Màng sinh học được sản xuất từ polymer sinh học như PLA, PHA, tinh bột ngô, sắn hoặc xenlulo, có khả năng phân hủy tự nhiên nhờ vi sinh vật và độ ẩm.
Có hai nhóm chính:
Vật liệu này an toàn cho bao bì thực phẩm, giảm phát thải CO₂ và phù hợp xu hướng vật liệu xanh hiện nay.
Màng nhựa truyền thống được tạo từ PE, PP hoặc PVC, có độ bền cao, chịu nhiệt tốt và giá thành rẻ. Nguồn gốc từ dầu mỏ khiến loại màng này tồn tại hàng trăm năm nếu không tái chế.
Trong công nghiệp, màng PE và PP phổ biến nhờ khả năng chống thấm nước, nhưng khó phân hủy sinh học, gây ô nhiễm nhựa nghiêm trọng khi thải bỏ.
Hai loại màng này đều giữ vai trò thiết yếu trong sản xuất:

Màng sinh học nổi bật bởi khả năng phân hủy sinh học tự nhiên, giúp giảm đáng kể lượng rác thải nhựa truyền thống trong môi trường. Trong điều kiện nhiệt độ và độ ẩm thích hợp, vật liệu như PLA và PHA có thể phân rã hoàn toàn trong vài tháng.
Theo các nghiên cứu thực tế, việc sử dụng bao bì sinh học trong ngành thực phẩm giúp giảm đến 60% lượng phát thải CO₂ so với màng PE. Đây là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp đáp ứng các tiêu chuẩn ESG và phát triển xanh theo quy định mới của nhiều quốc gia.
Dù có ưu điểm về môi trường, màng sinh học vẫn tồn tại một số hạn chế:
Những yếu tố này khiến vật liệu sinh học chưa thể thay thế hoàn toàn màng nhựa truyền thống trong các ngành yêu cầu độ bền cao như bao bì vận chuyển hay sản xuất công nghiệp.
Chi phí sản xuất màng sinh học hiện cao hơn khoảng 30–50% so với màng nhựa truyền thống, do quy trình tổng hợp polymer sinh học phức tạp và nguồn nguyên liệu hạn chế.
Tuy nhiên, trong dài hạn, xu hướng tiêu dùng toàn cầu đang chuyển dịch sang vật liệu phân hủy sinh học, đặc biệt trong ngành bao bì thực phẩm và nông nghiệp hữu cơ.
Các chính sách hạn chế nhựa dùng một lần tại Việt Nam và khu vực EU dự kiến sẽ giúp giảm chênh lệch giá, mở rộng quy mô sản xuất và đưa màng sinh học trở thành lựa chọn kinh tế – bền vững – an toàn hơn cho doanh nghiệp.
Màng nhựa truyền thống được sản xuất chủ yếu từ polyethylene (PE), polypropylene (PP) hoặc polyvinyl chloride (PVC) — những vật liệu có độ bền cơ học và độ dẻo cao. Chúng chịu được tác động vật lý mạnh, khả năng chống thấm tốt và duy trì hình dạng ổn định trong thời gian dài.
Từ góc độ kinh tế, đây là loại màng có chi phí sản xuất thấp nhất trong các nhóm vật liệu bao bì hiện nay. Nguồn nguyên liệu dồi dào, quy trình gia công đơn giản giúp doanh nghiệp dễ mở rộng quy mô. Nhờ đó, màng nhựa truyền thống vẫn giữ vai trò chủ đạo trong bao bì thực phẩm, công nghiệp và nông nghiệp suốt nhiều thập kỷ.
Dù bền và rẻ, màng nhựa truyền thống có khả năng phân hủy rất thấp, tồn tại hàng trăm năm trong môi trường nếu không được thu gom đúng cách. Phần lớn rác thải nhựa bị chôn lấp hoặc trôi ra đại dương, gây ô nhiễm vi nhựa và ảnh hưởng đến hệ sinh thái đất – nước.
Khả năng tái chế nhựa PE và PP phụ thuộc vào điều kiện công nghệ và mức độ tạp chất. Ở Việt Nam, tỷ lệ tái chế thực tế còn thấp do thiếu hệ thống phân loại tại nguồn. Do đó, dù có thể tái chế trên lý thuyết, hiệu quả thực tế vẫn kém xa so với màng sinh học phân hủy tự nhiên.
Nguyên nhân chính khiến màng nhựa truyền thống tiếp tục chiếm ưu thế nằm ở tính ổn định, giá thành và sự sẵn có của nguyên liệu. So với màng sinh học và màng phân hủy sinh học, loại vật liệu này:
Dù xu hướng xanh đang phát triển, phần lớn doanh nghiệp vẫn chọn màng nhựa truyền thống cho sản phẩm phổ thông vì tính ổn định và khả năng cung ứng toàn cầu.
Màng nhựa truyền thống có độ bền kéo và khả năng chống thấm cao hơn đáng kể. Trong khi đó, màng sinh học như PLA hoặc PHA dễ bị rách khi ẩm hoặc chịu tải nặng.
Như vậy, về hiệu suất vật lý, màng nhựa vẫn là lựa chọn tối ưu cho bao bì cần độ bền cao.
Màng sinh học có thể phân hủy hoàn toàn trong 6–12 tháng, trong khi màng nhựa truyền thống tồn tại từ 100–400 năm. Tuy nhiên, màng nhựa PE và PP có thể tái chế cơ học nếu được phân loại đúng.
Vì vậy, xét về vòng đời vật liệu:
Theo khảo sát năm 2025:
|
Loại màng |
Chi phí sản xuất (VNĐ/kg) |
Giá bán lẻ (VNĐ/kg) |
Ghi chú |
|---|---|---|---|
|
Màng PE truyền thống |
35.000 – 40.000 |
45.000 – 55.000 |
Rẻ, dễ gia công |
|
Màng sinh học PLA |
60.000 – 80.000 |
85.000 – 100.000 |
Chi phí cao hơn 1.8–2 lần |
Chi phí cao là yếu tố khiến màng sinh học chưa thể thay thế hoàn toàn màng nhựa truyền thống trong sản xuất đại trà.
Trong ngành bao bì, màng nhựa truyền thống vẫn chiếm ưu thế nhờ khả năng chịu va đập và độ dẻo cao, phù hợp bảo quản hàng hóa nặng hoặc ẩm.
Trong khi đó, màng sinh học phát huy hiệu quả ở bao bì thực phẩm tươi và nông nghiệp hữu cơ, nơi yếu tố phân hủy sinh học và an toàn môi trường được ưu tiên.
Thực tế cho thấy, nhiều doanh nghiệp đang áp dụng giải pháp kết hợp, sử dụng màng sinh học cho sản phẩm xanh và màng nhựa cho dòng sản phẩm đại trà nhằm cân bằng giữa hiệu quả kinh tế và bảo vệ môi trường.
Khi lựa chọn giữa màng sinh học và màng nhựa truyền thống, yếu tố đầu tiên cần làm rõ là mục đích sử dụng. Nếu doanh nghiệp hoạt động trong ngành bao bì thực phẩm, màng sinh học là lựa chọn tối ưu nhờ khả năng phân hủy sinh học và an toàn cho sức khỏe người tiêu dùng.
Ngược lại, trong nông nghiệp hoặc công nghiệp, màng nhựa PE hoặc PP vẫn được ưu tiên do độ bền kéo cao, khả năng chống tia UV và chi phí hợp lý.
Checklist xác định mục tiêu trước khi chọn loại màng:
Doanh nghiệp cần xác định ưu tiên giữa tính bền vững môi trường và hiệu quả kinh tế.
Theo phân tích chuyên sâu, một số nhà sản xuất đã áp dụng mô hình lai, kết hợp màng sinh học mỏng phủ ngoài với lớp PE bên trong để cân bằng giữa giá thành và yếu tố môi trường.
Đây là hướng đi tiềm năng giúp giảm lượng rác thải nhựa mà vẫn duy trì khả năng gia công công nghiệp hiệu quả.
Điều kiện bảo quản và vận chuyển cũng ảnh hưởng lớn đến lựa chọn loại màng.
Về tái chế, màng nhựa PE có thể thu hồi và xử lý lại nhiều lần nếu phân loại đúng, trong khi màng sinh học không cần tái chế mà tự phân hủy sinh học, giúp giảm tải cho hệ thống xử lý rác.
Doanh nghiệp nên cân nhắc chuỗi vận hành thực tế trước khi ra quyết định để đảm bảo hiệu quả bền vững – kinh tế – kỹ thuật.
Theo quy định của Chính phủ Việt Nam, từ năm 2026 sẽ cấm lưu hành bao bì nhựa dùng một lần trong nhiều lĩnh vực. Điều này tạo động lực lớn cho sự phát triển của màng sinh học và vật liệu phân hủy tự nhiên.
Các doanh nghiệp sản xuất bao bì đang được khuyến khích chuyển đổi bằng chính sách thuế ưu đãi, hỗ trợ vốn và giảm phí xử lý rác thải.
Đây là nền tảng giúp màng sinh học và màng phân hủy sinh học dần thay thế vai trò của nhựa truyền thống trong ngành bao bì.
Người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến bao bì có nguồn gốc sinh học, không chứa vi nhựa và an toàn cho thực phẩm. Do đó, nhu cầu sử dụng màng sinh học trong đóng gói thực phẩm tươi, sản phẩm hữu cơ, hay sản phẩm cao cấp đang tăng mạnh.
Theo thống kê của Hiệp hội Bao bì Việt Nam, tỷ lệ doanh nghiệp chuyển sang vật liệu xanh tăng hơn 20% mỗi năm. Điều này không chỉ nâng cao hình ảnh thương hiệu mà còn đáp ứng tiêu chuẩn xuất khẩu sang thị trường EU và Nhật Bản – nơi yêu cầu nghiêm ngặt về bao bì sinh học.
Công nghệ PLA, PHA và PBAT đang được cải tiến liên tục nhằm tăng độ bền, giảm chi phí và mở rộng ứng dụng. Nhiều nhà máy trong nước đã đầu tư dây chuyền sản xuất màng sinh học quy mô lớn, hướng đến xuất khẩu.
Với xu hướng toàn cầu hướng đến kinh tế tuần hoàn, màng sinh học không chỉ là lựa chọn thay thế mà còn là giải pháp chiến lược giúp doanh nghiệp đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững.
Trong tương lai, việc kết hợp vật liệu sinh học thế hệ mới với công nghệ sản xuất thông minh sẽ là hướng đi trọng tâm giúp giảm thiểu ô nhiễm nhựa và mở ra cơ hội cạnh tranh quốc tế cho ngành bao bì Việt Nam.
Để bắt kịp xu thế, doanh nghiệp có thể lựa chọn giải pháp trung hòa như kết hợp màng sinh học mỏng phủ ngoài với lớp PE bên trong, vừa đảm bảo tính thân thiện môi trường vừa tiết kiệm chi phí. Đây là hướng phát triển khả thi giúp duy trì lợi thế cạnh tranh mà vẫn đáp ứng mục tiêu giảm thiểu rác thải nhựa trong tương lai.
Chưa thể thay thế hoàn toàn do chi phí sản xuất và độ bền còn hạn chế, nhưng màng sinh học đang dần mở rộng ứng dụng trong bao bì thực phẩm và nông nghiệp nhờ khả năng phân hủy sinh học tự nhiên.
Phần lớn màng sinh học hiện nay phù hợp với thực phẩm tươi hoặc đóng gói ngắn hạn, còn khả năng chịu nhiệt âm sâu vẫn kém hơn màng nhựa PE nên cần chọn loại chuyên dụng nếu bảo quản lạnh.
Tùy loại polymer và điều kiện môi trường, màng sinh học có thể phân hủy hoàn toàn trong khoảng 6 đến 12 tháng, nhanh hơn hàng trăm lần so với màng nhựa truyền thống có thể tồn tại hàng thế kỷ.
Không, vì màng sinh học được thiết kế để tự phân rã thay vì tái chế cơ học. Tuy nhiên, chúng có thể được ủ compost trong điều kiện công nghiệp để tái tạo thành phân hữu cơ.
Doanh nghiệp nên đánh giá chi phí đầu tư, dây chuyền sản xuất, tiêu chuẩn bao bì và khả năng tiếp cận nguồn nguyên liệu sinh học để đảm bảo hiệu quả khi thay thế màng nhựa truyền thống.