Những dấu hiệu đầu tiên dễ nhận biết ở trẻ khi mắc cúm A
Sốt nhẹ đến sốt cao kèm theo quấy khóc và lừ đừ bất thường
Nhiều phụ huynh thường đợi con sốt cao mới lo lắng, nhưng thực tế tình trạng sốt nhẹ kèm lừ đừ hoặc quấy khóc bất thường đã là tín hiệu khởi đầu của cúm A.
- Trẻ có thể bắt đầu bằng sốt nhẹ 37,5–38°C, nhưng cơ thể lại mệt rõ, không chơi như mọi ngày.
- Biểu hiện thường thấy là quấy khóc dai dẳng, dễ kích động hoặc lừ đừ, mắt mệt, buồn ngủ nhiều hơn bình thường.
- Một số bé có thể nổi mẩn nhẹ, da đỏ ửng hoặc lạnh tay chân – do cơ thể chưa điều chỉnh được nhiệt độ khi sốt bắt đầu.
- Trẻ càng nhỏ tuổi, biểu hiện sốt kèm thay đổi hành vi càng dễ bị nhầm lẫn với rối loạn tiêu hóa hoặc mọc răng.
Khi bé có biểu hiện sốt dù chỉ nhẹ nhưng kèm theo thay đổi tính cách và thói quen sinh hoạt, phụ huynh cần theo dõi sát để kịp phát hiện cúm A trong 24–48 giờ đầu.
Nghẹt mũi, chảy nước mũi và hắt hơi liên tục
Ở trẻ nhỏ, các dấu hiệu hô hấp như nghẹt mũi thường đến sớm và rõ hơn người lớn – đặc biệt khi bé đột nhiên hắt hơi nhiều và chảy nước mũi trong.
- Dịch mũi thường trong, loãng ở giai đoạn đầu, khiến bé khó thở khi bú hoặc ngủ, dẫn đến bỏ bú, ngủ ít, dễ thức giấc.
- Bé có thể hắt hơi từng cơn, dụi mũi, hoặc trở mình liên tục do khó chịu, thở khò khè nhẹ.
- Ở trẻ từ 2–5 tuổi, biểu hiện rõ hơn với giọng mũi, thở miệng và kêu mỏi đầu do xoang bị kích ứng sớm.
- Đôi khi triệu chứng này bị nhầm là viêm mũi dị ứng, nhưng nếu kèm sốt và mệt, khả năng cao là cúm A khởi phát.
Ngay khi thấy trẻ hắt hơi, nghẹt mũi bất thường trong thời điểm giao mùa hoặc có tiếp xúc người bệnh, cha mẹ nên xử lý sớm để hạn chế diễn tiến nặng.
Khô họng, ho khan nhẹ hoặc tiếng khóc thay đổi
Một số phụ huynh không để ý rằng tiếng ho nhẹ hoặc tiếng khóc khàn khàn cũng có thể là dấu hiệu ban đầu của cúm A ở trẻ.
- Trẻ có thể bắt đầu bằng ho khan nhẹ, ho vài tiếng trong ngày, thường là sau khi ngủ dậy hoặc khi thời tiết lạnh.
- Khô họng khiến bé khó nuốt, bỏ bú hoặc bú ít hơn bình thường, hay khóc mỗi lần ăn do khó chịu vùng họng.
- Tiếng khóc có thể thay đổi – khàn nhẹ, yếu hơn hoặc âm mũi, nhất là ở trẻ sơ sinh và dưới 3 tuổi.
- Nếu tình trạng này đi kèm với sốt hoặc mệt mỏi rõ ràng, cần nghĩ ngay đến dấu hiệu viêm đường hô hấp trên do virus cúm.
Khi nhận thấy tiếng ho hoặc khóc của trẻ khác lạ, hãy kiểm tra thêm các biểu hiện đi kèm và chủ động đưa con đi khám nếu nghi ngờ cúm A.
Triệu chứng đường hô hấp phát triển sau 1–2 ngày đầu
Ho tăng dần kèm theo khò khè hoặc thở nhanh
Nhiều phụ huynh ban đầu thấy con chỉ ho nhẹ vài tiếng rồi chủ quan, nhưng sau 1–2 ngày, tiếng ho nặng dần, thở nhanh, khò khè – đây là dấu hiệu cho thấy đường hô hấp đã bị virus cúm A tấn công sâu hơn.
- Trẻ thường ho khan lúc đầu, sau đó chuyển thành ho có đờm nhẹ hoặc ho từng cơn dai dẳng vào ban đêm.
- Cơn ho khiến trẻ mệt, dễ nôn ói sau khi ăn, đặc biệt nếu không được nghỉ ngơi đầy đủ.
- Một số trẻ nhỏ xuất hiện tình trạng thở khò khè, do khí quản bị viêm, phù nề và tăng tiết dịch nhầy.
- Nếu cha mẹ thấy bé thở nhanh hơn bình thường, gồng ngực, rút lõm lồng ngực – cần cảnh giác nguy cơ viêm phổi tiến triển.
- Tình trạng này thường rõ hơn vào ngày thứ 2 đến thứ 4 sau khi có sốt và hắt hơi.
- → Khi thấy bé ho nặng dần, thở bất thường, nên đưa trẻ đi khám để loại trừ biến chứng hô hấp dưới, nhất là ở trẻ dưới 5 tuổi.
Trẻ thở bằng miệng, há miệng khi ngủ do nghẹt mũi
Con bạn ngủ há miệng, thở bằng miệng liên tục sau khi sốt – đây không chỉ là do thói quen mà có thể là hệ quả của nghẹt mũi kéo dài trong đợt cúm A.
- Trẻ thường bị nghẹt mũi từ ngày đầu sốt, nhưng triệu chứng trở nên rõ hơn khi nằm xuống, nhất là về đêm.
- Việc thở bằng miệng kéo dài khiến miệng khô, họng dễ rát và trẻ thường bị ho khan về đêm hoặc khi thức giấc.
- Há miệng khi ngủ là dấu hiệu cho thấy mũi bị tắc hoàn toàn, cản trở lưu thông không khí và khiến trẻ ngủ không sâu.
- Trẻ nhỏ có thể quấy khóc, đòi bế nhiều vì cảm thấy khó chịu khi không thở được bằng mũi.
- Cha mẹ nên nhỏ nước muối sinh lý, hút dịch mũi bằng dụng cụ chuyên dụng và kê cao gối đầu cho trẻ ngủ dễ hơn.
- → Quan sát giấc ngủ của trẻ là cách sớm phát hiện biến chứng đường hô hấp trên và chủ động xử lý để bé không bị thiếu oxy khi ngủ.
Tiếng rít khi thở, đặc biệt khi nằm ngửa
Tiếng thở khò khè hoặc rít nhẹ khi bé nằm ngủ là một trong những dấu hiệu cảnh báo sớm đường thở bị hẹp do viêm nặng hoặc tiết dịch quá nhiều – phụ huynh không nên bỏ qua.
- Tiếng rít khi thở thường phát ra ở cuối thì hít vào hoặc thở ra, nghe rõ nhất khi bé nằm yên, đặc biệt lúc ngủ.
- Đây là dấu hiệu cho thấy khí đạo bị thu hẹp tạm thời, do niêm mạc viêm, co thắt nhẹ hoặc tiết dịch nhầy đặc.
- Trẻ có thể ngủ không sâu, đổ mồ hôi trán hoặc lồng ngực gồ lên khi cố hít thở sâu.
- Với trẻ dưới 3 tuổi, tiếng rít kèm thở gấp là chỉ báo sớm của viêm tiểu phế quản hoặc viêm thanh quản cấp.
- Khi trẻ có biểu hiện này, không nên để nằm ngửa lâu – nên đặt trẻ nghiêng hoặc nửa nằm nửa ngồi để thở dễ hơn.
- → Nghe thấy tiếng rít khi thở là lý do nên đưa trẻ đi khám sớm để ngăn nguy cơ biến chứng nặng ở hệ hô hấp dưới.
Biểu hiện toàn thân thường bị phụ huynh bỏ qua
Bỏ bú, ăn ít, nôn trớ khi ăn dù không sốt cao
Nhiều bé bị cúm A giai đoạn đầu không sốt rõ rệt nhưng lại có biểu hiện quấy bú, bỏ ăn hoặc dễ nôn khi ăn – điều này khiến nhiều phụ huynh nhầm lẫn với rối loạn tiêu hóa thông thường.
- Trẻ sơ sinh hoặc dưới 3 tuổi có thể bỏ bú, bú yếu hoặc ngưng bú sữa mẹ đột ngột, dù trước đó bú tốt.
- Trẻ lớn hơn dễ biếng ăn, nhai chậm, ngậm thức ăn lâu trong miệng hoặc chỉ chọn món lỏng – ngại thức ăn có mùi nặng.
- Một số trẻ nôn trớ nhẹ sau ăn, đặc biệt khi ho kèm, do cúm ảnh hưởng đến cổ họng và dạ dày.
- Không có sốt hoặc chỉ sốt nhẹ nên rất dễ bị bỏ qua, trong khi đây là giai đoạn virus đã bắt đầu ảnh hưởng hệ tiêu hóa.
Nếu bé có thay đổi thói quen ăn uống bất thường dù vẫn chơi bình thường, phụ huynh cần theo dõi sát vì đó có thể là dấu hiệu khởi đầu của cúm A.
Mệt mỏi, ngủ nhiều hoặc ngủ li bì bất thường
Một số trẻ nhỏ ban đầu không sốt cao, không ho rõ ràng nhưng lại ngủ nhiều hơn bình thường hoặc khó đánh thức vào các khung giờ quen thuộc – điều này có thể là chỉ dấu sớm của nhiễm virus cúm.
- Trẻ có thể ngủ li bì cả ngày, ít phản ứng khi gọi, hoặc chơi mệt nhanh và xin ngủ sớm hơn thường lệ, kể cả ban ngày.
- Dễ bỏ qua nếu không đo thân nhiệt thường xuyên, vì trẻ có thể chỉ sốt nhẹ hoặc không sốt nhưng cơ thể đã bị suy yếu bởi virus.
- Một số trẻ sau khi ngủ dậy vẫn mệt, mặt nhợt, mắt lờ đờ, không có hứng thú chơi hoặc phản ứng chậm với người thân.
- Tình trạng này nếu kéo dài trên 1 ngày cần lưu ý – vì đây có thể là giai đoạn nhiễm trùng toàn thân âm thầm mà không có triệu chứng hô hấp rõ.
Phụ huynh đừng đợi đến khi ho, sốt mới xử lý – biểu hiện giấc ngủ là một trong những dấu hiệu sớm và dễ nhận ra nếu theo dõi sát nhịp sinh hoạt của con.
Đau mỏi người, kêu đau chân tay không rõ lý do
Ở nhiều trẻ lớn, cảm cúm A có thể không khởi đầu bằng sốt hay ho, mà bằng những cơn đau nhức nhẹ ở khớp, đặc biệt vùng chân tay, nhưng lại rất dễ bị hiểu lầm là “đau do chạy nhảy”.
- Trẻ từ 3 tuổi trở lên có thể kêu đau đầu gối, cẳng chân, cánh tay, dù không va chạm hoặc không chơi quá sức trước đó.
- Có trẻ đang chơi thì ngồi bệt xuống than mỏi chân, hoặc đi khập khiễng nhẹ nhưng không có vết bầm hay sưng.
- Cảm giác này có thể xuất hiện 1–2 ngày trước sốt, hoặc đi kèm sốt nhẹ không rõ ràng.
- Đây là do phản ứng viêm toàn thân của virus cúm, gây đau cơ – khớp thoáng qua nhưng đủ làm trẻ khó chịu và kém vận động.
Nếu bé thường ngày năng động mà bỗng kêu đau, nằm nhiều, không muốn đi lại – phụ huynh nên nghi ngờ cúm và kiểm tra thêm các triệu chứng liên quan.
Khi nào cần đưa trẻ đi khám sớm để tránh biến chứng
Sốt cao trên 39°C kéo dài hơn 48 giờ không đáp ứng thuốc
Nhiều phụ huynh chủ quan khi trẻ sốt, nghĩ là phản ứng bình thường của cúm. Nhưng nếu đã hạ sốt đúng liều mà sau 2 ngày vẫn không cải thiện, đây là tín hiệu cảnh báo cần can thiệp y tế.
- Trẻ mắc cúm A thường sốt cao đột ngột từ 39°C trở lên, kèm theo mệt mỏi, lừ đừ, bỏ ăn.
- Nếu uống thuốc hạ sốt 3–4 lần/ngày mà thân nhiệt vẫn trên 38,5°C sau 48 giờ, có thể đã xảy ra viêm sâu hoặc bội nhiễm.
- Cơn sốt kéo dài dễ khiến trẻ co giật do tăng thân nhiệt, nhất là trẻ dưới 5 tuổi có tiền sử sốt co giật.
- Ngoài ra, sốt cao liên tục làm mất nước nhanh, rối loạn điện giải, khiến cơ thể suy yếu nhanh chóng.
- Đừng đợi tới ngày thứ ba – chỉ cần thấy trẻ sốt cao không đáp ứng thuốc trong 2 ngày đầu, hãy đưa trẻ đi khám ngay để kiểm tra khả năng biến chứng.
Trẻ khó thở, tím môi hoặc rút lõm ngực
Cúm A ở trẻ có thể gây viêm đường hô hấp dưới nhanh chóng, đặc biệt với trẻ nhỏ hoặc có nền bệnh về phổi. Khi xuất hiện dấu hiệu suy hô hấp, không nên chần chừ.
- Khó thở, thở nhanh, thở rít hoặc thở co kéo là những biểu hiện sớm cho thấy phế quản hoặc phế nang bị viêm.
- Quan sát vùng ngực, nếu thấy lõm vào mỗi khi thở (rút lõm ngực) là dấu hiệu trẻ đang phải dùng sức để thở – rất nguy hiểm.
- Môi tím, da nhợt nhạt là biểu hiện thiếu oxy máu, cần hỗ trợ thở hoặc nhập viện càng sớm càng tốt.
- Trẻ có thể trở nên bứt rứt, quấy khóc không rõ lý do hoặc lịm người đi, đó là lúc cần can thiệp cấp cứu.
- Với trẻ có dấu hiệu suy hô hấp, việc đưa đi khám không nên trì hoãn – xử lý càng sớm, càng tránh được tình huống nguy kịch.
Có dấu hiệu mất nước, tiêu chảy hoặc co giật nhẹ
Một số trẻ khi mắc cúm A có kèm theo rối loạn tiêu hóa hoặc thần kinh nhẹ. Đây là nhóm biểu hiện phụ nhưng nếu bỏ qua sẽ làm bệnh diễn tiến nặng nhanh hơn.
- Khi trẻ tiêu chảy nhiều lần, kèm sốt hoặc bỏ bú, cơ thể dễ mất nước và điện giải nhanh chóng.
- Dấu hiệu mất nước gồm: môi khô, mắt trũng, tiểu ít, da nhăn, không chảy nước mắt khi khóc.
- Một số trường hợp cúm gây sốt cao có thể xuất hiện co giật nhẹ, thoáng qua nhưng vẫn tiềm ẩn nguy cơ biến chứng thần kinh.
- Nếu trẻ không chịu ăn uống, lừ đừ, mệt mỏi kéo dài, cần đưa đi khám để được truyền dịch hoặc xử trí sớm.
- Phụ huynh không nên chờ triệu chứng “nặng rõ” mới đưa con đi khám – chỉ cần thấy dấu hiệu mất nước hoặc bất thường tiêu hóa, hãy can thiệp kịp thời để bảo vệ trẻ khỏi biến chứng nguy hiểm.
Cúm A có thể tiến triển nhanh ở trẻ nhỏ nếu không được phát hiện đúng thời điểm. Nhận biết triệu chứng khởi phát từ hệ hô hấp, hành vi ăn – ngủ và mức độ tỉnh táo là cơ sở để xử trí sớm, hạn chế biến chứng.