Nhiều người thường nhầm lẫn giữa cúm mùa và cúm A, không biết chúng có mối quan hệ như thế nào. Hiểu rõ khái niệm này giúp chúng ta có cách tiếp cận đúng đắn trong phòng tránh và điều trị.
Cúm mùa theo định nghĩa của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) là bệnh nhiễm trùng đường hô hấp cấp tính do các chủng virus cúm gây ra, thường xuất hiện theo mùa với tính chu kỳ hàng năm. Đây là thuật ngữ chung để chỉ tất cả các dạng cúm lưu hành thường xuyên trong cộng đồng.
Trong thực tế truyền thông y tế, tôi thường thấy sự nhầm lẫn khi người dân nghĩ cúm mùa chỉ xảy ra vào mùa đông. Thực tế, ở Việt Nam, cúm mùa có thể xuất hiện quanh năm nhưng có 2 đỉnh dịch chính: tháng 10-12 và tháng 3-5. Điều này khác với các nước ôn đới nơi cúm mùa tập trung vào mùa đông.
Cúm mùa được phân biệt với các loại cúm khác như cúm đại dịch hay cúm gia cầm bởi đặc tính lưu hành ổn định, có thể dự đoán được. Vaccine cúm mùa được sản xuất hàng năm dựa trên dự báo của WHO về các chủng virus có khả năng lưu hành cao nhất trong mùa tới.
Điểm quan trọng là cúm mùa không phải một loại virus cụ thể mà là tập hợp nhiều chủng virus khác nhau cùng gây bệnh trong một thời kỳ. Hiểu đúng điều này giúp giải thích tại sao một người có thể mắc cúm nhiều lần trong năm.
Hiện tại có ba nhóm virus cúm chính gây ra cúm mùa, mỗi nhóm có đặc điểm riêng biệt về khả năng lây lan và mức độ nghiêm trọng.
Virus cúm A là nhóm nguy hiểm nhất và gây ra khoảng 75% các ca cúm mùa. Chúng có khả năng biến đổi nhanh chóng và tạo ra các chủng mới liên tục. Hai phân nhóm chính đang lưu hành là H1N1 và H3N2. H1N1 từng gây đại dịch năm 2009, còn H3N2 thường gây triệu chứng nặng hơn ở người cao tuổi.
Virus cúm B ít biến đổi hơn cúm A nhưng vẫn là nguyên nhân quan trọng gây cúm mùa, chiếm khoảng 25% các ca bệnh. Cúm B có hai dòng chính là Victoria và Yamagata, thường gây triệu chứng nhẹ hơn cúm A nhưng vẫn có thể dẫn đến biến chứng nghiêm trọng.
Virus cúm C hiếm khi gây bệnh ở người và thường chỉ gây triệu chứng nhẹ giống cảm lạnh thông thường. Do đó, cúm C không được đưa vào vaccine cúm mùa thường niên.
Từ kinh nghiệm theo dõi dịch tễ, tôi nhận thấy tỷ lệ các loại virus thay đổi theo năm. Có năm cúm A chiếm ưu thế, có năm cúm B lưu hành mạnh hơn, tạo nên sự đa dạng trong bức tranh cúm mùa.
Khía cạnh |
Cúm mùa |
Cúm A |
---|---|---|
Phạm vi khái niệm |
Thuật ngữ chung, bao gồm nhiều loại virus |
Một loại virus cụ thể |
Thành phần |
Gồm cúm A, cúm B, (cúm C) |
Chỉ virus influenza A |
Tỷ lệ gây bệnh |
100% các ca cúm mùa |
Khoảng 75% các ca cúm mùa |
Vaccine |
Chứa cả kháng nguyên cúm A và B |
Chỉ chứa kháng nguyên cúm A |
Biến đổi virus |
Bao gồm cả nhóm biến đổi nhanh và chậm |
Biến đổi rất nhanh |
Mức độ nghiêm trọng |
Từ nhẹ đến nặng |
Thường nặng hơn cúm B |
Trong thực tế tư vấn bệnh nhân, tôi thường gặp câu hỏi "tôi mắc cúm A hay cúm mùa?". Câu trả lời là nếu bạn mắc cúm A thì đó cũng chính là cúm mùa, vì cúm A là thành phần chính của cúm mùa.
Nhầm lẫn phổ biến nhất là người ta nghĩ cúm A nghiêm trọng hơn cúm mùa, trong khi thực tế cúm A chỉ là một phần của cúm mùa. Việc phân loại này chủ yếu có ý nghĩa với bác sĩ để lựa chọn thuốc điều trị phù hợp, còn với người bệnh thì cách chăm sóc và phòng tránh đều giống nhau.
Điều quan trọng cần nhớ là dù mắc loại cúm nào trong mùa cúm, biện pháp phòng tránh và điều trị ban đầu đều tương tự. Vaccine cúm mùa hàng năm đã bao gồm cả kháng nguyên của cúm A và cúm B, do đó tiêm vaccine là cách tốt nhất để phòng tránh tất cả các loại cúm mùa.
Nhiều người thường nhầm lẫn giữa cúm A và cúm mùa, dẫn đến hiểu lầm trong điều trị và phòng ngừa. Thực tế, cúm A chỉ là một trong ba loại virus gây cúm mùa, mỗi loại có đặc điểm riêng biệt.
Đặc điểm |
Cúm A |
Cúm B |
Cúm C |
---|---|---|---|
Mức độ nghiêm trọng |
Nặng nhất |
Trung bình |
Nhẹ nhất |
Sốt |
39-40°C, đột ngột |
38-39°C |
37.5-38°C |
Đau cơ |
Dữ dội toàn thân |
Vừa phải |
Nhẹ |
Mệt mỏi |
Rất nặng, kéo dài |
Trung bình |
Nhẹ |
Biến chứng |
Thường gặp |
Ít hơn |
Hiếm |
Thời gian khỏi |
7-14 ngày |
5-10 ngày |
3-7 ngày |
Mùa dịch |
Tháng 10-3 |
Tháng 12-4 |
Quanh năm |
Khả năng đại dịch |
Có |
Không |
Không |
Từ kinh nghiệm lâm sàng, cúm A thường khiến bệnh nhân phải nghỉ làm hoàn toàn trong 3-5 ngày đầu do triệu chứng quá nặng. Nhiều người mô tả cảm giác như "bị xe tải cán qua" với đau cơ dữ dội và sốt cao liên tục. Đây là điểm phân biệt rõ ràng nhất so với cúm B và C.
Cúm A là loại nguy hiểm nhất, có khả năng gây đại dịch do virus này thay đổi cấu trúc gen liên tục. Các chủng cúm A phổ biến hiện nay là H1N1 và H3N2, thường gây triệu chứng nặng và biến chứng nhiều. Virus này có thể lây từ động vật sang người, tạo ra các biến thể mới khó đoán.
Cúm B chỉ lây truyền giữa người với người, không gây đại dịch nhưng vẫn có thể gây các đợt bùng phát cộng đồng. Triệu chứng của cúm B nhẹ hơn cúm A, thường tập trung ở đường tiêu hóa với buồn nôn, đau bụng, đặc biệt ở trẻ em. Thời gian bệnh ngắn hơn và ít biến chứng nghiêm trọng.
Cúm C ít gặp nhất, chỉ gây triệu chứng nhẹ giống cảm lạnh thông thường. Loại này không có tính mùa vụ rõ ràng và hiếm khi cần điều trị đặc biệt. Trong thực tế, nhiều người mắc cúm C không nhận ra vì triệu chứng quá nhẹ, thường tự khỏi trong vài ngày mà không cần can thiệp y tế.
Trong thực hành, tôi thường khuyên bệnh nhân làm test nhanh khi có triệu chứng trong 48 giờ đầu. Đây là thời gian quan trọng để quyết định có dùng thuốc kháng virus hay không. Test RT-PCR được chỉ định khi cần chẩn đoán chính xác trong các trường hợp nặng, bệnh nhân nhập viện, hoặc khi có dịch bùng phát cần xác định chủng virus cụ thể để có biện pháp phòng chống phù hợp.
Mặc dù cúm A chỉ là một thành phần của cúm mùa, nhưng các biểu hiện lâm sàng và mức độ nghiêm trọng có thể khác nhau đáng kể. Chỉ tính trong tháng 1 năm 2025, số ca mắc cúm A tại Hà Nội đã lên tới 820 trường hợp, cho thấy sự hoành hành của virus này đòi hỏi chiến lược điều trị cụ thể.
Biến chứng của cúm A thường nghiêm trọng hơn so với các loại virus cúm khác trong gia đình cúm mùa. Nhiều bệnh nhân, nhất là trẻ nhỏ, gặp phải bội nhiễm do vi khuẩn nguy hiểm, làm gia tăng nguy cơ viêm phổi nặng, nhiễm khuẩn huyết, viêm não và suy đa tạng - đây là những biến chứng đe dọa tính mạng cần can thiệp tích cực.
Trong thực hành lâm sàng, tôi nhận thấy cúm A có xu hướng gây viêm phổi nặng hơn, đặc biệt ở nhóm nguy cơ cao. Những ngày qua, nhiều bệnh nhân cúm vào viện trong tình trạng nặng, suy hô hấp nặng phải thở oxy, thở máy hỗ trợ, trường hợp nguy kịch phải đặt ECMO - điều này cho thấy tính chất hung dữ của virus cúm A so với cúm B hoặc C.
Các yếu tố làm tăng nguy cơ biến chứng của cúm A bao gồm tuổi trên 65, trẻ dưới 2 tuổi, phụ nữ có thai, người mắc bệnh mạn tính như hen suyễn, tiểu đường, bệnh tim mạch. Đặc biệt, cúm A có khả năng gây bão cytokine - phản ứng miễn dịch quá mức dẫn đến tổn thương đa tạng nghiêm trọng.
Thuốc kháng virus đóng vai trò then chốt trong điều trị cúm A, khác với cúm B có thể tự khỏi mà không cần can thiệp đặc hiệu. Thuốc Oseltamivir phosphate hay được biết đến nhiều với tên Tamiflu là thuốc có dạng viên hoặc hỗn hợp dịch lỏng được FDA chấp thuận điều trị bệnh cúm A và B cấp tính, nhưng hiệu quả với cúm A rõ rệt hơn.
Oseltamivir carboxylat ức chế chọn lọc enzym neuraminidase của virus là enzym có vai trò thiết yếu giải phóng các hạt virus cúm typ A và typ B mới được hình thành - cơ chế này đặc biệt hiệu quả với virus cúm A do đặc tính sinh học riêng biệt. Thuốc tamiflu giúp giảm triệu chứng hoặc ít nhất là rút ngắn thời gian bị bệnh, giúp cơ thể hồi phục nhanh hơn sau cơn cúm.
Tuy nhiên, Nhiều người dân tự ý dùng thuốc Tamiflu để điều trị cúm là vấn đề đáng lo ngại. Oseltamivir chỉ hiệu quả khi dùng trong 48 giờ đầu có triệu chứng và cần có chỉ định bác sĩ. Với cúm B hoặc C, việc điều trị hỗ trợ thông thường thường đủ hiệu quả mà không cần thuốc kháng virus đắt tiền.
Đối tượng nguy cơ cao cần được theo dõi chặt chẽ khi mắc cúm A do khả năng tiến triển nặng nhanh chóng. Chỉ định được khuyến cáo đặc biệt đối với người có nguy cơ cao (người trên 65 tuổi hoặc có 1 trong những bệnh sau: Bệnh hô hấp mạn kể cả bệnh) - những nhóm này cần can thiệp sớm và tích cực.
Trẻ em dưới 5 tuổi, đặc biệt dưới 2 tuổi, là nhóm có nguy cơ cao nhất với cúm A. Hệ miễn dịch chưa hoàn thiện khiến trẻ dễ bị virus tấn công nặng nề. Phụ nữ có thai, đặc biệt trong tam cá nguyệt thứ 2 và 3, có nguy cơ sảy thai, sinh non và các biến chứng sản khoa nghiêm trọng khi mắc cúm A.
Người mắc các bệnh mạn tính như hen suyễn, COPD, bệnh tim mạch, tiểu đường, suy thận, ung thư hoặc đang điều trị ức chế miễn dịch đều thuộc nhóm nguy cơ cao. Cúm mùa là bệnh nguy hiểm, tiềm ẩn nguy cơ ảnh hưởng đến tính mạng nếu không được điều trị kịp thời, đặc biệt đối với những người có nguy cơ cao. Những bệnh nhân này cần nhập viện sớm khi có dấu hiệu cúm A để theo dõi và điều trị tích cực, tránh để xảy ra biến chứng không thể cứu chữa.
Hiểu đúng sự khác nhau giữa cúm A và cúm mùa trong chẩn đoán và điều trị là nền tảng để bảo vệ sức khỏe cá nhân và cộng đồng. Khi có dấu hiệu nghi ngờ nhiễm cúm A, đặc biệt trong giai đoạn dịch bùng phát, đừng trì hoãn việc xét nghiệm hoặc theo dõi chuyên sâu.
Không, cúm mùa có thể do nhiều loại virus gây ra, phổ biến nhất là virus cúm A và cúm B, trong đó cúm A thường gây ra các đợt dịch lớn hơn.
Để xác định chính xác bạn có bị cúm A hay không, cần thực hiện xét nghiệm PCR hoặc test nhanh cúm, vì triệu chứng lâm sàng khó phân biệt với các loại cúm khác hoặc bệnh hô hấp thông thường.
Có, virus cúm A thường có khả năng lây lan mạnh hơn các loại cúm khác như cúm B, và có thể gây ra các đại dịch lớn do khả năng biến đổi gen nhanh chóng.
Nếu nghi ngờ cúm A, bạn nên cách ly tại nhà, nghỉ ngơi đầy đủ, uống nhiều nước, sử dụng thuốc hạ sốt/giảm đau thông thường (nếu cần), và theo dõi sát sao các triệu chứng để đi khám nếu bệnh trở nặng.