Bệnh viêm xoang gây phiền toái trong sinh hoạt bởi nghẹt mũi và đau nhức dai dẳng. Hiểu rõ nguyên nhân, dấu hiệu sẽ giúp bạn chủ động phòng ngừa và chữa trị hiệu quả hơn.
Viêm xoang có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, từ các yếu tố môi trường đến cấu trúc giải phẫu bất thường. Hiểu rõ các nguyên nhân này giúp phòng ngừa và điều trị hiệu quả hơn.
Dị ứng là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây viêm xoang mạn tính, đặc biệt phổ biến ở người có cơ địa atopi. Khi tiếp xúc với các chất gây dị ứng như phấn hoa, bụi nhà, lông thú cưng, nấm mốc, cơ thể sản xuất histamine và các chất trung gian viêm khác. Quá trình này làm sưng niêm mạc mũi và xoang, cản trở dẫn lưu dịch xoang tự nhiên.
Thay đổi thời tiết đột ngột, đặc biệt chuyển từ nóng sang lạnh hoặc ngược lại, có thể kích hoạt phản ứng viêm xoang ở người nhạy cảm. Độ ẩm cao trong mùa mưa tạo điều kiện thuận lợi cho nấm mốc phát triển, trong khi không khí khô hanh mùa nắng làm tổn thương niêm mạc đường hô hấp.
Ô nhiễm không khí từ khói xe cộ, bụi công nghiệp, khói thuốc lá là các tác nhân kích thích mạnh. Các hạt bụi mịn PM2.5 và PM10 có thể xâm nhập sâu vào đường hô hấp, gây viêm mạn tính và làm tăng nguy cơ nhiễm trùng thứ phát. Người làm việc trong môi trường có hóa chất như formaldehyde, amoniac cũng có nguy cơ cao mắc viêm xoang nghề nghiệp.
Loại tác nhân |
Đặc điểm |
Triệu chứng điển hình |
---|---|---|
Virus |
Phổ biến nhất, tự khỏi trong 7-10 ngày |
Nghẹt mũi, chảy nước mũi trong, ho nhẹ |
Vi khuẩn |
Thường thứ phát sau virus, kéo dài >10 ngày |
Chảy mũi đặc, vàng xanh, đau đầu, sốt |
Nấm |
Ít gặp, chủ yếu ở người suy giảm miễn dịch |
Triệu chứng dai dẳng, đau mặt một bên |
Viêm xoang do virus thường xuất phát từ cảm lạnh thông thường, được gây ra bởi rhinovirus, coronavirus, hay virus cúm. Virus làm sưng niêm mạc và tăng tiết dịch, tạo môi trường thuận lợi cho vi khuẩn phát triển.
Vi khuẩn như Streptococcus pneumoniae, Haemophilus influenzae, Moraxella catarrhalis thường gây nhiễm trùng thứ phát khi hệ thống dẫn lưu xoang bị tắc nghẽn. Viêm xoang do vi khuẩn có xu hướng nặng hơn và cần điều trị kháng sinh.
Nấm Aspergillus, Mucor có thể gây viêm xoang ở người có hệ miễn dịch yếu, đái tháo đường không kiểm soát tốt. Viêm xoang do nấm thường có tiến triển nặng và cần can thiệp y tế tích cực.
Polyp mũi là các khối u lành tính phát triển từ niêm mạc mũi và xoang, thường có màu hồng nhạt và mềm như hạt nho. Polyp có thể phát triển đơn lẻ hoặc thành cụm, gây tắc nghẽn đường thở và cản trở dẫn lưu xoang. Bệnh nhân polyp mũi thường có tiền sử hen suyễn, dị ứng aspirin, hoặc viêm mũi dị ứng kéo dài.
Vách ngăn mũi cong là bất thường giải phẫu phổ biến, có thể do bẩm sinh hoặc chấn thương. Khi vách ngăn cong nhiều, một bên mũi sẽ hẹp hơn, ảnh hưởng đến lưu thông không khí và dẫn lưu dịch xoang. Điều này tạo điều kiện cho vi khuẩn tích tụ và phát triển.
Cuốn mũi phì đại là tình trạng các cuốn mũi dưới hoặc giữa sưng to bất thường, thường do viêm mạn tính hoặc dị ứng. Cuốn mũi phì đại làm thu hẹp khoang mũi, cản trở hô hấp qua mũi và ảnh hưởng đến chức năng xoang.
Một số người có lỗ thông xoang bẩm sinh hẹp hoặc tắc nghẽn, làm giảm khả năng tự làm sạch của xoang. Điều này đặc biệt quan trọng ở xoang hàm và xoang trán, nơi dẫn lưu phụ thuộc hoàn toàn vào trọng lực.
Hen suyễn có mối liên quan chặt chẽ với viêm xoang, tạo thành hội chứng "một đường hô hấp, một bệnh". Viêm đường hô hấp trên có thể kích hoạt cơn hen, trong khi hen kém kiểm soát lại làm tăng nguy cơ viêm xoang. Cơ chế này liên quan đến sự di chuyển của tế bào viêm và các chất trung gian viêm giữa mũi và phổi.
Bệnh trào ngược dạ dày thực quản gây viêm xoang qua cơ chế axit dạ dày trào ngược lên họng và mũi, đặc biệt khi nằm ngửa. Axit làm tổn thương niêm mạc, giảm khả năng kháng khuẩn tự nhiên và tạo điều kiện cho nhiễm trùng phát triển.
Viêm họng mạn tính, viêm amiđan tái phát tạo ra nguồn vi khuẩn liên tục, có thể lan lên xoang qua các đường kết nối. Đặc biệt, viêm amiđan do Streptococcus có thể gây biến chứng viêm xoang nghiêm trọng.
Suy giảm miễn dịch do các bệnh lý như HIV, đái tháo đường, ung thư hoặc sử dụng thuốc ức chế miễn dịch làm giảm khả năng chống nhiễm trùng của cơ thể. Những bệnh nhân này thường có viêm xoang tái phát, kéo dài và khó điều trị hơn người bình thường.
Viêm xoang có nhiều biểu hiện khác nhau tùy theo vị trí và mức độ viêm. Nhận biết đúng các triệu chứng giúp chẩn đoán sớm và điều trị hiệu quả.
Đau nhức là triệu chứng đặc trưng nhất của viêm xoang, xuất hiện ở 85-90% bệnh nhân. Vị trí đau phụ thuộc vào xoang bị viêm và có thể giúp bác sĩ xác định chính xác loại viêm xoang.
Viêm xoang trán gây đau vùng trán, đặc biệt nặng vào buổi sáng và khi cúi xuống. Cơn đau thường lan ra hai bên thái dương và có thể kèm theo cảm giác nặng đầu. Viêm xoang hàm trên tạo đau vùng má, lan xuống hàm trên và có thể nhầm với đau răng.
Viêm xoang sàng gây đau sâu trong hốc mắt, lan ra gốc mũi và trán. Bệnh nhân thường mô tả như có áp lực từ trong ra ngoài. Viêm xoang bướm hiếm gặp nhưng gây đau đỉnh đầu, sau gáy và có thể ảnh hưởng thị lực.
Đặc điểm chung của cơn đau viêm xoang là tăng khi cúi người, ho, hắt hơi hoặc chuyển động đột ngột. Đau thường nặng hơn vào buổi sáng do dịch tích tụ qua đêm, giảm dần trong ngày khi hoạt động. Nhiều bệnh nhân cho biết cảm giác như có "áp lực từ bên trong" chứ không phải đau nhói như đau đầu thông thường.
Rối loạn hô hấp qua mũi là nhóm triệu chứng phổ biến thứ hai, xuất hiện ở hơn 80% trường hợp viêm xoang. Nghẹt mũi trong viêm xoang khác với nghẹt mũi do cảm lạnh thường bởi tính chất kéo dài và một bên.
Dịch mũi trong viêm xoang có đặc điểm riêng biệt: màu vàng xanh hoặc nâu, đặc quánh, có mùi hôi. Dịch thường spay ra từ một bên mũi, đặc biệt nhiều vào buổi sáng. Khi viêm nặng, dịch có thể lẫn máu tạo màu nâu đỏ.
Ho trong viêm xoang là ho khan kéo dài, nặng hơn vào ban đêm do dịch chảy ngược xuống họng. Bệnh nhân thường cảm thấy có đờm dính trong cổ họng nhưng khó khạc ra. Ho có thể kèm theo tiếng khàn do kích ứng thanh quản.
Mất khứu giác từng phần hoặc hoàn toàn xảy ra do viêm niêm mạc mũi và tắc nghẽn đường thở. Triệu chứng này ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống, làm giảm cảm giác ngon miệng và khả năng cảm nhận mùi vị thức ăn. Ở một số trường hợp mạn tính, mất khứu giác có thể kéo dài hàng tháng.
Ngoài các triệu chứng chính, viêm xoang còn gây ra nhiều biểu hiện toàn thân ảnh hưởng đến sức khỏe tổng quát. Sốt nhẹ 37.5-38.5°C thường xuất hiện trong giai đoạn cấp tính, đặc biệt khi có nhiễm khuẩn thứ phát.
Hơi thở hôi là triệu chứng đặc trưng do dịch viêm ứ đọng trong xoang tạo môi trường thuận lợi cho vi khuẩn phát triển. Mùi hôi thường nặng vào buổi sáng và sau khi ngủ dậy. Nhiều bệnh nhân cảm thấy có vị kim loại hoặc mặn trong miệng.
Mệt mỏi và giảm tập trung xuất hiện do cơ thể phải chống lại tình trạng viêm kéo dài. Thiếu oxy do tắc nghẽn đường thở cũng góp phần làm giảm hiệu suất làm việc và học tập. Rối loạn giấc ngủ do khó thở, ho đêm khiến bệnh nhân luôn cảm thấy uể oải.
Một số bệnh nhân còn xuất hiện đau tai do áp lực trong xoang ảnh hưởng đến ống tai giữa, răng ê buốt do viêm xoang hàm trên, hoặc cảm giác chóng mặt nhẹ. Những triệu chứng này thường biến mất khi viêm xoang được điều trị hiệu quả.
Đặc điểm |
Viêm xoang cấp |
Viêm xoang mạn |
---|---|---|
Thời gian |
Dưới 4 tuần |
Trên 12 tuần |
Khởi phát |
Đột ngột, nặng |
Từ từ, âm ỉ |
Cường độ đau |
Đau dữ dội |
Đau tù, âm ỉ |
Sốt |
Thường có (38-39°C) |
Hiếm khi sốt |
Dịch mũi |
Vàng xanh, nhiều |
Ít, trong hoặc trắng |
Nghẹt mũi |
Nghiêm trọng |
Thay đổi theo thời gian |
Đáp ứng điều trị |
Nhanh (3-7 ngày) |
Chậm, cần điều trị dài |
Biến chứng |
Có thể nặng nếu không điều trị |
Ít biến chứng cấp |
Trong thực tế lâm sàng, việc phân biệt hai thể này rất quan trọng để lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp. Viêm xoang cấp thường do nhiễm khuẩn, cần kháng sinh; trong khi viêm xoang mạn có nguyên nhân phức tạp hơn, cần điều trị toàn diện và dài hạn.
Viêm xoang có nhiều dạng khác nhau tùy theo vị trí, thời gian diễn biến và nguyên nhân gây bệnh. Việc phân loại chính xác giúp bác sĩ lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp và hiệu quả nhất.
Loại xoang |
Vị trí |
Triệu chứng đặc trưng |
Mức độ phổ biến |
---|---|---|---|
Xoang hàm |
Hai bên xương gò má |
Đau bên má, răng hàm trên, tăng khi cúi đầu |
Cao nhất (60-70%) |
Xoang trán |
Phía trên lông mày |
Đau trán, vùng mắt, nhức đầu buổi sáng |
Trung bình (20-25%) |
Xoang sàng |
Giữa hai mắt |
Đau quanh mắt, sưng mí mắt |
Trung bình (15-20%) |
Xoang bướm |
Sâu trong hộp sọ |
Đau đỉnh đầu, chảy dịch xuống họng |
Thấp (5-10%) |
Xoang hàm là loại phổ biến nhất do có kích thước lớn và lỗ dẫn lưu nhỏ, dễ bị tắc nghẽn. Vị trí thấp của lỗ dẫn lưu khiến dịch khó thoát ra ngoài, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển.
Xoang trán thường viêm kèm theo xoang hàm do hệ thống dẫn lưu có liên quan với nhau. Xoang sàng có cấu trúc phức tạp với nhiều ngăn nhỏ, dễ bị viêm lan tỏa. Xoang bướm tuy ít viêm nhưng khi mắc bệnh thường có biến chứng nghiêm trọng do gần các cấu trúc quan trọng như thần kinh thị giác và động mạch cảnh.
Việc phân loại thời gian giúp xác định mức độ nghiêm trọng và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp. Viêm xoang cấp tính kéo dài dưới 4 tuần, thường xuất hiện sau cảm lạnh hoặc nhiễm trùng đường hô hấp trên. Giai đoạn này có triệu chứng rõ ràng như sốt, đau mặt dữ dội, chảy mũi đặc và thường đáp ứng tốt với kháng sinh.
Viêm xoang bán cấp kéo dài từ 4-12 tuần, là giai đoạn chuyển tiếp khi viêm cấp không được điều trị đầy đủ hoặc cơ thể có yếu tố thuận lợi duy trì tình trạng viêm. Triệu chứng ở giai đoạn này thường nhẹ hơn nhưng dai dẳng, bệnh nhân cảm thấy mệt mỏi kéo dài.
Viêm xoang mạn tính kéo dài hơn 12 tuần với các đợt tái phát liên tục. Nguyên nhân chủ yếu do rối loạn cấu trúc mũi xoang, dị ứng mạn tính hoặc suy giảm miễn dịch. Tình trạng này cần điều trị lâu dài và có thể phải phẫu thuật để khôi phục chức năng dẫn lưu.
Nguyên nhân gây bệnh quyết định cách tiếp cận điều trị hoàn toàn khác nhau. Viêm xoang do dị ứng thường kèm theo viêm mũi dị ứng, có triệu chứng hắt hơi, ngứa mũi, chảy nước mũi trong. Loại này thường tái phát theo mùa hoặc khi tiếp xúc với chất gây dị ứng như phấn hoa, bụi nhà, lông thú cưng.
Viêm xoang do nhiễm khuẩn có dịch mũi đặc, màu vàng xanh, kèm sốt và đau mặt dữ dội. Vi khuẩn thường gặp là Streptococcus pneumoniae, Haemophilus influenzae và Moraxella catarrhalis. Loại này cần điều trị kháng sinh có chọn lọc để tránh kháng thuốc.
Viêm xoang do nấm ít gặp hơn nhưng nguy hiểm, đặc biệt ở người suy giảm miễn dịch. Nấm Aspergillus là nguyên nhân phổ biến, có thể gây hoại tử tổ chức và lan sang não. Triệu chứng thường âm thầm, tiến triển chậm với đau đầu mạn tính và có thể chảy máu mũi.
Viêm xoang đơn thuần chỉ ảnh hưởng đến một nhóm xoang, thường là xoang hàm hoặc xoang trán. Tình trạng này có triệu chứng định vị rõ ràng, dễ chẩn đoán và điều trị. Bệnh nhân thường mô tả chính xác vị trí đau và các triệu chứng tập trung ở một khu vực cụ thể.
Viêm đa xoang ảnh hưởng đến nhiều nhóm xoang cùng lúc, thường gặp trong viêm xoang mạn tính hoặc khi có yếu tố predisposing như polyp mũi, vẹo vách ngăn nghiêm trọng. Triệu chứng phức tạp hơn với đau lan tỏa khắp vùng mặt, đau đầu toàn bộ và cảm giác nặng đầu kéo dài.
Trong thực tế lâm sàng, viêm đa xoang thường có tiên lượng nặng hơn, thời gian điều trị dài hơn và tỷ lệ tái phát cao. Bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ và có thể cần can thiệp phẫu thuật nội soi để cải thiện dẫn lưu và thông khí xoang.
Việc chẩn đoán và điều trị viêm xoang đòi hỏi phương pháp tiếp cận toàn diện, kết hợp giữa thăm khám lâm sàng và các kỹ thuật hình ảnh hiện đại để đưa ra hướng điều trị phù hợp nhất.
Chẩn đoán lâm sàng bao gồm việc thu thập tiền sử bệnh, đánh giá triệu chứng và thực hiện khám thể lý. Bác sĩ sẽ kiểm tra mức độ đau khi ấn vùng xoang, quan sát dịch mũi và đánh giá tình trạng nghẹt mũi.
Nội soi mũi họng là phương pháp quan trọng để quan sát trực tiếp niêm mạc mũi, phát hiện polyp, dịch tiết và tình trạng viêm. Kỹ thuật này cho phép bác sĩ nhìn thấy những vùng khó quan sát bằng mắt thường, từ đó đánh giá chính xác mức độ bệnh.
CT-scan xoang được coi là "tiêu chuẩn vàng" trong chẩn đoán viêm xoang mạn tính. Phương pháp này cung cấp hình ảnh chi tiết về cấu trúc xoang, giúp phát hiện viêm, tắc nghẽn, polyp và các bất thường giải phẫu. CT-scan đặc biệt hữu ích trong việc lập kế hoạch phẫu thuật và theo dõi hiệu quả điều trị.
Trong một số trường hợp phức tạp, bác sĩ có thể chỉ định MRI để đánh giá tổn thương mô mềm hoặc loại trừ các bệnh lý nghiêm trọng khác.
Điều trị nội khoa là lựa chọn đầu tiên cho hầu hết các trường hợp viêm xoang, với mục tiêu giảm viêm, kiểm soát nhiễm trùng và cải thiện dẫn lưu xoang.
Thuốc kháng sinh được sử dụng khi có bằng chứng nhiễm trùng vi khuẩn. Amoxicillin/clavulanate thường là lựa chọn đầu tiên, trong khi các trường hợp kháng thuốc có thể cần fluoroquinolone hoặc macrolide. Thời gian điều trị thông thường từ 7-14 ngày cho viêm cấp tính và có thể kéo dài hơn cho viêm mạn tính.
Thuốc kháng viêm corticosteroid tại chỗ (xịt mũi) như fluticasone, budesonide giúp giảm viêm niêm mạc và phù nề, cải thiện thông khí xoang. Đây là liệu pháp duy trì quan trọng trong điều trị viêm xoang mạn tính.
Thuốc giảm nghẹt mũi có thể được sử dụng ngắn hạn (không quá 3-5 ngày) để cải thiện triệu chứng cấp tính. Thuốc kháng histamine hữu ích khi viêm xoang có liên quan đến dị ứng.
Phẫu thuật được cân nhắc khi điều trị nội khoa không hiệu quả sau 3-6 tháng hoặc có các biến chứng nghiêm trọng. Phẫu thuật nội soi xoang chức năng (FESS) là kỹ thuật tiêu chuẩn hiện nay.
Phẫu thuật có tỷ lệ thành công cao (80-90%) trong việc cải thiện triệu chứng và chất lượng cuộc sống. Tuy nhiên, cần tuân thủ nghiêm ngặt các hướng dẫn chăm sóc sau phẫu thuật để đạt kết quả tối ưu.
Các liệu pháp hỗ trợ đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện triệu chứng và ngăn ngừa tái phát viêm xoang.
Rửa mũi bằng nước muối sinh lý là phương pháp an toàn và hiệu quả nhất. Dung dịch muối 0.9% hoặc nước muối pha loãng giúp làm sạch dịch tiết, giảm viêm và cải thiện chức năng lông chuyển của niêm mạc. Nên thực hiện 2-3 lần/ngày, đặc biệt trước khi sử dụng thuốc xịt mũi.
Xông hơi với nước ấm hoặc tinh dầu thảo mộc có thể giúp làm loãng dịch tiết, giảm nghẹt mũi tạm thời. Tuy nhiên, cần thận trọng với nhiệt độ để tránh bỏng và không nên thay thế điều trị chính thống.
Duy trì độ ẩm môi trường (40-50%), uống đủ nước và tránh các tác nhân kích thích như khói thuốc cũng góp phần hỗ trợ quá trình điều trị. Việc kết hợp hài hòa giữa điều trị y khoa và các biện pháp hỗ trợ sẽ mang lại hiệu quả điều trị tối ưu nhất.
Hiểu đúng và nhận diện sớm các triệu chứng điển hình của bệnh viêm xoang cấp tính và mãn tính giúp bạn chủ động kiểm soát sức khỏe hô hấp. Đừng xem nhẹ những dấu hiệu tưởng chừng như đơn giản này; nếu triệu chứng dai dẳng, hãy đến gặp chuyên gia tai mũi họng càng sớm càng tốt.