Chọn vị trí bể ở nơi có ánh sáng vừa phải, thoát nước tốt và dễ tiếp cận để quản lý. Kích thước bể nên phù hợp với quy mô nuôi, phổ biến từ 2–5 m³ cho từng bể nhỏ, đảm bảo thuận tiện trong việc thay nước và thu hoạch.
Sử dụng xi măng, cát và sỏi theo tỷ lệ chuẩn để xây bể chắc chắn, chống thấm. Lớp bề mặt bể cần trát mịn để hạn chế rêu, vi khuẩn và bảo vệ cá khỏi thương tích.
Trước khi thả cá, bể cần được rửa sạch, ngâm nước khoảng 7–10 ngày, kiểm tra độ pH, oxy hòa tan và loại bỏ tạp chất. Thêm vôi hoặc chế phẩm sinh học nếu cần để ổn định môi trường nước.

Chọn cá giống đồng đều về kích thước, hoạt động linh hoạt, không có dấu hiệu bệnh, trầy xước hay dị tật. Cá từ 30–50 g/con thường phù hợp cho thả vào bể xi măng.
Mật độ thả hợp lý khoảng 20–25 con/m³ đối với bể mới và 15–20 con/m³ với bể đã vận hành lâu. Mật độ phù hợp giúp cá phát triển đều, giảm stress và phòng bệnh.
Ngâm túi cá trong bể khoảng 30–60 phút để cá thích nghi với nhiệt độ nước. Thêm dần nước bể vào túi cá trước khi thả giúp giảm sốc nhiệt và cải thiện tỷ lệ sống.
Cá lóc phát triển tốt trong nhiệt độ 26–30°C và pH 6,5–7,5. Kiểm tra thường xuyên để điều chỉnh nhiệt độ và pH bằng cách che nắng hoặc thêm chế phẩm điều chỉnh.
Sử dụng máy sục khí hoặc quạt nước để duy trì nồng độ oxy hòa tan ≥ 5 mg/l. Kiểm tra vào buổi sáng và chiều tối để đảm bảo cá không bị thiếu oxy.
Thay 10–20% nước mỗi tuần tùy mật độ cá và chất lượng nước. Sử dụng lưới lọc cơ học và chế phẩm sinh học để loại bỏ chất thải, duy trì nước sạch, giảm bệnh tật.
Cá lóc ăn thức ăn tươi sống như cá nhỏ, giun, tôm, hoặc thức ăn công nghiệp giàu protein. Kết hợp thức ăn tự nhiên và công nghiệp giúp cá tăng trưởng đều, giảm bệnh và tiết kiệm chi phí.
Cho ăn 2–3 lần/ngày, lượng thức ăn khoảng 3–5% trọng lượng cá. Điều chỉnh lượng thức ăn theo tốc độ ăn của cá và mật độ nuôi để tránh dư thừa, ô nhiễm nước.
Bổ sung vitamin, khoáng chất và men vi sinh giúp cá khỏe mạnh, tăng sức đề kháng và cải thiện tỷ lệ sống. Các chế phẩm này có thể trộn trực tiếp vào thức ăn hoặc hòa vào nước.
Cá lóc thường mắc bệnh ký sinh trùng, nấm hoặc vi khuẩn. Dấu hiệu: bơi lờ đờ, mòn vây, xuất hiện đốm trắng, thay đổi hành vi ăn uống.
Giữ môi trường nước sạch, thay nước định kỳ, kiểm soát mật độ thả cá, bổ sung vitamin và chế phẩm sinh học. Thường xuyên quan sát cá để phát hiện sớm bệnh.
Tách cá bệnh khỏi bể, sử dụng thuốc hoặc chế phẩm sinh học phù hợp. Điều chỉnh chế độ dinh dưỡng, tăng cường oxy và cải thiện chất lượng nước để hỗ trợ phục hồi.
Thu hoạch khi cá đạt kích thước thương phẩm (500–700 g/con). Dùng lưới hoặc rút nước từ từ để giảm stress và tổn thương cá.
Theo dõi trọng lượng trung bình, tỷ lệ sống và sản lượng trên m³ bể. So sánh với mục tiêu để cải thiện quy trình cho lứa tiếp theo.
Điều chỉnh mật độ thả, thức ăn và quản lý nước dựa trên kết quả thu hoạch. Sử dụng kinh nghiệm thực tế để tối ưu hóa năng suất và chất lượng cá.
Áp dụng đúng kỹ thuật nuôi cá lóc trong bể xi măng sẽ giúp cá phát triển khỏe mạnh, tăng năng suất và giảm bệnh. Quản lý nước, thức ăn và mật độ thả hợp lý là chìa khóa thành công. Lựa chọn giống tốt và tuân thủ quy trình giúp nâng cao hiệu quả kinh tế lâu dài.
Thường từ 4–6 tháng, khi cá đạt trọng lượng 500–700 g/con là thích hợp để thu hoạch.
Khoảng 20–25 con/m³ cho bể mới và 15–20 con/m³ cho bể đã vận hành lâu, giúp cá phát triển đều và giảm bệnh.
Nhiệt độ 26–30°C và pH 6,5–7,5 giúp cá lóc tăng trưởng tốt và giảm stress.
Kết hợp thức ăn tươi sống như cá nhỏ, giun, tôm với thức ăn công nghiệp giàu protein và bổ sung vitamin, khoáng chất.
Giữ nước sạch, thay nước định kỳ, kiểm soát mật độ, bổ sung chế phẩm sinh học và quan sát cá thường xuyên để phát hiện sớm bệnh.
Có, bể cần rửa sạch, ngâm nước 7–10 ngày, kiểm tra pH, oxy và loại bỏ tạp chất để cá thích nghi tốt khi thả.