Nguyên nhân gây bệnh
Bệnh cúm và Covid-19 đều là các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp do virus gây ra, nhưng chúng khác nhau về tác nhân gây bệnh, cấu trúc virus và cơ chế lây nhiễm.
Virus gây cảm cúm
Cảm cúm do virus cúm (Influenza virus) thuộc họ Orthomyxoviridae gây ra. Virus cúm được phân loại thành ba type chính: A, B và C, trong đó type A và B thường gây bệnh ở người. Type A được chia thành nhiều phân type dựa trên kháng nguyên bề mặt hemagglutinin (H) và neuraminidase (N). Hiện có 18 loại hemagglutinin (H1-H18) và 11 loại neuraminidase (N1-N11), tạo nên các phân type khác nhau như H1N1, H3N2.
Cấu trúc của virus cúm:
- Vỏ ngoài (Envelope): Chứa các glycoprotein hemagglutinin (HA) và neuraminidase (NA), đóng vai trò quan trọng trong việc virus xâm nhập và thoát ra khỏi tế bào chủ.
- Lõi (Core): Chứa RNA sợi đơn âm tính, được phân thành 8 đoạn, mã hóa cho các protein khác nhau của virus.
Cơ chế lây nhiễm:
- Gắn kết: Hemagglutinin trên bề mặt virus gắn vào các thụ thể chứa axit sialic trên bề mặt tế bào biểu mô đường hô hấp của người.
- Xâm nhập: Sau khi gắn kết, virus được nhập bào vào trong tế bào chủ.
- Sao chép: RNA của virus được giải phóng vào tế bào chất, di chuyển vào nhân và sử dụng máy móc tế bào để sao chép và tổng hợp protein virus.
- Lắp ráp và phóng thích: Các hạt virus mới được lắp ráp và phóng thích ra khỏi tế bào chủ, quá trình này được hỗ trợ bởi enzym neuraminidase, giúp virus lan truyền sang các tế bào lân cận.
Virus gây Covid-19
Covid-19 do virus SARS-CoV-2 (Severe Acute Respiratory Syndrome Coronavirus 2) thuộc họ Coronaviridae gây ra. Đây là một loại virus RNA sợi đơn dương tính, có kích thước khoảng 50–200 nanomet.
Cấu trúc của SARS-CoV-2:
- Vỏ ngoài (Envelope): Chứa protein gai (Spike protein - S), protein màng (M), và protein vỏ (E). Protein S đóng vai trò quan trọng trong việc virus xâm nhập vào tế bào chủ.
- Lõi (Core): Chứa RNA sợi đơn dương tính, mã hóa cho các protein cần thiết cho sự nhân lên và lắp ráp của virus.
Cơ chế lây nhiễm:
- Gắn kết: Protein gai (S) của virus gắn vào thụ thể ACE2 trên bề mặt tế bào biểu mô đường hô hấp và các tế bào khác trong cơ thể người.
- Xâm nhập: Sau khi gắn kết, virus xâm nhập vào tế bào chủ thông qua quá trình nhập bào hoặc hòa màng trực tiếp.
- Sao chép: RNA của virus được giải phóng vào tế bào chất và sử dụng ribosome của tế bào chủ để tổng hợp các protein virus.
- Lắp ráp và phóng thích: Các hạt virus mới được lắp ráp trong tế bào chất và phóng thích ra ngoài qua quá trình xuất bào, tiếp tục lây nhiễm các tế bào khác.
So sánh giữa virus cúm và SARS-CoV-2:
- Cấu trúc di truyền: Virus cúm có RNA sợi đơn âm tính phân đoạn, trong khi SARS-CoV-2 có RNA sợi đơn dương tính không phân đoạn.
- Thụ thể tế bào chủ: Virus cúm gắn vào thụ thể axit sialic, trong khi SARS-CoV-2 gắn vào thụ thể ACE2.
- Tốc độ đột biến: Virus cúm có tốc độ đột biến cao hơn, dẫn đến sự thay đổi kháng nguyên thường xuyên, trong khi SARS-CoV-2 cũng đột biến nhưng với tốc độ chậm hơn.
Hiểu rõ sự khác biệt về cấu trúc và cơ chế lây nhiễm giữa hai loại virus này giúp chúng ta phát triển các biện pháp phòng ngừa và điều trị hiệu quả cho từng loại bệnh.
Triệu chứng lâm sàng
Triệu chứng lâm sàng của cảm cúm và Covid-19 có nhiều điểm tương đồng, khiến chúng dễ bị nhầm lẫn. Tuy nhiên, cũng có những dấu hiệu đặc trưng giúp phân biệt hai bệnh này.
Triệu chứng của cảm cúm
Cảm cúm, hay còn gọi là cúm mùa, thường có khởi phát đột ngột với các triệu chứng đặc trưng sau:
- Sốt cao: Thường trên 38°C, kéo dài từ 2–4 ngày.
- Đau nhức cơ và mệt mỏi: Các cơn đau cơ có thể xuất hiện khắp cơ thể, đi kèm với cảm giác kiệt sức.
- Đau đầu: Đây là triệu chứng phổ biến, thường xuất hiện ở giai đoạn đầu của bệnh.
- Ho khan và đau họng: Ho thường khan, kèm theo cảm giác rát hoặc đau họng.
- Chảy nước mũi và nghẹt mũi: Tuy không phải lúc nào cũng xuất hiện, nhưng thường gặp ở người bệnh.
- Ớn lạnh và đổ mồ hôi: Đặc biệt phổ biến khi sốt.
- Buồn nôn hoặc nôn: Đôi khi gặp, đặc biệt ở trẻ em.
Đặc điểm phân biệt:
- Triệu chứng của cảm cúm thường kéo dài từ 7–10 ngày và giảm dần.
- Bệnh nhân cảm cúm thường hồi phục nhanh hơn và ít gặp biến chứng nặng so với Covid-19, trừ những người có bệnh nền hoặc hệ miễn dịch yếu.
Triệu chứng của Covid-19
Covid-19, do virus SARS-CoV-2 gây ra, có các triệu chứng rất đa dạng và phức tạp, từ không triệu chứng, triệu chứng nhẹ, đến các biến chứng nghiêm trọng. Các triệu chứng phổ biến bao gồm:
- Sốt: Tương tự cảm cúm, sốt là dấu hiệu thường gặp, nhưng không phải tất cả bệnh nhân Covid-19 đều bị sốt.
- Ho khan: Ho kéo dài, thường không kèm đờm.
- Khó thở: Triệu chứng này đặc biệt quan trọng, thường xuất hiện ở các trường hợp nặng.
- Mất vị giác hoặc khứu giác: Đây là dấu hiệu đặc trưng và ít gặp ở cảm cúm.
- Đau cơ, mệt mỏi: Rất phổ biến, nhưng có thể kéo dài hơn so với cảm cúm.
- Đau họng, nghẹt mũi và chảy nước mũi: Các triệu chứng này thường nhẹ hơn so với cảm cúm.
- Tiêu chảy, đau bụng: Có thể xảy ra ở một số trường hợp.
- Biến chứng hô hấp nặng: Như viêm phổi hoặc suy hô hấp cấp tính (ARDS), thường gặp ở người cao tuổi và người có bệnh nền.
Đặc điểm phân biệt:
- Triệu chứng mất vị giác và khứu giác là dấu hiệu điển hình, giúp phân biệt Covid-19 với cảm cúm.
- Covid-19 có thể dẫn đến các biến chứng lâu dài, bao gồm hội chứng hậu Covid (Long Covid) như mệt mỏi kéo dài, suy giảm nhận thức, hoặc khó thở mạn tính.
Việc hiểu rõ sự khác biệt trong triệu chứng lâm sàng giữa cảm cúm và Covid-19 giúp chúng ta nhận biết sớm và có phương án xử lý phù hợp, đặc biệt khi Covid-19 có nguy cơ dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng hơn. Nếu có bất kỳ triệu chứng nghi ngờ nào, việc thăm khám y tế và xét nghiệm là rất cần thiết để xác định nguyên nhân.
Đường lây truyền
Cảm cúm và Covid-19 đều là các bệnh lây truyền qua đường hô hấp, nhưng chúng có những đặc điểm khác biệt trong cách virus lan rộng từ người này sang người khác. Việc hiểu rõ cách thức lây lan giúp phòng ngừa hiệu quả hơn.
Cách lây lan của cảm cúm
Cảm cúm lây truyền chủ yếu qua các giọt bắn chứa virus do người bệnh phát tán ra môi trường khi:
- Ho, hắt hơi hoặc nói chuyện: Các giọt bắn nhỏ chứa virus cúm có thể lan xa khoảng 1–2 mét và dễ dàng tiếp xúc với người khác.
- Tiếp xúc trực tiếp: Khi chạm vào tay người bệnh hoặc các bề mặt nhiễm virus (như bàn, ghế, tay nắm cửa), sau đó đưa tay lên mũi, miệng hoặc mắt, virus có thể xâm nhập vào cơ thể.
- Không khí trong không gian kín: Trong không gian đông người, thông gió kém, virus cúm có thể tồn tại trong không khí trong thời gian ngắn và tăng nguy cơ lây lan.
Đặc điểm:
- Virus cúm thường lây lan nhanh chóng trong cộng đồng, đặc biệt là trong mùa đông hoặc tại các khu vực đông người như trường học, văn phòng.
- Người bệnh cúm thường có khả năng lây nhiễm từ 1 ngày trước khi xuất hiện triệu chứng đến khoảng 5–7 ngày sau khi bị bệnh.
Cách lây lan của Covid-19
Covid-19, do virus SARS-CoV-2 gây ra, lây lan qua các đường tương tự cảm cúm, nhưng có khả năng lây nhiễm mạnh hơn. Các con đường chính bao gồm:
- Giọt bắn hô hấp:
- Khi người bệnh ho, hắt hơi, hoặc nói chuyện, các giọt bắn chứa virus có thể lan xa hơn 2 mét, đặc biệt nếu không đeo khẩu trang.
- Virus có thể tồn tại lâu hơn trên các hạt khí dung (aerosol) trong không khí, đặc biệt trong không gian kín, kém thông thoáng.
- Tiếp xúc với bề mặt nhiễm virus:
- SARS-CoV-2 có thể sống trên bề mặt (như kim loại, nhựa, giấy) trong vài giờ đến vài ngày. Khi chạm vào bề mặt này và sau đó đưa tay lên mắt, mũi, miệng, virus có thể xâm nhập.
- Lây lan qua khí dung (aerosol):
- So với cảm cúm, Covid-19 có khả năng lây lan qua khí dung cao hơn, đặc biệt trong các không gian kín hoặc khi tiếp xúc gần trong thời gian dài.
- Người không triệu chứng:
- Một điểm khác biệt lớn của Covid-19 là khả năng lây lan từ những người không có triệu chứng hoặc trong giai đoạn ủ bệnh (khoảng 2–14 ngày). Điều này làm tăng nguy cơ bùng phát dịch.
Đặc điểm:
- Tỷ lệ lây nhiễm cơ bản (R0) của Covid-19 cao hơn cảm cúm, nghĩa là một người nhiễm Covid-19 có thể lây cho nhiều người hơn so với cảm cúm.
- Virus SARS-CoV-2 có thể tồn tại lâu hơn trong không khí và trên bề mặt, khiến nguy cơ lây lan cao hơn trong môi trường đông người hoặc không gian kín.
Trong khi cả hai bệnh đều lây qua giọt bắn và tiếp xúc bề mặt, Covid-19 có khả năng lây lan mạnh hơn và dễ bùng phát thành dịch lớn hơn so với cảm cúm. Để bảo vệ bản thân và cộng đồng, việc thực hiện các biện pháp như đeo khẩu trang, rửa tay thường xuyên, và giữ khoảng cách an toàn là rất quan trọng.
Thời gian ủ bệnh và lây nhiễm
Thời gian ủ bệnh và khả năng lây nhiễm là những yếu tố quan trọng giúp xác định mức độ lây lan của một bệnh truyền nhiễm. Cảm cúm và Covid-19 đều là các bệnh lây qua đường hô hấp, nhưng thời gian ủ bệnh và khả năng lây nhiễm của chúng có sự khác biệt rõ rệt.
Thời gian ủ bệnh của cảm cúm
Khái niệm thời gian ủ bệnh: Thời gian ủ bệnh là khoảng thời gian từ khi virus xâm nhập cơ thể đến khi xuất hiện các triệu chứng đầu tiên. Đối với cảm cúm, thời gian ủ bệnh tương đối ngắn.
Thời gian ủ bệnh của cảm cúm:
- Trung bình từ 1 đến 4 ngày, thường là 2 ngày.
- Thời gian này có thể thay đổi tùy thuộc vào hệ miễn dịch của từng người và loại virus cúm (ví dụ: cúm A hoặc cúm B).
Khả năng lây nhiễm trong giai đoạn ủ bệnh:
- Người nhiễm virus cúm có khả năng lây nhiễm 1 ngày trước khi xuất hiện triệu chứng.
- Khả năng lây nhiễm cao nhất trong vòng 3–4 ngày đầu tiên sau khi có triệu chứng, nhưng có thể kéo dài đến 7 ngày hoặc lâu hơn ở trẻ em hoặc người suy giảm miễn dịch.
Đặc điểm: Thời gian ủ bệnh ngắn của cảm cúm góp phần vào sự lây lan nhanh chóng trong cộng đồng, đặc biệt trong các môi trường đông người như trường học, công sở.
Thời gian ủ bệnh của Covid-19
Thời gian ủ bệnh của Covid-19:
- Trung bình từ 2 đến 14 ngày, phổ biến nhất là 5–6 ngày.
- Thời gian ủ bệnh dài hơn so với cảm cúm, khiến việc phát hiện và kiểm soát nguồn lây nhiễm trở nên khó khăn hơn.
Khả năng lây nhiễm trong giai đoạn ủ bệnh:
- Một đặc điểm nổi bật của Covid-19 là khả năng lây nhiễm trong thời gian ủ bệnh, ngay cả khi người nhiễm không có triệu chứng.
- Virus SARS-CoV-2 có thể lây nhiễm từ 2 ngày trước khi triệu chứng xuất hiện và kéo dài đến 10 ngày hoặc hơn ở những trường hợp nặng.
Yếu tố đặc biệt:
- Sự lây lan từ người không triệu chứng hoặc người trong giai đoạn ủ bệnh là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến sự bùng phát và lây lan mạnh mẽ của Covid-19.
So sánh thời gian ủ bệnh của cảm cúm và Covid-19:
- Cảm cúm: Thời gian ủ bệnh ngắn hơn (1–4 ngày), ít có khả năng lây lan trước khi có triệu chứng.
- Covid-19: Thời gian ủ bệnh dài hơn (2–14 ngày), khả năng lây lan cao trong giai đoạn ủ bệnh và từ người không triệu chứng.
Thời gian ủ bệnh dài hơn của Covid-19 cùng khả năng lây lan trong giai đoạn ủ bệnh đã làm gia tăng thách thức trong việc kiểm soát dịch bệnh, đặc biệt trong các đợt bùng phát lớn. Sự khác biệt này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xét nghiệm, cách ly sớm và tuân thủ các biện pháp phòng dịch nghiêm ngặt.
Mức độ nghiêm trọng và biến chứng
Cảm cúm và Covid-19 đều có thể gây ra biến chứng, nhưng mức độ nghiêm trọng khác nhau tùy thuộc vào từng bệnh. Hiểu rõ các biến chứng này giúp chúng ta đánh giá rủi ro và có biện pháp phòng ngừa phù hợp.
Biến chứng của cảm cúm
Cảm cúm thường là một bệnh tự giới hạn và hồi phục trong vòng 7–10 ngày, nhưng ở một số người, đặc biệt là nhóm nguy cơ cao, bệnh có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng.
Các biến chứng thường gặp:
- Viêm phổi:
- Là biến chứng phổ biến và nguy hiểm nhất.
- Xảy ra do virus cúm hoặc do bội nhiễm vi khuẩn sau khi cơ thể đã bị suy giảm miễn dịch.
- Viêm tai giữa:
- Thường gặp ở trẻ nhỏ, gây đau tai, sốt, và khó chịu.
- Viêm xoang:
- Virus cúm có thể gây viêm niêm mạc xoang, dẫn đến nghẹt mũi, đau đầu, và khó thở.
- Tình trạng mất nước:
- Do sốt cao, chán ăn hoặc tiêu chảy.
- Biến chứng trên hệ tim mạch:
- Viêm cơ tim hoặc viêm màng ngoài tim là biến chứng hiếm gặp nhưng nghiêm trọng.
Nhóm có nguy cơ cao gặp biến chứng:
- Trẻ em dưới 5 tuổi, người trên 65 tuổi.
- Người có bệnh nền như tiểu đường, bệnh tim, bệnh phổi mạn tính.
- Phụ nữ mang thai hoặc người có hệ miễn dịch yếu.
Đặc điểm:
- Biến chứng của cảm cúm thường ít nguy hiểm hơn so với Covid-19 nhưng vẫn cần được điều trị kịp thời, đặc biệt ở nhóm nguy cơ cao.
Biến chứng của Covid-19
Covid-19 có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng hơn, không chỉ trên hệ hô hấp mà còn ở nhiều cơ quan khác trong cơ thể. Những biến chứng này thường nghiêm trọng hơn cảm cúm và có thể kéo dài ngay cả khi bệnh nhân đã hồi phục.
Các biến chứng thường gặp:
- Viêm phổi nặng và suy hô hấp cấp tính (ARDS):
- Là biến chứng phổ biến nhất và nguyên nhân chính gây tử vong ở bệnh nhân Covid-19 nặng.
- Xảy ra khi phổi bị tổn thương nghiêm trọng, dẫn đến khó thở và cần hỗ trợ máy thở.
- Tổn thương tim mạch:
- Viêm cơ tim, rối loạn nhịp tim, hoặc suy tim có thể xảy ra ở người nhiễm Covid-19.
- Huyết khối:
- Virus SARS-CoV-2 có thể gây rối loạn đông máu, dẫn đến huyết khối trong phổi (thuyên tắc phổi), tim, hoặc não (đột quỵ).
- Tổn thương thận cấp tính:
- Thường xảy ra ở bệnh nhân nặng, cần lọc máu để duy trì chức năng thận.
- Hội chứng viêm toàn thân (MIS-C hoặc MIS-A):
- Gặp ở trẻ em hoặc người lớn, gây viêm nhiều cơ quan như tim, phổi, thận, và não.
- Hội chứng hậu Covid (Long Covid):
- Gồm các triệu chứng kéo dài như mệt mỏi, khó thở, mất tập trung, và rối loạn giấc ngủ, có thể tồn tại trong nhiều tháng sau khi hồi phục.
Nhóm có nguy cơ cao gặp biến chứng:
- Người trên 65 tuổi, người mắc bệnh mạn tính (tim mạch, tiểu đường, phổi, béo phì).
- Phụ nữ mang thai, người có hệ miễn dịch suy giảm.
Đặc điểm:
- Covid-19 có mức độ nghiêm trọng và tỷ lệ tử vong cao hơn so với cảm cúm, đặc biệt khi có biến chứng liên quan đến phổi và hệ tim mạch.
Mặc dù cả cảm cúm và Covid-19 đều có thể gây biến chứng, nhưng mức độ nghiêm trọng của Covid-19 cao hơn rất nhiều. Do đó, việc tiêm vaccine, duy trì vệ sinh cá nhân, và tuân thủ các biện pháp phòng dịch là rất cần thiết để giảm nguy cơ biến chứng nghiêm trọng.
Phương pháp chẩn đoán
Việc chẩn đoán chính xác cảm cúm và Covid-19 đóng vai trò quan trọng trong điều trị và kiểm soát sự lây lan. Mặc dù cả hai bệnh đều có triệu chứng tương tự, nhưng cần áp dụng các phương pháp chẩn đoán khác nhau để xác định chính xác loại bệnh.
Chẩn đoán cảm cúm
1. Chẩn đoán lâm sàng:
- Dựa vào triệu chứng phổ biến như sốt cao, ho khan, đau nhức cơ, đau đầu, đau họng, và mệt mỏi.
- Tiền sử tiếp xúc với người bệnh hoặc trong mùa cúm giúp hỗ trợ chẩn đoán.
2. Chẩn đoán cận lâm sàng:
- Test nhanh kháng nguyên cúm (RIDT):
- Phát hiện protein của virus cúm trong dịch mũi hoặc họng, cho kết quả nhanh (15–30 phút).
- Độ nhạy thấp, dễ dẫn đến âm tính giả.
- Nuôi cấy virus:
- Nuôi cấy virus cúm trong môi trường phòng thí nghiệm để xác định chủng virus.
- Mất thời gian (vài ngày), thường dùng trong nghiên cứu.
- RT-PCR:
- Phương pháp chuẩn xác nhất, phát hiện RNA của virus cúm trong mẫu bệnh phẩm.
Chẩn đoán Covid-19
1. Chẩn đoán lâm sàng:
- Dựa vào triệu chứng như sốt, ho, mất vị giác hoặc khứu giác, khó thở, và mệt mỏi.
- Lịch sử tiếp xúc gần với người nhiễm Covid-19 hoặc di chuyển trong vùng dịch.
2. Chẩn đoán cận lâm sàng:
- RT-PCR:
- Là tiêu chuẩn vàng, phát hiện RNA của SARS-CoV-2 từ dịch mũi hoặc họng, với độ nhạy và độ đặc hiệu cao.
- Test nhanh kháng nguyên:
- Phát hiện protein virus trong dịch mũi họng, cho kết quả nhanh (15–30 phút).
- Độ chính xác thấp hơn RT-PCR, phù hợp trong tình huống khẩn cấp.
- Chụp CT hoặc X-quang phổi:
- Phát hiện tổn thương phổi do viêm phổi Covid-19, thường gặp trong các trường hợp nặng.
Phương pháp điều trị
Điều trị cảm cúm và Covid-19 có điểm chung là tập trung giảm triệu chứng và hỗ trợ hồi phục. Tuy nhiên, cách tiếp cận cụ thể khác nhau do đặc điểm của từng bệnh.
Điều trị cảm cúm
1. Điều trị triệu chứng:
- Hạ sốt: Sử dụng paracetamol hoặc ibuprofen để giảm sốt và đau nhức.
- Nghỉ ngơi: Hỗ trợ cơ thể hồi phục nhanh hơn.
- Bù nước: Uống đủ nước để tránh mất nước do sốt hoặc tiêu chảy.
2. Điều trị đặc hiệu:
- Thuốc kháng virus:
- Oseltamivir (Tamiflu), Zanamivir: Hiệu quả nếu dùng trong vòng 48 giờ đầu từ khi khởi phát triệu chứng.
- Thuốc giúp rút ngắn thời gian bệnh và giảm nguy cơ biến chứng.
Điều trị Covid-19
1. Điều trị triệu chứng:
- Hạ sốt và giảm đau: Sử dụng paracetamol.
- Hỗ trợ hô hấp: Cung cấp oxy hoặc sử dụng máy thở ở các trường hợp suy hô hấp nặng.
2. Điều trị đặc hiệu:
- Thuốc kháng virus: Remdesivir được phê duyệt trong một số trường hợp.
- Thuốc kháng thể đơn dòng: Nhắm đến protein gai của SARS-CoV-2, hiệu quả ở giai đoạn sớm của bệnh.
- Thuốc chống viêm: Dexamethasone giúp giảm phản ứng viêm quá mức ở bệnh nhân nặng.
- Điều trị huyết khối: Sử dụng thuốc chống đông để ngăn ngừa và điều trị rối loạn đông máu.
3. Chăm sóc đặc biệt:
- Với các trường hợp nặng, cần chăm sóc tại ICU để kiểm soát các biến chứng như ARDS, suy đa cơ quan.
Biện pháp phòng ngừa
Phòng ngừa là chìa khóa quan trọng để giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh và kiểm soát dịch lây lan.
Phòng ngừa cảm cúm
1. Tiêm vaccine:
- Tiêm vaccine cúm hàng năm là biện pháp hiệu quả nhất, do virus cúm thường xuyên biến đổi.
2. Vệ sinh cá nhân:
- Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng hoặc dung dịch sát khuẩn.
- Tránh chạm tay lên mắt, mũi, miệng.
3. Thói quen lành mạnh:
- Tăng cường hệ miễn dịch bằng chế độ ăn uống cân bằng, tập thể dục, và ngủ đủ giấc.
- Hạn chế tiếp xúc gần với người bệnh.
Phòng ngừa Covid-19
1. Tiêm vaccine:
- Vaccine Covid-19 giúp giảm nguy cơ nhiễm bệnh, triệu chứng nặng, và tử vong.
- Tiêm nhắc lại (booster) giúp duy trì khả năng bảo vệ trước các biến thể mới.
2. Đeo khẩu trang:
- Đặc biệt trong không gian kín hoặc khi tiếp xúc gần.
3. Giãn cách xã hội:
- Duy trì khoảng cách an toàn (1–2 mét) để hạn chế lây lan qua giọt bắn.
4. Vệ sinh cá nhân:
- Rửa tay thường xuyên, đặc biệt sau khi tiếp xúc với các bề mặt công cộng.
5. Kiểm soát không gian sống:
- Giữ không gian thông thoáng, hạn chế tập trung đông người.
Việc phân biệt cảm cúm và Covid-19 không chỉ giúp xác định đúng phương pháp điều trị mà còn đóng vai trò quan trọng trong kiểm soát dịch bệnh. Với Covid-19 có khả năng lây lan nhanh và gây biến chứng nghiêm trọng hơn, việc tuân thủ các biện pháp phòng ngừa như tiêm vaccine, đeo khẩu trang, và vệ sinh cá nhân cần được ưu tiên. Hiểu rõ đặc điểm của từng bệnh là chìa khóa để bảo vệ bản thân và cộng đồng một cách hiệu quả nhất.