Cá chình sọc vằn (tên khoa học Gymnomuraena zebra) là một loài cá chình biển thuộc họ Muraenidae, nổi bật bởi hoa văn sọc đen trắng xen kẽ trên toàn thân, trông giống như bộ lông ngựa vằn. Đây chính là đặc điểm nhận dạng đặc trưng nhất giúp người quan sát dễ dàng phân biệt với các loài cá chình khác.
Thân cá dài hình ống, không có vảy, da trơn bóng và khá dày. Miệng nhỏ hơn so với họ hàng cá chình điện, răng tròn và nhẵn giúp chúng nghiền nát giáp xác thay vì cắn xé con mồi. Đầu hơi dẹt, mắt nhỏ, mang màu trắng ngà tương phản rõ trên nền sọc đen tạo nên vẻ đẹp kỳ lạ, hiếm có trong thế giới sinh vật biển.
Cá chình sọc vằn trưởng thành có thể dài tới 1 mét, nặng từ 3–5 kg tùy theo vùng biển sinh trưởng. Trong môi trường nước sâu, màu sắc của chúng thường sẫm hơn, với sọc đen đậm xen kẽ sọc trắng nhạt. Ngược lại, ở vùng nước nông có ánh sáng mạnh, sắc trắng sáng và nổi bật hơn, giúp cá dễ hòa lẫn với nền cát hoặc san hô sáng màu.
Ngoài ra, giai đoạn ấu trùng (larvae) của cá chình sọc vằn có thân trong suốt và chỉ bắt đầu xuất hiện hoa văn sau 3–4 tháng. Đây là dấu hiệu đặc trưng được các nhà sinh học biển dùng để xác định tuổi và tốc độ phát triển của chúng.
Cá chình sọc vằn là loài sống đơn độc, thường ẩn mình trong các khe đá hoặc rạn san hô vào ban ngày và săn mồi vào ban đêm. Thức ăn chủ yếu gồm cua, tôm, nhuyễn thể nhỏ và đôi khi là cá con.
Chúng có khả năng hít thở trong điều kiện oxy thấp nhờ cấu trúc mang đặc biệt, cho phép tồn tại lâu trong các hang đá thiếu dòng chảy. Đây là điểm khác biệt giúp loài cá này thích nghi hoàn hảo với môi trường khắc nghiệt ở tầng đáy biển.

Cá chình sọc vằn được tìm thấy ở các vùng biển nhiệt đới thuộc Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương, đặc biệt quanh Indonesia, Philippines, Nhật Bản và bờ biển miền Trung Việt Nam (Khánh Hòa, Nha Trang, Phú Yên).
Tại Việt Nam, loài này thường xuất hiện ở độ sâu 5–40 m, quanh các rạn san hô lớn. Dù không phổ biến như cá chình điện hay cá chình hoa, nhưng cá chình sọc vằn vẫn được xem là “báu vật” của giới chơi thủy sinh và nghiên cứu sinh học biển nhờ vẻ đẹp độc đáo, quý hiếm.
Theo các nghiên cứu hải dương học, cá chình sọc vằn sinh trưởng tốt nhất trong môi trường nước mặn có độ mặn từ 30–35‰, nhiệt độ dao động 24–28°C và độ pH ổn định 8.0–8.4. Đáy biển có nhiều hang hốc, rạn đá hoặc san hô là nơi lý tưởng để chúng trú ẩn, sinh sản và săn mồi.
Khi điều kiện môi trường thay đổi — như ô nhiễm nguồn nước hoặc nhiệt độ tăng quá mức — cá chình sọc vằn thường di chuyển sâu hơn xuống tầng đáy để tránh stress sinh lý. Điều này giải thích vì sao chúng hiếm khi xuất hiện trong khu vực khai thác gần bờ.
Rạn san hô là “ngôi nhà an toàn” của cá chình sọc vằn, cung cấp nơi trú ẩn và nguồn thức ăn dồi dào. Tuy nhiên, sự suy giảm rạn san hô toàn cầu do biến đổi khí hậu và khai thác san hô quá mức đang đe dọa trực tiếp đến quần thể loài này.
Các chương trình bảo tồn biển tại Nha Trang, Phú Quốc và Cù Lao Chàm hiện đang tiến hành nhân giống và thả lại cá chình sọc vằn vào khu vực rạn san hô nhân tạo nhằm phục hồi mật độ quần thể. Đây được xem là bước đi quan trọng để bảo tồn sinh học và duy trì đa dạng loài trong đại dương.
Trong hệ sinh thái biển, cá chình sọc vằn giữ vai trò là loài săn mồi trung gian. Chúng không nằm ở đỉnh chuỗi thức ăn như cá mập hay cá mú lớn, nhưng lại đóng vai trò điều tiết quần thể các loài giáp xác nhỏ và cá con.
Cá chình sọc vằn thường săn mồi vào ban đêm, ăn tôm, cua, sò nhỏ hoặc ốc biển. Ngược lại, chúng cũng là mục tiêu săn mồi của các loài cá lớn như cá mú, rắn biển hoặc bạch tuộc. Mối quan hệ này giúp duy trì chu kỳ năng lượng ổn định trong sinh thái đáy biển, tránh tình trạng bùng nổ số lượng sinh vật nhỏ gây mất cân bằng sinh học.
Cá chình sọc vằn góp phần làm sạch môi trường đáy biển bằng cách tiêu thụ sinh vật chết, xác tôm cua và mảnh vụn hữu cơ. Vai trò “dọn dẹp tự nhiên” này giúp giảm thiểu sự phát triển của vi khuẩn phân hủy gây thiếu oxy trong môi trường nước.
Đặc biệt, nhờ tập tính ẩn nấp trong hang, chúng còn tạo ra vi môi trường (microhabitat) – những khoảng trống nhỏ nơi sinh vật đáy như tôm nhỏ, giáp xác, rong rêu phát triển. Điều này gián tiếp làm tăng đa dạng sinh học địa phương, đóng góp tích cực vào khả năng phục hồi của hệ sinh thái rạn san hô.
Cá chình sọc vằn có mối quan hệ cộng sinh đặc biệt với một số loài tôm làm sạch (cleaner shrimp). Khi đến kỳ thay da hoặc bị bám ký sinh, cá chình sọc vằn sẽ nằm yên trong hang, cho phép tôm nhỏ bò lên người và gắp bỏ ký sinh trùng. Ngược lại, tôm được hưởng lợi từ nguồn thức ăn giàu protein này.
Sự tương tác này là minh chứng sinh động cho mối liên kết sinh thái đa tầng giữa các loài sinh vật đáy, cho thấy vai trò không thể thiếu của cá chình sọc vằn trong việc duy trì sức khỏe tổng thể của hệ sinh thái biển.
Cá chình sọc vằn hiện được xem là loài có số lượng suy giảm tại nhiều khu vực do ba nguyên nhân chính:
Kết hợp các yếu tố trên khiến quần thể loài này giảm dần, nhiều vùng biển ghi nhận chỉ còn lác đác vài cá thể trưởng thành.
Hiện nay, các viện hải dương học và tổ chức bảo tồn biển đang thực hiện nhiều chương trình nghiên cứu nhằm bảo vệ cá chình sọc vằn:
Nhờ các biện pháp này, một số khu vực ở miền Trung Việt Nam đã ghi nhận sự xuất hiện trở lại của cá chình sọc vằn sau gần một thập kỷ vắng bóng.
Biến đổi khí hậu là mối đe dọa nghiêm trọng đối với cá chình sọc vằn. Khi nhiệt độ nước biển tăng, san hô tẩy trắng hàng loạt, làm mất nơi trú ẩn và sinh sản của loài. Ngoài ra, mực nước biển dâng và axit hóa đại dương khiến trứng và ấu trùng cá khó nở, giảm tỷ lệ sống sót.
Một số nghiên cứu quốc tế chỉ ra rằng nếu nhiệt độ trung bình đại dương tăng thêm 2°C, quần thể cá chình sọc vằn có thể giảm tới 40% vào năm 2050. Điều này cho thấy nhu cầu cấp bách trong việc mở rộng các khu bảo tồn biển và phục hồi rạn san hô – nền tảng sống còn cho loài cá quý hiếm này.
Cá chình sọc vằn không chỉ là biểu tượng của vẻ đẹp tự nhiên mà còn phản ánh tình trạng báo động của môi trường biển. Mỗi cá thể còn sống sót là minh chứng cho khả năng thích nghi kỳ diệu giữa biến đổi khí hậu và suy thoái sinh cảnh. Việc bảo tồn loài cá quý hiếm này đồng nghĩa với việc bảo vệ một phần quan trọng của hệ sinh thái biển đang dần biến mất.