả năng gây dịch theo mùa

Cao, do đột biến nhanh, có thể gây đại dịch toàn cầu

Thấp hơn, chỉ lưu hành ở người, ít đột biến

Nhu cầu dùng thuốc kháng virus

Nên dùng sớm trong vòng 48 giờ nếu có triệu chứng rõ ràng

Ít cần thiết, trừ trường hợp có nguy cơ cao

Chăm sóc tại nhà

Cần nghỉ ngơi hoàn toàn, bổ sung điện giải, tránh gắng sức

Duy trì dinh dưỡng, nghỉ ngơi vừa phải, theo dõi tiến triển

Dấu hiệu cảnh báo cần can thiệp

Khó thở, đau ngực, sốt cao không giảm, lơ mơ, tím môi

Ho dai dẳng, kéo dài trên 7 ngày, mệt mỏi bất thường

Vaccine phòng ngừa

Luôn cần cập nhật hàng năm do virus biến đổi nhiều

Nên tiêm đều đặn, nhất là nhóm trẻ nhỏ, người già, bệnh nền

Bảng này giúp tổng hợp nhanh sự khác biệt rõ rệt giữa cúm A và cúm B – từ biểu hiện ban đầu, diễn tiến lâm sàng cho đến chiến lược phòng ngừa. Việc phân biệt chính xác sẽ hỗ trợ lựa chọn cách xử trí hiệu quả hơn, đặc biệt trong mùa dịch cao điểm.

Điểm khác biệt trong biểu hiện lâm sàng giữa cúm A và cúm B

Cúm A thường khởi phát nhanh và lan rộng trong cộng đồng

Bạn có thể khỏe mạnh vào buổi sáng, nhưng đến chiều đã sốt cao, đau nhức toàn thân – đây là đặc điểm khởi phát điển hình của cúm A.

    • Khởi phát đột ngột với sốt cao 39–40°C, kèm theo rét run, đau cơ nặng, khiến người bệnh suy sụp nhanh chóng trong 6–12 giờ đầu.

    • Tốc độ lây lan nhanh trong cộng đồng, đặc biệt là trong trường học, công sở, bệnh viện – gây thành dịch mùa.

    • Dễ xuất hiện các biến chủng mới theo từng năm, khiến cơ thể chưa có miễn dịch sẵn, nguy cơ bùng phát rộng lớn hơn cúm B.

Nếu gặp triệu chứng nặng sớm, người bệnh nên test cúm ngay trong 1–2 ngày đầu để xác định đúng nguyên nhân và cách ly kịp thời.

Cúm B có xu hướng tiến triển chậm và khu trú

Không giống cúm A, cúm B thường âm thầm khởi phát và diễn tiến nhẹ hơn – vì vậy dễ bị nhầm lẫn hoặc bỏ qua.

    • Khởi phát từ từ với sốt nhẹ hoặc vừa, thường dưới 38,5°C, kèm đau họng, ho nhẹ, không mệt lả như cúm A.

    • Phạm vi lây lan hạn chế, chủ yếu ở trẻ em và nhóm nhỏ, hiếm khi gây đại dịch như cúm A.

    • Tỉ lệ đột biến kháng nguyên thấp hơn, nên người từng mắc có thể có miễn dịch lâu dài, giúp hạn chế tái nhiễm.

Nếu các triệu chứng xuất hiện rải rác, không rõ ràng nhưng kéo dài trên 3 ngày, người bệnh vẫn nên đi kiểm tra để loại trừ cúm B.

Cường độ triệu chứng sốt, đau mỏi và ho ở mỗi loại

Bạn cảm thấy mệt đến mức không thể ra khỏi giường hay chỉ hơi đau họng nhẹ? Mức độ nặng nhẹ đó có thể giúp phân biệt loại cúm đang mắc.

    • Cúm A gây sốt cao kèm đau nhức toàn thân mạnh, nhất là vùng lưng, đùi và vai gáy – khiến người bệnh không muốn di chuyển.

    • Cúm B thường sốt nhẹ hơn, đau mỏi ít, người bệnh vẫn có thể sinh hoạt nhẹ nhàng dù cảm thấy mệt.

    • Ho ở cả hai loại đều có thể xuất hiện, nhưng cúm A dễ gây ho khan kéo dài và đau rát họng hơn do phản ứng viêm mạnh.

Nếu triệu chứng quá mạnh và ảnh hưởng sinh hoạt ngay từ ngày đầu, khả năng cao bạn đang nhiễm cúm A thay vì cúm B.

Thời gian phục hồi trung bình của từng loại cúm

Bạn có thể thắc mắc vì sao người khác khỏi sau vài ngày, còn mình lại kéo dài cả tuần – đây là điểm phân biệt rõ giữa cúm A và cúm B.

    • Cúm A thường kéo dài 7–10 ngày, với 3–5 ngày đầu là giai đoạn nặng nhất, sau đó hồi phục từ từ nếu không có biến chứng.

    • Cúm B có xu hướng nhẹ và phục hồi nhanh hơn, nhiều người khỏi hẳn sau 3–5 ngày nếu thể trạng tốt.

    • Tuy nhiên, cả hai đều có thể kéo dài hơn ở người già, trẻ nhỏ hoặc người suy giảm miễn dịch, nếu không chăm sóc đúng.

Theo dõi sát diễn tiến từng ngày và nghỉ ngơi hợp lý sẽ giúp bạn kiểm soát bệnh tốt hơn, bất kể là cúm A hay B.

Cúm A và cúm B khác nhau như thế nào về mức độ nặng nhẹ?

Ai dễ bị nặng hơn khi mắc cúm A so với cúm B?

Trẻ nhỏ và người cao tuổi dễ diễn tiến nặng khi nhiễm cúm A

Nhiều trường hợp trẻ em và người già nhập viện vì cúm A diễn tiến nhanh chóng chỉ sau vài ngày sốt – trong khi cúm B thường nhẹ hơn ở nhóm này.

    • Virus cúm A có khả năng nhân lên nhanh, gây phản ứng viêm mạnh, dẫn đến sốt cao, mệt lả, thở nhanh ở trẻ nhỏ.

    • Ở người cao tuổi, cúm A có thể thúc đẩy các biến chứng như viêm phổi, rối loạn nhịp tim hoặc đột quỵ do sức đề kháng suy yếu.

    • Ngược lại, cúm B dù cũng gây sốt và đau nhức nhưng thường ít dẫn đến biến chứng nặng ở hai nhóm tuổi này.

    • Cần theo dõi sát nếu trẻ sốt cao >39°C quá 48 giờ hoặc người lớn tuổi mệt lả, ho nhiều không giảm.

Với người già và trẻ nhỏ, dù chỉ là nghi ngờ cúm A, việc chủ động theo dõi và chăm sóc sớm là cách tránh rơi vào tình huống cấp cứu không đáng.

Người có bệnh nền có nguy cơ biến chứng ở cả hai loại

Bệnh nhân tiểu đường, tim mạch hay hen suyễn có thể trở nặng nhanh chóng nếu mắc cúm – dù là A hay B – nếu không kiểm soát tốt.

    • Cúm A thường khởi phát mạnh, gây stress sinh lý cao, khiến đường huyết, huyết áp và nhịp tim dễ rối loạn ở người có bệnh nền.

    • Cúm B thường diễn tiến nhẹ hơn nhưng kéo dài hơn, gây kiệt sức ở người có sức khỏe yếu hoặc suy giảm miễn dịch.

    • Cả hai loại cúm đều có thể gây viêm phổi thứ phát – nhất là khi người bệnh tự ý ngưng thuốc nền hoặc không nghỉ ngơi đúng.

    • Bệnh nhân mắc bệnh thận, gan hoặc đang điều trị ung thư càng cần cảnh giác, dù triệu chứng ban đầu không quá nặng.

Nếu có bệnh nền, đừng chờ triệu chứng rõ rệt – hãy báo bác sĩ sớm khi nghi ngờ cúm để được theo dõi và điều chỉnh thuốc kịp thời.

Sự khác biệt về khả năng gây dịch theo mùa

Không phải cúm nào cũng gây dịch lớn – cúm A nguy hiểm hơn chính vì khả năng lây lan và biến chủng nhanh.

    • Cúm A có thể gây đại dịch toàn cầu, như H1N1 năm 2009, do virus có khả năng biến đổi cấu trúc di truyền theo thời gian.

    • Cúm B chỉ lưu hành chủ yếu trong con người, ít biến đổi gene, nên thường chỉ gây ra các đợt dịch nhỏ theo vùng.

    • Trong cùng mùa cúm, cúm A thường xuất hiện sớm, bùng mạnh và lan rộng trước, trong khi cúm B đến muộn hơn.

    • Hệ thống y tế thường cảnh báo sớm khi cúm A bùng phát vì tốc độ lây lan nhanh khiến số ca nhập viện tăng đột biến.

Hiểu được đặc điểm dịch tễ giúp bạn chủ động tiêm phòng và có kế hoạch phòng tránh phù hợp theo từng giai đoạn.

Những tình huống lâm sàng nên phân biệt rõ để điều trị đúng

Có những trường hợp bác sĩ cần xác định chính xác cúm A hay B để quyết định có cần thuốc kháng virus hay chỉ theo dõi tại nhà.

    • Cúm A nếu phát hiện sớm có thể dùng thuốc kháng virus như oseltamivir, giúp giảm biến chứng và rút ngắn thời gian bệnh.

    • Cúm B thường tự giới hạn, hiếm khi cần dùng thuốc đặc trị, trừ khi bệnh nhân có yếu tố nguy cơ cao.

    • Nếu người bệnh sốt cao liên tục, ho nhiều, khó thở hoặc có dấu hiệu viêm phổi – nên xét nghiệm phân biệt sớm để xử trí đúng.

    • Trong dịch cúm A, việc lây lan nhanh cũng khiến bác sĩ cần cách ly, phòng ngừa nghiêm ngặt hơn so với cúm B.

Không phải cúm nào cũng giống nhau – phân biệt đúng giúp tránh điều trị dư thừa và tăng hiệu quả kiểm soát bệnh.

So sánh nguy cơ biến chứng giữa cúm A và cúm B

Viêm phổi, suy hô hấp và hội chứng nặng thường gặp ở cúm A

Cúm A thường được xem là “dữ dội” hơn cúm B vì khả năng gây bùng phát nhanh và biến chứng nặng, đặc biệt ở người khỏe mạnh đang làm việc, học tập bình thường.

  • Viêm phổi do virus cúm A có thể khởi phát sau vài ngày sốt cao, với biểu hiện ho tăng, khó thở và mệt lả toàn thân.
  • Một số ca diễn tiến nhanh thành suy hô hấp cấp, cần hỗ trợ oxy hoặc thở máy, nhất là ở người trẻ chủ quan không điều trị sớm.
  • Hiếm gặp hơn nhưng nguy hiểm là hội chứng viêm đa cơ quan hoặc viêm não, khiến bệnh nhân rơi vào tình trạng nặng trong thời gian ngắn.
  • Cúm A có khả năng gây dịch lớn, khiến hệ thống y tế quá tải – góp phần làm gia tăng biến chứng do thiếu theo dõi sát.

→ Với cúm A, tuyệt đối không nên xem nhẹ – nếu sốt cao liên tục kèm khó thở, cần đi khám sớm để được xử trí đúng mức.

Biến chứng sau cúm B chủ yếu ở nhóm có hệ miễn dịch yếu

Không ít người cho rằng cúm B “nhẹ hơn nên không đáng lo”, nhưng thực tế, với những người có đề kháng kém, cúm B cũng có thể gây tổn thương sâu và dai dẳng.

  • Trẻ nhỏ dưới 5 tuổi, người già hoặc người bệnh mạn tính dễ bị viêm tai giữa, viêm phế quản hoặc nhiễm trùng hô hấp sau cúm B.
  • Dù ít gây dịch bùng phát, cúm B lại lưu hành âm ỉ trong cộng đồng, khiến người có miễn dịch yếu dễ tái nhiễm.
  • Các triệu chứng sau cúm như ho kéo dài, mệt mỏi kéo dài hoặc giảm ăn, mất ngủ thường gặp ở người lớn tuổi sau cúm B.
  • Một số trường hợp có thể gặp viêm cơ tim hoặc biến chứng thần kinh nhẹ, dù hiếm hơn cúm A.

→ Nếu trong nhà có người già, trẻ nhỏ hoặc người bệnh nền – cúm B vẫn là mối nguy cần theo dõi chặt dù biểu hiện ban đầu không quá nặng.

Khả năng gây bội nhiễm hoặc làm nặng bệnh nền

Dù là cúm A hay B, cả hai đều có thể khiến bệnh nền trở nên mất kiểm soát – nhưng mức độ thường khác nhau rõ rệt.

  • Cúm A dễ làm khởi phát đợt cấp ở bệnh phổi tắc nghẽn (COPD), hen suyễn, tiểu đường hoặc suy tim, do phản ứng viêm lan rộng.
  • Cúm B thường ảnh hưởng nhẹ hơn đến hệ thống tim mạch và hô hấp, nhưng vẫn có thể gây bội nhiễm tai – mũi – họng nếu không theo dõi kỹ.
  • Ở cả hai nhóm, khi virus cúm làm yếu hàng rào bảo vệ của niêm mạc, vi khuẩn sẽ dễ xâm nhập hơn – gây viêm phổi, viêm xoang, viêm tai giữa.
  • Người có bệnh nền thường dùng nhiều thuốc – nếu tự ý dùng thêm thuốc hạ sốt hoặc kháng sinh không đúng, nguy cơ tương tác bất lợi sẽ tăng.

→ Khi đang có bệnh mạn tính, cần trao đổi với bác sĩ trước khi tự xử lý cúm – không để cơ thể mất kiểm soát bởi một đợt cúm tưởng như nhẹ.

Tần suất nhập viện do biến chứng giữa hai loại

Sự khác biệt rõ ràng giữa cúm A và cúm B còn thể hiện ở tỉ lệ nhập viện vì biến chứng nặng – một chỉ số quan trọng trong đánh giá mức độ nghiêm trọng của từng chủng.

  • Cúm A chiếm tỉ lệ cao hơn trong các đợt nhập viện liên quan đến hô hấp cấp, đặc biệt ở người trưởng thành khỏe mạnh.
  • Các mùa cúm có chủng A H1N1 hoặc H3N2 lưu hành thường khiến tỉ lệ nhập viện ở trẻ nhỏ và người lớn tăng đột biến.
  • Cúm B tuy ít gây dịch lớn, nhưng tỉ lệ nhập viện ở nhóm người có yếu tố nguy cơ không thua kém cúm A.
  • Một số năm, cúm B chiếm đến 30–40% số ca bệnh nặng nhập viện, cho thấy không thể xem nhẹ chủng virus này dù “ít nổi tiếng” hơn.

→ Thống kê nhập viện không nói dối: nếu bạn nằm trong nhóm nguy cơ, cúm A hay B đều cần chủ động phòng ngừa và theo dõi kỹ lưỡng.

Hướng xử trí khác nhau khi xác định mắc cúm A hoặc cúm B

Khi nào nên dùng thuốc kháng virus ở từng loại

Nếu chỉ điều trị theo cảm tính mà không xác định đúng chủng cúm, bạn có thể bỏ lỡ “cửa sổ vàng” để dùng thuốc kháng virus hiệu quả.

  • Cúm A thường có tốc độ lây lan và tiến triển nặng nhanh hơn, đặc biệt với chủng H1N1, nên việc dùng thuốc kháng virus (như Oseltamivir) nên bắt đầu sớm trong vòng 48 giờ đầu sau khởi phát triệu chứng.
  • Cúm B thường nhẹ hơn nhưng kéo dài, thuốc kháng virus có thể không cần thiết với người khỏe mạnh, tuy nhiên nên xem xét sử dụng nếu bệnh nhân thuộc nhóm nguy cơ cao như trẻ nhỏ hoặc người già.
  • Việc lạm dụng thuốc khi không cần thiết có thể gây kháng thuốc hoặc rối loạn tiêu hóa, vì vậy luôn cần ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
  • Không tự ý chia sẻ thuốc hoặc dùng toa thuốc cũ vì hiệu quả sẽ không được đảm bảo nếu không đúng thời điểm và tình trạng.
  • → Chẩn đoán phân biệt sớm giúp định hướng rõ ràng: cúm A cần phản ứng nhanh, cúm B cần theo dõi sát và cân nhắc kỹ lưỡng việc dùng thuốc.

Cách tự chăm sóc phù hợp tại nhà theo loại cúm mắc phải

Bạn có thể đã nghe rằng “cúm nào cũng chỉ cần nghỉ ngơi” – nhưng thực tế, hướng chăm sóc giữa cúm A và cúm B có vài điểm cần tinh chỉnh.

  • Cúm A thường sốt cao hơn và mệt nhiều hơn, nên người bệnh cần nghỉ ngơi hoàn toàn 2–3 ngày đầu, bổ sung nước điện giải thường xuyên để giảm nguy cơ mất nước và kiệt sức.
  • Cúm B thường ít sốt cao nhưng kéo dài hơn, do đó nên chú ý duy trì dinh dưỡng đầy đủ, tránh ăn kiêng hoặc bỏ bữa nhiều ngày liền khiến cơ thể suy yếu.
  • Cả hai loại cúm đều cần cách ly ít nhất 5–7 ngày kể từ khi khởi phát để tránh lây lan, kể cả khi cảm thấy đã đỡ.
  • Dùng các biện pháp hạ sốt, súc họng bằng nước muối, uống trà gừng hoặc mật ong có thể hỗ trợ giảm triệu chứng, nhưng không thay thế điều trị.
  • → Hiểu đúng loại cúm sẽ giúp bạn chăm sóc bản thân đúng cách hơn, phục hồi nhanh và hạn chế nguy cơ lây nhiễm cho người xung quanh.

Lưu ý theo dõi dấu hiệu nặng để can thiệp kịp thời

Nếu bạn chỉ nghĩ “cúm thì vài ngày sẽ khỏi” mà bỏ qua những biểu hiện cảnh báo, rất dễ rơi vào biến chứng – nhất là với cúm A.

  • Với cúm A, cần chú ý đặc biệt nếu có các dấu hiệu như khó thở, đau ngực, tím môi, hoặc sốt cao không giảm sau 2 ngày – đây là biểu hiện có thể tiến triển thành viêm phổi nhanh chóng.
  • Cúm B dù nhẹ hơn, nhưng nếu kéo dài quá 7 ngày mà vẫn ho, mệt, sốt dai dẳng – cũng cần đi khám để loại trừ bội nhiễm hoặc biến chứng ở người suy giảm miễn dịch.
  • Người bệnh có biểu hiện rối loạn tri giác, lơ mơ, nôn ói nhiều, mê man hoặc co giật nhẹ – bất kể loại cúm nào – đều cần cấp cứu ngay.
  • Trẻ em và người già cần được theo dõi sát hơn, không nên để ở nhà một mình trong giai đoạn sốt cao hoặc có dấu hiệu thở nhanh.
  • → Dù là cúm A hay cúm B, nhận diện đúng dấu hiệu chuyển nặng luôn là yếu tố quyết định giảm nguy cơ tử vong và biến chứng nghiêm trọng.

Khuyến nghị tiêm phòng và phòng ngừa cho từng nhóm nguy cơ

Việc phân biệt cúm A và cúm B còn giúp định hướng rõ hơn ai nên tiêm phòng đều đặn và áp dụng biện pháp dự phòng ra sao.

  • Cúm A có nhiều chủng biến đổi nhanh, thường gây đại dịch nên vaccine phòng cúm A luôn là ưu tiên hàng đầu trong các chiến dịch y tế mỗi năm.
  • Cúm B lây lan ít hơn và ổn định hơn, nhưng vẫn có thể gây nặng ở trẻ em và người già – vì vậy, nhóm này nên tiêm vaccine cúm đầy đủ mỗi năm, nhất là vào thời điểm giao mùa.
  • Người có bệnh nền hô hấp, tim mạch, tiểu đường, phụ nữ mang thai hoặc nhân viên y tế đều nằm trong nhóm nên tiêm nhắc định kỳ.
  • Vệ sinh tay, đeo khẩu trang, tránh tiếp xúc nơi đông người khi có dịch, và chế độ sinh hoạt lành mạnh giúp tăng đề kháng là nền tảng phòng ngừa chung cho cả hai loại cúm.
  • → Không chờ đến khi bị cúm mới lo điều trị – phòng ngừa đúng cách là lựa chọn khôn ngoan và an toàn nhất cho cả bạn và cộng đồng.

Phân biệt đúng giữa cúm A và cúm B giúp lựa chọn hướng xử trí phù hợp, đặc biệt trong mùa dịch cao điểm. Đừng đánh giá thấp bất kỳ loại cúm nào – chủ động phòng ngừa vẫn là chiến lược hiệu quả nhất.

22/05/2025 21:56:24
GỬI Ý KIẾN BÌNH LUẬN