Người nuôi thủy sản, đặc biệt là ở vùng đồng bằng sông Cửu Long, thường chọn cá sặc rằn giống vì chúng có giá trị thương phẩm ổn định, dễ thích nghi và ít bệnh. Tuy nhiên, nhiều hộ nuôi băn khoăn: “Cá sặc rằn giống nuôi bao lâu thì sinh sản?”, bởi việc nắm rõ chu kỳ sinh sản không chỉ giúp chủ động nguồn giống, mà còn giảm chi phí nhập cá bố mẹ từ nơi khác. Đây là yếu tố quan trọng quyết định hiệu quả đầu tư trong chăn nuôi thủy sản nhỏ và vừa.
Cá sặc rằn (tên khoa học Trichogaster pectoralis) là loài cá nước ngọt bản địa của Việt Nam, Campuchia và Thái Lan. Trong tự nhiên, cá có thể sinh sản 1–2 lần/năm, thường vào đầu mùa mưa (tháng 5–8). Tuy nhiên, trong điều kiện nuôi nhân tạo, nếu được chăm sóc đúng kỹ thuật và kiểm soát nhiệt độ, cá sặc rằn giống có thể rút ngắn thời gian thành thục sinh dục chỉ còn 6–8 tháng sau khi thả nuôi.
Vấn đề cốt lõi là: người nuôi cần hiểu được những yếu tố nào ảnh hưởng đến thời gian sinh sản, và dấu hiệu nhận biết khi cá đã sẵn sàng đẻ trứng. Việc nắm rõ điều này không chỉ giúp tăng năng suất mà còn tránh thất thoát do sinh sản tự nhiên không kiểm soát trong ao nuôi.

Theo các nghiên cứu tại Viện Nghiên cứu Nuôi trồng Thủy sản II (2022), thời gian cá sặc rằn giống bắt đầu sinh sản phụ thuộc vào nhiều yếu tố sinh lý và môi trường. Trung bình, cá sặc rằn giống nuôi 7–8 tháng sẽ đạt kích cỡ 80–100 g/con – thời điểm lý tưởng để sinh sản lứa đầu tiên. Tuy nhiên, không chỉ thời gian, mà chế độ dinh dưỡng, chất lượng nước và nhiệt độ cũng đóng vai trò then chốt.
Cá sặc rằn trưởng thành ở tuổi khoảng 7–9 tháng, tương ứng chiều dài thân 10–12 cm. Cá cái thường phát triển buồng trứng sớm hơn cá đực khoảng 2–3 tuần. Dấu hiệu dễ nhận biết: bụng cá cái mềm, phình nhẹ, khi vuốt nhẹ có thể thấy dịch trứng. Ngược lại, cá đực có gai vây lưng cứng, màu sắc đậm và hoạt động mạnh mẽ hơn.
Nếu được nuôi trong môi trường thuận lợi, có thể rút ngắn xuống còn 6 tháng là cá bắt đầu có biểu hiện sinh sản, đặc biệt trong ao nước ấm và có thức ăn giàu đạm (35–40%).
Cá sặc rằn là loài cá có khả năng hô hấp phụ bằng mang phụ (labyrinth), nên chịu đựng được môi trường nước nghèo oxy. Tuy vậy, để kích thích sinh sản, nước cần trong, pH ổn định 6.5–7.5, độ sâu ao 0.8–1.2 m, và nhiệt độ nước duy trì 27–30°C.
Khi nhiệt độ giảm dưới 25°C, quá trình phát triển trứng chậm lại, cá cái không rụng trứng đều. Do đó, người nuôi cần chú ý thời điểm giao mùa, đặc biệt là tháng 10–12, cá thường giảm khả năng đẻ.
Trước khi tìm hiểu chế độ ăn của cá sặc rằn giống, nhiều người nuôi cũng quan tâm cá sặc ăn gì trong từng giai đoạn phát triển. Thực tế, cá sặc là loài ăn tạp thiên về động vật, chủ yếu tiêu thụ phiêu sinh, trùn chỉ, cá tạp và các loại thức ăn giàu đạm khi nuôi thương phẩm.
Khẩu phần ăn có vai trò trực tiếp đến thời gian thành thục và chất lượng trứng. Giai đoạn cá sặc rằn giống từ 2–6 tháng tuổi, nên cho ăn thức ăn viên có hàm lượng đạm 30–35%, kết hợp mồi tự nhiên như trùn chỉ, cá tạp, tép nhỏ.
Đối với cá bố mẹ chuẩn bị sinh sản, cần tăng cường thêm vitamin E, dầu cá và men tiêu hóa – giúp tăng tỷ lệ rụng trứng, giảm trứng lép. Nếu khẩu phần thiếu đạm hoặc cho ăn không đều, thời gian sinh sản có thể kéo dài thêm 1–2 tháng.
Khi mật độ nuôi cá sặc rằn giống quá dày (>30 con/m²), cá dễ bị stress, trứng phát triển không đồng đều. Môi trường ao tĩnh, nhiều rong tự nhiên giúp cá làm tổ bọt – hành vi sinh sản đặc trưng của loài. Nếu cá không có không gian tạo tổ, khả năng đẻ trứng giảm mạnh. Do đó, nên thả nuôi với mật độ 15–20 con/m² để đạt hiệu quả tối ưu.
Ở giai đoạn này, người nuôi không chỉ cần biết cá sặc rằn giống nuôi bao lâu thì sinh sản, mà quan trọng hơn là làm sao để quá trình sinh sản diễn ra hiệu quả và đúng kỹ thuật. Việc nắm rõ điều kiện môi trường, chọn cá bố mẹ, và quy trình sinh sản tự nhiên hoặc nhân tạo là nền tảng để nâng cao tỷ lệ trứng nở, giảm hao hụt và chủ động nguồn cá con cho các vụ nuôi sau.
Cá bố mẹ đóng vai trò quyết định trong việc hình thành đàn giống khỏe mạnh. Theo hướng dẫn của Trung tâm Giống Thủy sản Cần Thơ (2023), cá bố mẹ được chọn nên đạt các tiêu chuẩn sau:
Cá sặc rằn là loài sinh sản theo hình thức đẻ trứng nổi và ấp trứng bằng tổ bọt. Vì vậy, cần bố trí bể hoặc ao nuôi có các yếu tố thuận lợi để cá làm tổ:
Cá sặc rằn có khả năng sinh sản tự nhiên trong ao nuôi khi đủ điều kiện. Tuy nhiên, để chủ động thời điểm và tăng tỷ lệ đẻ, nhiều cơ sở áp dụng phương pháp sinh sản nhân tạo bằng cách tiêm kích dục tố HCG hoặc LRH-A₂ với liều 2–3 IU/kg cá cái. Sau tiêm 6–8 giờ, cá cái bắt đầu rụng trứng, cá đực tiến hành làm tổ và thụ tinh.
Khi sinh sản nhân tạo, cần tách trứng ra ấp riêng trong bể xi măng có sục khí nhẹ. Thời gian trứng nở sau 24–36 giờ, tỷ lệ nở có thể đạt 80–90% nếu duy trì nhiệt độ 28–30°C.
Dấu hiệu thường thấy: cá đực bơi vòng quanh, thổi bọt nổi trên mặt nước, cá cái theo sau và thường dừng gần tổ bọt. Khi cá bắt đầu đẻ, bụng cá cái xẹp nhanh, còn cá đực bảo vệ tổ và đuổi cá khác ra xa.
Đây là giai đoạn nhạy cảm, nên hạn chế tác động mạnh như thay nước, sục khí mạnh hoặc di chuyển cá bố mẹ.
Sau khi trứng nở 2–3 ngày, cá con bắt đầu ăn được thức ăn tự nhiên (bo bo, trứng nước, trùn chỉ nghiền). Sau 7–10 ngày, có thể cho ăn cám viên mịn 35–40% đạm.
Mật độ thích hợp: 100–150 con/m², thay nước 2–3 lần/tuần. Nếu quản lý tốt, tỷ lệ sống của cá con đạt 75–85%. Khi đạt chiều dài 2–3 cm, cá con có thể chuyển sang ao ươm để tiếp tục phát triển thành cá sặc rằn giống thương phẩm.
Khi áp dụng đúng kỹ thuật, người nuôi có thể chủ động được chu kỳ sinh sản của cá sặc rằn giống và tăng hiệu quả kinh tế. Tuy nhiên, thực tế vẫn tồn tại nhiều rủi ro do môi trường, quản lý hoặc kỹ thuật chưa chuẩn. Phần này sẽ tổng hợp kết quả thực nghiệm và cảnh báo những sai lầm thường gặp.
Theo báo cáo của Viện Nghiên cứu Nuôi trồng Thủy sản II (2022):
Như vậy, kỹ thuật sinh sản nhân tạo giúp tăng năng suất 30–40% so với sinh sản tự nhiên, đồng thời rút ngắn thời gian giữa các lứa đẻ.
Ngoài ra, nhiều người mới nuôi không nhận biết được thời điểm cá thành thục, dẫn đến ép đẻ sớm, làm suy cá bố mẹ. Để tránh rủi ro này, nên theo dõi thường xuyên quá trình vỗ cá và tiến hành kiểm tra trứng dưới kính hiển vi trước khi sinh sản.
Theo mô hình của Trung tâm Khuyến nông Sóc Trăng, một ao nuôi 100 m² có thể thu được khoảng 30.000–40.000 cá bột mỗi lứa, lợi nhuận sau chi phí đạt 2,5–3 triệu đồng/lứa. Nếu nuôi 3–4 lứa/năm, lợi nhuận đạt trên 10 triệu đồng chỉ với 1 ao nhỏ.
Do đó, việc nắm vững kỹ thuật sinh sản cá sặc rằn giống không chỉ giúp tăng năng suất mà còn tạo nguồn thu ổn định quanh năm.
Mỗi mô hình nuôi khác nhau – ao đất, bể xi măng hay ao lót bạt – đều ảnh hưởng đến thời gian cá sặc rằn giống sinh sản và tỷ lệ trứng nở. Để giúp người nuôi đạt hiệu quả tối ưu, phần này sẽ tổng hợp khuyến nghị kỹ thuật cụ thể cho từng điều kiện thực tế, dựa trên kinh nghiệm thực hành và kết quả thực nghiệm của các trại giống miền Tây.
Ao đất là môi trường lý tưởng nhất cho cá sặc rằn giống sinh sản tự nhiên, nhờ điều kiện sinh thái ổn định, nhiều sinh vật phù du và chỗ trú tự nhiên cho cá làm tổ.
Khuyến nghị kỹ thuật:
Trong điều kiện thuận lợi, cá sặc rằn giống nuôi trong ao đất có thể sinh sản sau 7 tháng, tỷ lệ đẻ thành công đạt 90%.
Môi trường bể xi măng giúp người nuôi kiểm soát nước, nhiệt độ và dễ quan sát hành vi sinh sản, nhưng lại thiếu không gian tự nhiên, khiến cá khó tạo tổ nếu không bố trí hợp lý.
Giải pháp tối ưu:
Với mô hình này, cá có thể sinh sản sớm hơn – khoảng 6,5 tháng, nếu chăm sóc và nuôi vỗ đúng quy trình.
Ao lót bạt phù hợp với vùng đất phèn, ven sông hoặc khu vực thường xuyên ngập mặn. Tuy nhiên, pH và nhiệt độ dễ dao động, cần xử lý nước kỹ trước khi thả.
Khuyến nghị kỹ thuật:
Thực nghiệm cho thấy, cá sặc rằn giống nuôi trong ao bạt thường đẻ trễ hơn 0,5–1 tháng so với ao đất, nhưng tỷ lệ sống cá con cao hơn do ít ký sinh và kiểm soát được môi trường.
Sau khi đẻ, nên tách cá bố mẹ và cho nghỉ ít nhất 15–20 ngày trước khi tiếp tục vỗ lại. Giai đoạn này nên cho ăn nhiều thức ăn tự nhiên và bổ sung khoáng chất giúp phục hồi sức khỏe.
Cá con 1–2 tuần tuổi nên ươm riêng, mật độ 100–150 con/m², thay nước 2 ngày/lần để tránh ngộ độc NH₃ và NO₂.
Để chủ động nguồn giống quanh năm, nhiều cơ sở đã áp dụng phương pháp sinh sản nhân tạo cá sặc rằn giống. Phần này trình bày quy trình kỹ thuật, liều lượng định lượng và các tiêu chuẩn kỹ thuật theo hướng dẫn mới nhất của Viện Nghiên cứu Nuôi trồng Thủy sản (2024).
Sinh sản nhân tạo giúp cá đẻ đồng loạt, kiểm soát được thời gian, giảm thất thoát.
Sau khi cá đẻ, trứng được thu vào rổ lưới và chuyển sang bể ấp riêng có sục khí nhẹ. Nhiệt độ ấp thích hợp 28–30°C, sau 30–36 giờ trứng nở. Tỷ lệ nở có thể đạt 85–90% nếu duy trì ổn định các chỉ tiêu môi trường.
Bảng sau thể hiện thông số kỹ thuật tối ưu cho quá trình sinh sản nhân tạo cá sặc rằn giống:
|
Thông số kỹ thuật |
Giá trị khuyến nghị |
Ảnh hưởng khi sai lệch |
|---|---|---|
|
Nhiệt độ nước |
27–30°C |
<25°C: cá không đẻ, trứng lép |
|
pH |
6.5–7.5 |
<6: trứng nở thấp |
|
Oxy hòa tan |
≥ 3 mg/l |
<2 mg/l: cá stress, giảm đẻ |
|
Mật độ cá bố mẹ |
10–15 con/m² |
>25 con/m²: cá stress, không tạo tổ |
|
Thức ăn giai đoạn vỗ |
Đạm 35–40% |
Thiếu đạm: trứng không phát triển đồng đều |
Những thông số này nên được theo dõi hằng ngày bằng thiết bị đo pH và nhiệt kế thủy sản để đảm bảo độ ổn định suốt quá trình sinh sản.
Tuy nhiên, việc sử dụng hormone cần tuân thủ đúng liều và quy trình. Tiêm sai vị trí hoặc quá liều có thể làm cá chết hoặc giảm khả năng sinh sản sau này.
Theo Thông tư 26/2023/BNNPTNT, các trại giống áp dụng sinh sản nhân tạo phải đảm bảo:
Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này không chỉ giúp sản phẩm giống đạt chuẩn mà còn đảm bảo truy xuất nguồn gốc – yếu tố bắt buộc trong các mô hình liên kết nuôi – tiêu thụ cá sặc rằn hiện nay.
Qua các giai đoạn phân tích, có thể thấy rằng cá sặc rằn giống thường đạt khả năng sinh sản sau 7–8 tháng nuôi, nhưng nếu được chăm sóc và kiểm soát tốt nhiệt độ, dinh dưỡng, cá có thể đẻ sớm hơn, chỉ khoảng 6 tháng. Mỗi mô hình nuôi (ao đất, bể xi măng, ao bạt) có ưu thế riêng, song yếu tố quyết định vẫn là chất lượng cá bố mẹ và môi trường ổn định.
Có, nhưng cần đảm bảo bể rộng tối thiểu 10 m², có vật nổi (bèo, khung xốp) để cá tạo tổ và nhiệt độ ổn định 28–30°C.
Cá sặc rằn giống thường đẻ trứng sau 7–8 tháng nuôi, hoặc sớm hơn nếu được vỗ thành thục và chăm sóc đúng kỹ thuật.
Người nuôi có thể sử dụng hormone LRH-A₂ hoặc HCG với liều 2–3 IU/kg cá cái, giữ nhiệt độ nước 28–30°C để cá rụng trứng đều.
Nguyên nhân có thể do nhiệt độ thấp (<25°C), pH dưới 6, mật độ nuôi dày hoặc cá bố mẹ yếu, chưa đủ dinh dưỡng.
Có. Cá đực thường ăn trứng sau khi đẻ, nên cần tách ngay hoặc thu trứng sang bể ấp riêng để đảm bảo tỷ lệ nở cao.
Sau 2–3 ngày nở, cá con bắt đầu ăn được thức ăn tự nhiên như bo bo hoặc trứng nước; sau 7–10 ngày có thể chuyển sang cám viên mịn.